Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Lĩnh vực Chính trị

Quan hệ Việt Nam – EU trong năm 2025 và dự báo năm 2026

04/12/2025
in Chính trị, Phân tích
A A
0
Quan hệ Việt Nam – EU trong năm 2025 và dự báo năm 2026
0
SHARES
9
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter
EU vừa là đối tác chiến lược quan trọng để đa phương hóa quan hệ, vừa là nguồn lực hỗ trợ quan trọng cho công cuộc phát triển bền vững và hiện đại hóa của Việt Nam. Việc nắm bắt thời cơ, triển khai hiệu quả các giải pháp chính sách ngoại giao sẽ giúp Việt Nam khai thác tối đa tiềm năng của mối quan hệ này, đồng thời nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế trong giai đoạn mới đầy triển vọng.

Quan điểm, chủ trương và chính sách của EU trong quan hệ với Việt Nam

Liên minh châu Âu (EU) coi Việt Nam là một đối tác quan trọng hàng đầu trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, thể hiện qua việc xếp Việt Nam vào vị trí then chốt trong Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của EU [1][2]. EU đánh giá cao vai trò địa chính trị, dân số và tiềm lực kinh tế của Việt Nam, đồng thời chia sẻ với Việt Nam tầm nhìn về việc duy trì trật tự quốc tế dựa trên luật lệ và chủ nghĩa đa phương [3]. Trên cơ sở đó, EU chủ trương tăng cường quan hệ đối tác toàn diện với Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, chính trị, ngoại giao đến kinh tế, an ninh, khoa học – công nghệ và giáo dục.

Về định hướng chính sách, EU và Việt Nam đã ký kết khuôn khổ Hiệp định Đối tác và Hợp tác toàn diện (PCA) năm 2012, có hiệu lực vào năm 2016, đặt nền móng pháp lý cho quan hệ song phương [3]. EU luôn nhấn mạnh cam kết hỗ trợ Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng. Đại sứ EU tại Việt Nam cho biết tất cả các quốc gia thành viên EU đều mong muốn trở thành đối tác đồng hành, ủng hộ các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam [1]. Trong những năm qua, EU đã triển khai nhiều công cụ chính sách để hỗ trợ Việt Nam, tiêu biểu là Sáng kiến Cửa ngõ Toàn cầu (Global Gateway), chương trình huy động hơn 300 tỷ EUR đầu tư hạ tầng và phát triển trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam [1]. Bên cạnh đó, EU cũng thúc đẩy hợp tác thông qua Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) và Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (EVIPA), coi đây là các trụ cột kinh tế then chốt gắn kết hai bên [4]. EU cũng đã xây dựng dự án Nâng cao Hợp tác an ninh trong và với châu Á (ESIWA) nhằm tăng cường hiện diện và hợp tác an ninh với các nước đối tác như Việt Nam [1].

Trong quan hệ với Việt Nam, EU đề cao các giá trị dân chủ, pháp quyền và nhân quyền, coi đó là nền tảng cho hợp tác bền vững. EU và Việt Nam thường xuyên tiến hành đối thoại về các vấn đề như quản trị tốt, phòng chống tham nhũng, quyền lao động,… nhằm tăng cường hiểu biết và thu hẹp khác biệt [3]. EU hoan nghênh việc Việt Nam tham gia các sáng kiến đa phương về thương mại và pháp lý quốc tế, chẳng hạn Việt Nam đã tham gia Cơ chế Trọng tài Phúc thẩm tạm thời nhiều bên (MPIA) trong khuôn khổ WTO và EU khởi xướng nhằm duy trì hệ thống thương mại đa phương [4]. Bên cạnh đó, EU khuyến khích Việt Nam phát huy vai trò thành viên tích cực của ASEAN để làm cầu nối chiến lược giữa ASEAN và EU. Chủ tịch Hội đồng châu Âu Charles Michel khẳng định EU mong muốn cùng Việt Nam và ASEAN làm sâu sắc hơn quan hệ đối tác EU-ASEAN, đồng thời ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực [2]. Điều này bao gồm việc EU tán thành lập trường chung của ASEAN trong các vấn đề khu vực, nhất là vấn đề Biển Đông và Myanmar, đồng thời tôn trọng Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế trong giải quyết tranh chấp [2].

Một chủ trương đáng chú ý của EU là cam kết cùng Việt Nam nâng cấp quan hệ hai bên lên Đối tác Chiến lược Toàn diện trong tương lai gần [3]. Các lãnh đạo cấp cao EU nhìn nhận rằng sau 35 năm thiết lập quan hệ ngoại giao (1990-2025), quan hệ Việt Nam-EU đã phát triển mạnh mẽ và toàn diện, tạo nền tảng vững chắc để đưa lên tầm đối tác chiến lược mới [5]. Việc nâng cấp này phù hợp với lợi ích chung và phản ánh mức độ trưởng thành của quan hệ, dự kiến sẽ mở ra động lực hợp tác mới trên nhiều lĩnh vực trong giai đoạn tới.

Thực trạng quan hệ Việt Nam – EU trong năm 2025

Năm 2025 đánh dấu chặng đường 35 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam – EU (1990-2025). Trong năm này, quan hệ hai bên tiếp tục có những bước phát triển đáng kể trên tất cả các lĩnh vực, từ chính trị ngoại giao đến kinh tế, quốc phòng-an ninh, khoa học-công nghệ, văn hóa-xã hội và giáo dục. Cả Hà Nội và Brussels đều bày tỏ hài lòng về quan hệ song phương “phát triển mạnh mẽ, toàn diện, thực chất” sau 35 năm vun đắp, đồng thời khẳng định quyết tâm đưa quan hệ bước sang giai đoạn mới [5]. Dưới đây là bức tranh tổng quan về từng lĩnh vực hợp tác nổi bật trong năm 2025.

Chính trị – ngoại giao

Quan hệ chính trị-ngoại giao giữa Việt Nam và EU trong năm 2025 đạt nhiều tiến triển tích cực. Hai bên duy trì đối thoại thường xuyên và tiếp xúc cấp cao. Nhân dịp kỷ niệm 35 năm thiết lập quan hệ, lãnh đạo hai phía đã trao đổi thông điệp và điện mừng, tái khẳng định tình hữu nghị và quyết tâm làm sâu sắc hơn nữa hợp tác song phương. Các cuộc gặp gỡ bên lề hội nghị quốc tế cũng được tận dụng để thảo luận chiến lược. Đáng chú ý, Thủ tướng Phạm Minh Chính gặp Chủ tịch EC Charles Michel bên lề Hội nghị Cấp cao ASEAN tháng 10/2024, trong đó phía EU khẳng định Việt Nam là đối tác chủ chốt trong Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và cam kết sớm thúc đẩy phê chuẩn EVIPA [2]. Hai nhà lãnh đạo hoan nghênh sự phát triển “mạnh mẽ, sâu rộng” của quan hệ Việt Nam – EU và nhất trí tăng cường hơn nữa hợp tác, kể cả thúc đẩy gặp gỡ cấp cao và tháo gỡ rào cản để làm sâu sắc quan hệ [2].

Hợp tác chính trị – ngoại giao Việt Nam – EU ngày càng chặt chẽ. Cả hai bên đang hướng tới nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, phản ánh sự tin cậy và lợi ích song trùng sau 35 năm gắn bó.

Hai bên cũng đẩy mạnh tham vấn tại các diễn đàn đa phương. Việt Nam và EU phối hợp chặt chẽ trong khuôn khổ quan hệ ASEAN-EU, Liên hợp quốc và các diễn đàn quốc tế về phát triển bền vững, chống biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình… Việt Nam được mời tham dự Diễn đàn Bộ trưởng EU – Ấn Độ Dương Thái Bình Dương tổ chức tại Brussels tháng 11/2025, cho thấy EU coi trọng vai trò của Việt Nam trong cấu trúc khu vực mở rộng [6]. Ở chiều ngược lại, Việt Nam ủng hộ các sáng kiến của EU trên trường quốc tế, điển hình là Sáng kiến Cửa ngõ Toàn cầu nhằm kết nối hạ tầng và phát triển bền vững [5]. Hai bên cùng chia sẻ lợi ích trong việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực, ủng hộ trật tự dựa trên luật pháp quốc tế, bao gồm việc củng cố hệ thống Liên hợp quốc và tuân thủ Hiến chương Liên hợp quốc [7]. Trong các vấn đề khu vực nổi cộm như Biển Đông và Myanmar, EU và Việt Nam đều kêu gọi giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982. Sự tương đồng về lập trường này đã thắt chặt thêm hiểu biết lẫn nhau giữa hai bên trên trường ngoại giao.

Nỗ lực nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện là điểm nhấn nổi bật trong ngoại giao năm 2025. Tại các cuộc điện đàm và gặp gỡ, lãnh đạo hai phía nhiều lần bày tỏ mong muốn sớm hiện thực hóa mục tiêu này [3]. Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Bùi Thanh Sơn khẳng định quan hệ song phương đang “bước vào giai đoạn mới, hướng tới Đối tác Chiến lược Toàn diện” và đề nghị hai bên tăng cường hợp tác trên mọi mặt để sớm đạt mục tiêu đó [5]. Phía EU nhất trí cao, coi đây là mốc quan trọng phản ánh tầm vóc và mức độ tin cậy của quan hệ hiện nay [3]. Nhìn chung, lĩnh vực chính trị-ngoại giao năm 2025 chứng kiến không khí hữu nghị, tin cậy và quyết tâm chính trị mạnh mẽ từ cả hai phía, tạo đà thuận lợi cho hợp tác trên các lĩnh vực khác.

Kinh tế – thương mại

Hợp tác kinh tế – thương mại là một điểm sáng trong quan hệ Việt Nam – EU năm 2025. Sau 5 năm thực thi, Hiệp định EVFTA đã mang lại những kết quả tích cực rõ rệt. Kim ngạch thương mại hai chiều liên tục tăng trưởng mạnh mẽ, bất chấp bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động. Đáng chú ý, ngay cả trong giai đoạn đại dịch COVID-19, xuất khẩu của Việt Nam sang EU vẫn tăng trưởng hai con số hàng năm, nhờ EVFTA đã tạo “tấm đệm” hỗ trợ kinh tế Việt Nam vượt qua khó khăn [3]. Tính chung từ khi EVFTA có hiệu lực (2020) đến 2025, thương mại song phương đã tăng khoảng 40%, đưa quan hệ kinh tế lên tầm cao chưa từng có. Năm 2024, kim ngạch hàng hóa Việt Nam – EU đạt khoảng 67 tỷ EUR (tương đương 68 tỷ USD), giúp EU trở thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam (đứng thứ 2 tại ASEAN, sau Singapore, xét cả hàng hóa và dịch vụ) [4]. EU hiện nhập khẩu từ Việt Nam chủ yếu là máy móc, thiết bị điện tử (chiếm ~50% tổng nhập khẩu), cùng với giày dép, dệt may, nông sản nhiệt đới; ngược lại EU xuất khẩu sang Việt Nam các mặt hàng chính như hóa chất, máy móc và thiết bị vận tải. Với việc EVFTA cắt giảm phần lớn thuế quan (EU đã xóa bỏ ~86% dòng thuế ngay khi hiệp định có hiệu lực, số còn lại sẽ giảm dần trong 7 năm, hàng hóa hai bên ngày càng dễ dàng tiếp cận thị trường của nhau, tạo cú hích cho trao đổi thương mại [4].

Tác động tích cực của EVFTA: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (có hiệu lực từ 2020) đã thúc đẩy mạnh mẽ dòng chảy thương mại và đầu tư hai chiều. Xuất khẩu của Việt Nam sang EU tăng bình quân trên 10% mỗi năm trong 5 năm qua, đưa tổng kim ngạch thương mại đạt mức kỷ lục. EU hiện là thị trường xuất khẩu lớn thứ ba của Việt Nam, đồng thời Việt Nam là đối tác thương mại hàng đầu của EU tại ASEAN [8].

Cùng với thương mại, hợp tác đầu tư cũng có nhiều khởi sắc. EU duy trì vị thế là một trong những nhà đầu tư nước ngoài lớn tại Việt Nam với tổng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) lũy kế đạt khoảng 10,8 tỷ EUR (tính đến 2023). Hiệp định EVFTA góp phần gia tăng dòng vốn và công nghệ từ EU vào Việt Nam, khi dòng vốn FDI mới từ EU năm 2023 tăng lên 1,4 tỷ EUR (nhỉnh hơn so với 1,3 tỷ năm 2022) [4]. Tính từ trước EVFTA, tổng vốn đầu tư của EU vào Việt Nam đã tăng từ 22 tỷ EUR lên trên 30 tỷ EUR sau vài năm thực thi hiệp định [3]. Nhiều tập đoàn châu Âu đã chọn Việt Nam làm cứ điểm sản xuất và trung tâm trung chuyển để phục vụ thị trường khu vực Mekong. Các lĩnh vực EU đầu tư nhiều gồm công nghiệp chế biến chế tạo, năng lượng tái tạo, dịch vụ tài chính, công nghệ cao… Việc triển khai hiệu quả EVFTA đang tạo niềm tin cho nhà đầu tư EU, tuy nhiên Hiệp định Bảo hộ Đầu tư EVIPA chưa có hiệu lực vẫn là rào cản tâm lý nhất định. Tính đến giữa năm 2024, đã có 18/27 nước EU phê chuẩn EVIPA; phía Việt Nam liên tục vận động các nước thành viên còn lại sớm hoàn tất phê chuẩn để hiệp định này sớm được thực thi, qua đó tạo đột phá cho hợp tác đầu tư song phương [5] [9].

Bên cạnh những thuận lợi, hợp tác kinh tế Việt Nam – EU năm 2025 cũng đối mặt một số thách thức và tồn tại. Thứ nhất, thẻ vàng IUU mà EU áp dụng từ năm 2017 đối với thủy sản Việt Nam chưa được gỡ bỏ, tiếp tục ảnh hưởng xuất khẩu hải sản sang EU. Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện các biện pháp chống khai thác bất hợp pháp, không khai báo, không theo quy định (IUU), như hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường quản lý nghề cá [1]. Phó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn đề nghị EU sớm gỡ thẻ vàng sau khi ghi nhận những tiến bộ quan trọng của Việt Nam [5]. Phía EU hoan nghênh các bước cải thiện của Việt Nam và đã cử đoàn chuyên gia sang đánh giá thực tế vào cuối năm 2025, hy vọng vấn đề sẽ sớm được giải quyết [1] [5]. Thứ hai, các biện pháp phòng vệ thương mại của EU đối với hàng xuất khẩu Việt Nam có chiều hướng gia tăng. Năm 2025, Ủy ban châu Âu tiến hành điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm thép cuộn cán nóng và nhựa PET nhập từ Việt Nam [4]. Việt Nam đã tích cực phối hợp cung cấp thông tin và đề nghị EU đánh giá khách quan, đảm bảo tuân thủ quy tắc WTO [9]. Mặc dù phần lớn trao đổi thương mại diễn ra suôn sẻ, những vụ việc như vậy cho thấy doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng quy định xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật của EU nhằm giảm rủi ro. Thứ ba, yêu cầu về phát triển bền vững ngày càng cao từ phía EU đòi hỏi Việt Nam phải thích ứng trong hoạt động kinh tế. EU đã ban hành các quy định mới như Cơ chế Điều chỉnh các-bon tại biên giới (CBAM) hay Quy định chống suy thoái rừng, dự kiến áp dụng trong giai đoạn 2024-2025 và bắt đầu ảnh hưởng từ 2026. Việt Nam đã chủ động tìm hiểu, bày tỏ thái độ tích cực và đề nghị EU hỗ trợ kỹ thuật để doanh nghiệp Việt tuân thủ các quy định này [7]. Việc đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về môi trường, lao động theo cam kết EVFTA cũng là thách thức nhưng đồng thời là cơ hội để hàng hóa Việt Nam nâng cao chất lượng, thâm nhập bền vững thị trường EU [3].

Tổng thể, bức tranh kinh tế 2025 cho thấy quan hệ Việt Nam – EU có nền tảng vững chắc và tiềm năng lớn. EVFTA tiếp tục là “cú hích” quan trọng thúc đẩy thương mại đầu tư, đem lại lợi ích thiết thực cho cả hai phía [3]. EU giữ vai trò đối tác kinh tế hàng đầu hỗ trợ Việt Nam đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng, nhất là trong bối cảnh Việt Nam cần giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống. Ngược lại, Việt Nam nổi lên như điểm đến hấp dẫn cho doanh nghiệp EU muốn mở rộng tại châu Á, với môi trường chính trị ổn định và lực lượng lao động dồi dào. Dù còn một số vướng mắc cần tháo gỡ (thẻ vàng IUU, EVIPA, phòng vệ thương mại), hai bên đều thể hiện thiện chí và phối hợp giải quyết nhằm hướng tới mục tiêu đôi bên cùng có lợi.

Quốc phòng – an ninh

Lĩnh vực quốc phòng – an ninh giữa Việt Nam và EU lần đầu tiên chứng kiến những bước tiến rõ nét trong vài năm gần đây, và năm 2025 tiếp tục xu hướng tăng cường hợp tác. Cột mốc quan trọng là Hiệp định khung tham gia quản lý khủng hoảng (FPA) ký năm 2019, cho phép Việt Nam tham gia các sứ mệnh gìn giữ hòa bình và hoạt động an ninh do EU dẫn dắt [3]. Việt Nam là quốc gia ASEAN đầu tiên ký kết loại thỏa thuận này với EU, thể hiện sự tin cậy và cam kết đóng góp vào hòa bình an ninh toàn cầu cùng EU. Trên cơ sở đó, hai bên đã thiết lập Đối thoại An ninh – Quốc phòng thường niên để trao đổi về các vấn đề chiến lược và hợp tác an ninh. Năm 2025, đối thoại này tiếp tục được duy trì, tạo kênh thảo luận về những thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống.

Về an ninh khu vực, Việt Nam và EU có sự đồng thuận cao trong nhiều vấn đề. Hai bên cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo đảm an ninh, an toàn, tự do hàng hải và hàng không ở Biển Đông; kêu gọi các bên liên quan kiềm chế và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982 [2] [7]. EU đánh giá cao vai trò của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình khu vực và tích cực ủng hộ lập trường của ASEAN về Biển Đông. Ngoài ra, Việt Nam và EU cùng chia sẻ quan ngại về các điểm nóng an ninh khác như xung đột ở Trung Đông hay tình hình bất ổn tại Myanmar, đều mong muốn các vấn đề này được giải quyết thông qua đối thoại và khuôn khổ đa phương. Đối với cuộc chiến tại Ukraine, lập trường hai bên có khác biệt nhất định (EU ủng hộ Ukraine mạnh mẽ, trong khi Việt Nam giữ quan điểm trung lập tích cực), nhưng cả hai cùng kêu gọi một nền hòa bình “toàn diện, công bằng và bền vững” trên cơ sở tôn trọng Hiến chương LHQ và luật pháp quốc tế [7]. Việc duy trì trao đổi thẳng thắn về những vấn đề nhạy cảm giúp hai bên hiểu rõ lập trường của nhau và ngăn ngừa bất đồng leo thang.

Về hợp tác quốc phòng – an ninh cụ thể, EU thời gian qua tích cực hỗ trợ nâng cao năng lực cho phía Việt Nam trong các lĩnh vực như an ninh biển, an ninh mạng, phòng chống tội phạm có tổ chức và khủng bố. Thông qua dự án ESIWA và các chương trình đào tạo, EU đã mời các sỹ quan, học giả quốc phòng Việt Nam tham gia tập huấn về gìn giữ hòa bình, an ninh hàng hải,… Binh sĩ và cảnh sát biển Việt Nam cũng có cơ hội giao lưu với lực lượng châu Âu trong một số hoạt động diễn tập tìm kiếm cứu nạn và hội thảo chia sẻ kinh nghiệm [10] . Những tương tác này còn khiêm tốn nhưng mang ý nghĩa xây dựng lòng tin. Trong năm 2025, EU bày tỏ mong muốn mở rộng hợp tác an ninh – quốc phòng với Việt Nam. Đại sứ EU nhận định hai bên cần tăng cường phối hợp trong các lĩnh vực chiến lược như an ninh hàng hải, an ninh mạng và quản lý khủng hoảng để cùng đóng góp cho hòa bình, ổn định trong khu vực và trên thế giới [3]. Đây là định hướng mới đang được hai bên nghiên cứu, phù hợp với việc nâng cấp quan hệ song phương trong thời gian tới.

Nhìn chung, quan hệ quốc phòng – an ninh Việt Nam – EU năm 2025 ở mức khởi đầu tích cực. Dù hợp tác còn ở quy mô vừa phải, cả hai bên đều thể hiện ý chí chính trị muốn làm sâu sắc hơn lĩnh vực từng được coi là nhạy cảm này. Trong bối cảnh an ninh quốc tế phức tạp, sự gắn kết về chiến lược giữa Việt Nam – EU không chỉ giúp tăng cường tự tin lẫn nhau, mà còn góp phần vào các nỗ lực chung nhằm duy trì trật tự khu vực ổn định, thượng tôn pháp luật.

Khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo

Hợp tác về khoa học – công nghệ (KH-CN) giữa Việt Nam và EU năm 2025 được thúc đẩy mạnh mẽ nhằm hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo. EU nhận định Việt Nam đang tích cực khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng KH-CN vào phát triển kinh tế, nên rất mong muốn chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ Việt Nam trong lĩnh vực này [1]. Hiện EU là một trung tâm KH-CN hàng đầu thế giới, do đó Việt Nam coi trọng việc tranh thủ tri thức và công nghệ từ EU để phục vụ phát triển.

Năm 2025, EU và Việt Nam đã triển khai một số chương trình hợp tác nổi bật về KH-CN. Trước hết, Việt Nam tích cực tham gia Chương trình khung Horizon Europe của EU – quỹ nghiên cứu và đổi mới sáng tạo trị giá trên 100 tỷ USD, tập trung vào các lĩnh vực như công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học, vật liệu mới,… [1] Một số viện nghiên cứu và trường đại học Việt Nam đã kết nối với đối tác châu Âu để hình thành các dự án nghiên cứu chung dưới sự tài trợ của Horizon Europe. Thứ hai, EU hỗ trợ tư vấn kỹ thuật cho Việt Nam trong các ngành công nghệ mũi nhọn. Chẳng hạn, EU chia sẻ kinh nghiệm phát triển công nghiệp bán dẫn và an ninh mạng, giúp Việt Nam xây dựng năng lực tự chủ ban đầu trong các lĩnh vực này [3]. Thứ ba, hợp tác trong ứng phó biến đổi khí hậu đã kéo theo hợp tác công nghệ về năng lượng sạch. EU tài trợ các chương trình chuyển giao công nghệ tuabin gió, pin năng lượng mặt trời, lưới điện thông minh… để hỗ trợ Việt Nam đạt mục tiêu trung hòa carbon vào 2050 [3].

Chính phủ Việt Nam đánh giá cao đóng góp của EU trong việc nâng cao trình độ KH-CN trong nước. Tại cuộc gặp với lãnh đạo EU, Phó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn đề nghị EU tăng cường hợp tác trong những lĩnh vực KH-CN, đổi mới sáng tạo và kinh tế xanh, coi đây là những hướng đi mới cần thúc đẩy mạnh mẽ [5]. Phía EU nhất trí, xem đây là lĩnh vực tiềm năng phù hợp với xu thế phát triển của Việt Nam. Hai bên nhất trí mở rộng hợp tác kinh tế số, trí tuệ nhân tạo, kinh tế xanh và ứng phó biến đổi khí hậu như những trọng tâm mới [2]. Việc thành lập các nhóm công tác và tiểu ban chuyên môn trong khuôn khổ PCA nhằm trao đổi chính sách về KH-CN đã giúp hai bên hiểu rõ nhu cầu của nhau. EU cam kết sẽ huy động nhiều nguồn lực hơn nữa (cả tài chính lẫn chuyên gia) để hỗ trợ Việt Nam thực hiện chuyển đổi số, phát triển kinh tế số và nâng cao năng lực nghiên cứu, đổi mới trong giai đoạn tới [3].

Nhờ sự hỗ trợ và hợp tác từ EU, năm 2025 Việt Nam đã đạt được một số kết quả tích cực: năng lực nghiên cứu của các trường đại học được cải thiện, một số startup công nghệ của Việt Nam tiếp cận được quỹ đầu tư châu Âu, và các dự án như mở rộng tuyến metro Hà Nội số 3 được EU tài trợ nghiên cứu khả thi [2]. Tuy vậy, tiềm năng hợp tác KH-CN hai bên vẫn còn rất lớn. Việt Nam mong muốn EU tiếp tục mở rộng tiếp nhận các nhà khoa học, chuyên gia Việt Nam sang đào tạo tại châu Âu, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp công nghệ châu Âu đầu tư nhiều hơn vào Việt Nam. Với quyết tâm chính trị và nguồn lực từ cả hai phía, hợp tác KH-CN hứa hẹn sẽ trở thành một trụ cột mới, đóng góp vào hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.

Phát triển, văn hóa – xã hội và giáo dục

EU từ lâu là đối tác quan trọng hỗ trợ Việt Nam trong công cuộc phát triển kinh tế-xã hội bền vững. Mặc dù Việt Nam đã trở thành nước thu nhập trung bình, EU vẫn duy trì các khoản viện trợ phát triển chính thức (ODA) đáng kể để giúp Việt Nam giải quyết những thách thức mới. Hiện EU đang quản lý một danh mục dự án hỗ trợ phát triển trị giá gần 300 triệu EUR, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như tăng trưởng xanh bền vững, việc làm bền vững và kinh doanh có trách nhiệm, và quản trị nhà nước tốt [3]. Ngoài ra, EU còn chuẩn bị khoảng 160 triệu EUR bổ sung trong giai đoạn tới để đầu tư vào các chương trình mới. Một ví dụ tiêu biểu là Chương trình hỗ trợ chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam, với tổng kinh phí 142 triệu EUR, nhằm tư vấn kỹ thuật cho các bộ ngành của Việt Nam về phát triển năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả năng lượng [3]. Đây là nỗ lực cụ thể hóa cam kết của EU hỗ trợ Việt Nam thực hiện Thỏa thuận Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) đã ký năm 2022, giúp Việt Nam hướng tới nền kinh tế phát thải thấp và đạt mục tiêu Net Zero vào 2050 [3]. Các dự án hợp tác phát triển khác giữa EU và Việt Nam bao gồm hỗ trợ cải cách giáo dục nghề nghiệp, y tế cộng đồng, phát triển nông thôn và giảm nghèo, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học, v.v. Nhìn chung, EU vẫn là nhà tài trợ ODA song phương hàng đầu của Việt Nam trong khối các nước phương Tây, với cách tiếp cận hỗ trợ toàn diện cả về tài chính và kỹ thuật.

Trong lĩnh vực văn hóa – xã hội, giao lưu nhân dân giữa Việt Nam và EU ngày càng sôi động, góp phần thắt chặt sự hiểu biết và tình hữu nghị. Hàng năm, EU phối hợp với các cơ quan Việt Nam tổ chức nhiều sự kiện văn hóa được công chúng đón nhận nồng nhiệt, chẳng hạn Liên hoan phim châu Âu, Những ngày văn học châu Âu, liên hoan ẩm thực, triển lãm giáo dục đại học châu Âu… [1] Năm 2025, nhân kỷ niệm 35 năm quan hệ, EU đã hỗ trợ tổ chức một loạt hoạt động giao lưu nghệ thuật và diễn đàn văn hóa tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, nhấn mạnh thông điệp “cầu nối văn hóa” gắn kết Việt Nam – EU hướng tới tương lai bền vững [11] . Ở chiều ngược lại, Việt Nam cũng tích cực quảng bá văn hóa, du lịch tại châu Âu thông qua Tuần văn hóa Việt Nam, các chương trình triển lãm tranh Đông Dương, biểu diễn nghệ thuật truyền thống,… Người dân hai bên giao lưu ngày càng nhiều. Lượng du khách châu Âu sang Việt Nam năm 2023-2025 phục hồi sau đại dịch, với hàng trăm nghìn lượt khách mỗi năm, đứng đầu là du khách Pháp, Đức, Anh. Chiều ngược lại, châu Âu cũng là điểm đến du lịch, du học hấp dẫn đối với tầng lớp trung lưu Việt Nam. Ngoài ra, cộng đồng hơn 800.000 người Việt Nam đang sinh sống tại các nước EU (nhất là tại Pháp, Đức, Séc…) cũng là cầu nối quan trọng về văn hóa và kinh tế giữa hai bờ.

Hợp tác giáo dục – đào tạo là điểm nhấn khác của quan hệ Việt Nam – EU. EU tạo nhiều cơ hội để học sinh, sinh viên và nghiên cứu sinh Việt Nam tiếp cận nền giáo dục tiên tiến châu Âu. Thông qua chương trình Erasmus Mundus – quỹ học bổng thạc sĩ và tiến sĩ lớn nhất của EU, hàng trăm sinh viên Việt Nam đã được cấp học bổng toàn phần sang học tập tại các trường đại học danh tiếng ở châu Âu [1]. Bên cạnh đó, EU và các nước thành viên cũng tăng cường cấp học bổng song phương, trao đổi sinh viên, và hỗ trợ Việt Nam phát triển các chương trình đào tạo chất lượng cao. Năm 2025, “Ngày hội Giáo dục châu Âu” được tổ chức tại TP.HCM và Hà Nội thu hút đông đảo học sinh, phụ huynh đến tìm hiểu thông tin du học [1]. Nhiều trường đại học châu Âu đã thiết lập quan hệ hợp tác với các đại học hàng đầu Việt Nam, triển khai chương trình liên kết đào tạo và nghiên cứu chung. Có thể nói, giáo dục – đào tạo đang trở thành lĩnh vực hợp tác đầy tiềm năng, vừa đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao cho Việt Nam, vừa tăng cường gắn kết thế hệ trẻ hai bên.

Tổng quan lại, hợp tác văn hóa – xã hội và giáo dục góp phần tạo nền tảng xã hội vững chắc cho quan hệ Việt Nam – EU. Không chỉ dừng ở cấp Chính phủ, sự gắn kết này đã lan tỏa tới cộng đồng, người dân, thế hệ trẻ, những chủ nhân tương lai của quan hệ hai châu lục. Đây chính là chất “keo sơn” mềm dẻo nhưng bền chặt, bổ trợ hiệu quả cho các mối liên kết về chính trị và kinh tế.

Dự báo quan hệ hai bên năm 2026

Bước sang năm 2026, quan hệ Việt Nam – EU được kỳ vọng sẽ tiếp tục đà phát triển tích cực và đạt những dấu mốc mới. Dựa trên những thành tựu năm 2025 và bối cảnh chiến lược hiện tại, quan hệ hai bên trong năm 2026 sẽ phát triển theo những khía cạnh sau:

Thứ nhất, về chính trị – ngoại giao, nhiều khả năng Việt Nam và EU sẽ chính thức nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện trong năm 2026, nhân dịp hai bên kỷ niệm 35 năm quan hệ ngoại giao (cuối năm 2025) và mở ra trang mới hợp tác [5] [9]. Việc nâng cấp này sẽ đi kèm với một Chương trình hành động hoặc Tuyên bố chung xác định các lĩnh vực hợp tác chiến lược trọng tâm. Trao đổi đoàn cấp cao dự kiến diễn ra sôi động: có thể sẽ có chuyến thăm chính thức Việt Nam của lãnh đạo EU (Chủ tịch EC hoặc Chủ tịch Hội đồng châu Âu) để ký kết thỏa thuận nâng cấp, và ngược lại, lãnh đạo cấp cao Việt Nam thăm Brussels tham dự hội nghị hoặc diễn đàn đa phương. Quan hệ chính trị tiếp tục được củng cố thông qua tham vấn thường xuyên tại các diễn đàn LHQ, ASEAN-EU… Việt Nam, với vai trò Ủy viên Hội đồng Bảo an LHQ (nếu ứng cử thành công cho nhiệm kỳ tương lai) hoặc trong vai trò tích cực tại ASEAN, sẽ phối hợp chặt chẽ cùng EU thúc đẩy các sáng kiến về hòa bình, phát triển. Bên cạnh đó, năm 2026 cũng là năm Việt Nam hoàn tất chuyển giao thế hệ lãnh đạo sau Đại hội Đảng XIII (dự kiến đầu 2026); đội ngũ lãnh đạo mới nhiều khả năng vẫn duy trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, trong đó coi trọng quan hệ với EU như một đối tác chiến lược tin cậy. Do vậy, nền tảng chính trị-ngoại giao giữa hai bên được dự báo sẽ ổn định và tiếp tục đi lên, tạo thuận lợi cho hợp tác trên các lĩnh vực khác.

Thứ hai, về kinh tế – thương mại, hợp tác kinh tế Việt Nam – EU năm 2026 hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nữa. Hiệp định EVFTA bước sang năm thứ 6 thực thi, tiếp tục cắt giảm sâu hơn thuế quan, sẽ giúp kim ngạch thương mại hai chiều tăng trưởng ổn định ở mức hai con số. Dự báo trao đổi hàng hóa có thể tiệm cận hoặc vượt mốc 75-80 tỷ USD năm 2026, nhất là khi kinh tế châu Âu phục hồi và doanh nghiệp hai bên tận dụng tốt ưu đãi thuế quan EVFTA. Đầu tư của EU vào Việt Nam cũng được kỳ vọng bứt phá nếu Hiệp định EVIPA có hiệu lực. Giả sử trong năm 2025-2026, tất cả 27 nước EU hoàn tất phê chuẩn EVIPA, hiệp định sẽ chính thức thực thi, tạo khuôn khổ pháp lý bảo hộ nhà đầu tư chặt chẽ hơn [4]. Khi đó, Việt Nam có thể thu hút thêm nhiều dự án từ châu Âu trong các lĩnh vực hạ tầng, năng lượng xanh, công nghiệp chế tạo, dịch vụ tài chính… Ngoài ra, xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc có thể thúc đẩy làn sóng doanh nghiệp EU dịch chuyển sang Việt Nam, tận dụng môi trường đầu tư ổn định và FTA sẵn có. Bên cạnh thuận lợi, hợp tác kinh tế 2026 cũng sẽ đứng trước những thách thức mới. EU bắt đầu áp thuế carbon biên giới (CBAM) lên một số mặt hàng xuất khẩu có phát thải cao, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải đáp ứng tiêu chuẩn phát thải nếu muốn duy trì thị phần tại EU [7]. Tương tự, Quy định chống suy thoái rừng của EU sẽ có hiệu lực đầy đủ, ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản (cà phê, cao su, gỗ…) nếu chuỗi cung ứng không chứng minh được tính bền vững. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn cao này có thể khiến một số doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn ngắn hạn, nhưng về dài hạn sẽ nâng cao chất lượng và giá trị hàng hóa xuất khẩu. Dự báo trong năm 2026, Việt Nam và EU sẽ tăng cường hợp tác kỹ thuật để thích ứng quy định mới: EU hỗ trợ đào tạo, chia sẻ thông tin cho Việt Nam, đồng thời có thể gia hạn thời gian chuyển đổi hoặc cho phép lộ trình phù hợp để Việt Nam thực thi cam kết môi trường [7]. Nếu thẻ vàng IUU được gỡ bỏ (có cơ sở lạc quan nhờ nỗ lực của Việt Nam và thiện chí từ EU), xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU sẽ hồi phục mạnh, đóng góp thêm vào tăng trưởng thương mại. Tóm lại, kinh tế-thương mại song phương năm 2026 được dự báo khởi sắc trên nền tảng EVFTA và sự hiểu biết lẫn nhau, đồng thời đòi hỏi Việt Nam chủ động cải cách để đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững mà EU đề ra.

Thứ ba, về quốc phòng – an ninh, quan hệ an ninh Việt Nam – EU năm 2026 có thể sẽ khăng khít hơn với một số nội dung hợp tác cụ thể được triển khai. Trước hết, kênh Đối thoại An ninh – Quốc phòng sẽ tiếp tục duy trì thường niên, thậm chí nâng cấp về mức độ (ví dụ từ cấp Cục trưởng lên Thứ trưởng) nhằm phản ánh quan hệ chiến lược toàn diện. Hai bên có thể ký kết một số Bản ghi nhớ (MOU) về hợp tác an ninh biển, đào tạo gìn giữ hòa bình hoặc an ninh mạng trong năm 2026 để tạo khuôn khổ pháp lý cho các hoạt động chung. Việt Nam, trên tinh thần FPA 2019, có thể cử sĩ quan tham gia một phái bộ dân sự của EU (ví dụ ở châu Phi hoặc Trung Đông) để tích lũy kinh nghiệm thực tế, qua đó tăng cường sự hiện diện của mình bên cạnh lực lượng EU [3]. Về tình hình khu vực, EU dự kiến tiếp tục ủng hộ mạnh mẽ lập trường của Việt Nam và ASEAN về Biển Đông; không loại trừ khả năng EU cử đại diện tham gia các cơ chế an ninh khu vực do ASEAN dẫn dắt (như Diễn đàn ASEAN mở rộng về an ninh biển) với sự hỗ trợ tích cực từ Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn tiếp diễn ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, EU có thể đóng vai trò một bên “đối tác cân bằng” giúp các nước Đông Nam Á đa dạng hóa quan hệ an ninh, giảm phụ thuộc vào bất kỳ siêu cường nào. Do đó, Việt Nam có lợi ích trong việc nâng tầm hợp tác với EU về quốc phòng, nhằm tranh thủ nguồn lực huấn luyện, trang thiết bị phi sát thương phục vụ mục tiêu bảo vệ an ninh chủ quyền. Nhìn chung, năm 2026 quan hệ quốc phòng – an ninh Việt Nam – EU sẽ tiến thêm bước nhỏ nhưng vững chắc, đóng góp vào hòa bình ổn định khu vực và gia tăng mức độ tin cậy chính trị giữa hai bên.

Thứ tư, về khoa học – công nghệ và chuyển đổi số, năm 2026 được dự đoán sẽ chứng kiến nhiều đột phá trong hợp tác công nghệ giữa Việt Nam và EU. Cả hai sẽ hiện thực hóa các nội dung đã thống nhất trong năm 2025 như đẩy mạnh hợp tác về bán dẫn, chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, vật liệu mới… EU có thể hỗ trợ Việt Nam xây dựng một Trung tâm đổi mới sáng tạo hoặc vườn ươm khởi nghiệp theo mô hình châu Âu, kết nối doanh nghiệp hai bên trong các ngành công nghệ cao. Thông qua chương trình Horizon Europe và các quỹ nghiên cứu song phương, số lượng dự án nghiên cứu chung Việt Nam – EU sẽ tăng lên, tập trung vào các lĩnh vực Việt Nam đang cần như công nghệ nông nghiệp bền vững, năng lượng tái tạo, thành phố thông minh… Việt Nam cũng có thể mời gọi các chuyên gia, cố vấn châu Âu sang làm việc tại các trường đại học, viện nghiên cứu theo các chương trình trao đổi học giả. Mặt khác, doanh nghiệp công nghệ Việt Nam sẽ tích cực hơn trong việc tận dụng cơ hội từ EVFTA để xuất khẩu dịch vụ công nghệ thông tin, phần mềm sang thị trường EU. Các tập đoàn số của Việt Nam (như FPT, Viettel…) có thể mở rộng hiện diện tại châu Âu, đồng thời thu hút vốn đầu tư từ các quỹ công nghệ EU. Nếu thuận lợi, năm 2026 cũng có thể chứng kiến việc ký kết một thỏa thuận hợp tác về chuyển đổi số giữa Chính phủ Việt Nam và EU, đặt ra các mục tiêu hợp tác cụ thể trong kinh tế số, chính phủ điện tử và an ninh mạng. Nhìn chung, hợp tác KH-CN sẽ là một điểm nhấn mới trong bức tranh quan hệ, giúp Việt Nam tiếp cận các thành tựu khoa học tiên tiến của châu Âu, đồng thời mở ra thị trường và cơ hội mới cho các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo của Việt Nam.

Thứ năm, về giáo dục, văn hóa và giao lưu nhân dân, dự báo trong năm 2026, trao đổi giáo dục giữa hai bên tiếp tục mở rộng. Nhiều khả năng số lượng học bổng Erasmus+ dành cho Việt Nam sẽ tăng do EU ưu tiên hỗ trợ nguồn nhân lực cho đối tác chiến lược. Một số trường đại học danh tiếng của EU có thể xúc tiến mở phân hiệu hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam (nhất là trong các lĩnh vực STEM, quản trị kinh doanh) nhằm thu hút sinh viên và hợp tác nghiên cứu. Về du lịch và giao lưu nhân dân, lượng du khách hai chiều có thể phục hồi hoàn toàn về mức trước dịch COVID-19, thậm chí tăng trưởng mới khi các đường bay thẳng giữa Việt Nam và châu Âu được mở thêm. Năm 2026 cũng có thể là dịp tổ chức Năm Du lịch Việt Nam tại EU hoặc lễ hội văn hóa lớn quảng bá hình ảnh Việt Nam tại châu Âu, và ngược lại một sự kiện “Những ngày châu Âu tại Việt Nam” quy mô lớn hơn, nhân việc nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược. Sự hiểu biết và thiện cảm giữa người dân hai bên sẽ tiếp tục được củng cố qua các hoạt động giao lưu văn hóa thường niên. Ngoài ra, cộng đồng người Việt tại châu Âu có thể phát huy vai trò tích cực hơn, với việc hình thành các hội chuyên gia trí thức người Việt ở các nước EU, đóng góp chất xám cho các dự án hợp tác khoa học, kinh doanh giữa hai bên [12] .

Tựu trung, triển vọng của Quan hệ Đối tác Toàn diện giữa Việt Nam và EU trong năm 2026 được nhận định là tích cực. Nền tảng quan hệ được củng cố bởi sự gắn kết lợi ích sâu rộng tích lũy qua từng năm. Ý nghĩa của mối quan hệ này ngày càng được nhấn mạnh trong bối cảnh hệ thống quốc tế đang chịu nhiều biến động và tái cấu trúc. Trong bối cảnh đó, đối với EU, Việt Nam được xem là đối tác then chốt trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các mục tiêu của Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của EU, đặc biệt về chuỗi cung ứng, kết nối và đa dạng hóa rủi ro địa chính trị. Đối với Việt Nam, quan hệ với các “cường quốc trung lập” như EU cung cấp một trụ cột ngoại giao để cân bằng chiến lược trong quan hệ với các nước lớn khác, qua đó tối đa hóa quyền tự chủ chiến lược. Mặc dù sẽ có những thách thức (khác biệt về một số vấn đề giá trị, tiêu chuẩn cao về phát triển xanh, cạnh tranh địa chính trị…), nhưng ý chí chính trị và lợi ích song trùng sẽ giúp Việt Nam và EU vượt qua, tiếp tục đưa quan hệ tiến lên phía trước trong năm 2026 và các năm tiếp theo.

Một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam

Để tận dụng cơ hội và ứng phó thách thức trong quan hệ với EU giai đoạn tới, Việt Nam cần chủ động triển khai một số giải pháp chính sách đồng bộ nhằm tăng cường hiệu quả quan hệ Việt Nam – EU, đặc biệt hướng tới năm 2026.

Thứ nhất, Việt Nam cần chủ động thúc đẩy nâng cấp quan hệ và đối thoại chiến lược. Việt Nam nên tích cực phối hợp với phía EU để sớm hoàn tất việc nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Điều này bao gồm việc chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung Tuyên bố chung và kế hoạch hành động sau nâng cấp, đảm bảo xác định rõ các lĩnh vực ưu tiên hợp tác. Song song, cần duy trì đối thoại chính trị thường xuyên ở mọi cấp (đặc biệt cấp cao và bộ trưởng ngoại giao) nhằm trao đổi chiến lược, kịp thời tháo gỡ vướng mắc và định hướng lớn cho quan hệ. Việc tăng cường gặp gỡ, tiếp xúc cấp cao sẽ tạo xung lực chính trị mạnh mẽ, giúp hiện thực hóa các thỏa thuận hợp tác khác [5]. Việt Nam cũng nên chủ động mời lãnh đạo EU thăm Việt Nam và cử các đoàn cấp cao thăm Brussels, Nghị viện châu Âu… để tranh thủ sự ủng hộ và hiểu biết từ mọi kênh đối tác phía EU.

Thứ hai, Việt Nam cần tận dụng tối đa và thực thi hiệu quả các hiệp định thương mại – đầu tư. Chính phủ cần tiếp tục tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tận dụng các ưu đãi từ EVFTA. Một mặt, đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hướng dẫn về các cam kết EVFTA, đặc biệt cho khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, nâng cao tỷ lệ sử dụng ưu đãi thuế quan (hiện đã đạt ~84% trong xuất khẩu sang EU) [3]. Mặt khác, nhanh chóng số hóa và đơn giản hóa thủ tục cấp chứng nhận xuất xứ, hải quan… nhằm tiết giảm chi phí, thời gian cho doanh nghiệp khi tiếp cận thị trường EU. Về đầu tư, Việt Nam cần kiên trì vận động và tháo gỡ quan ngại của các nước thành viên EU đối với EVIPA [5]. Điều này có thể bao gồm đối thoại về các vấn đề lao động, nhân quyền mà một số nghị viện EU quan tâm, qua đó thúc đẩy sớm hoàn tất phê chuẩn EVIPA. Trong nước, cần rà soát khung pháp lý đầu tư kinh doanh, hướng tới môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và thông thoáng hơn. Chính phủ nên tiếp thu các khuyến nghị của EuroCham và nhà đầu tư EU, chẳng hạn nâng cao tính dự báo và nhất quán của chính sách, cải thiện thủ tục cấp phép dự án, ưu đãi hợp lý cho dự án công nghệ cao [3]. Việc làm cho Việt Nam trở thành điểm đến “tin cậy, an toàn và hấp dẫn” đối với dòng vốn và công nghệ từ EU sẽ quyết định thành công của hợp tác kinh tế song phương trong những năm tới.

Thứ ba, Việt Nam cần nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn để thích ứng thị trường EU. Trước xu hướng EU áp dụng các tiêu chuẩn phát triển bền vững ngày càng cao, Việt Nam cần chủ động cải thiện chuỗi cung ứng và chất lượng sản phẩm. Cụ thể, ngành nông nghiệp và thủy sản cần tiếp tục chấn chỉnh hoạt động khai thác theo hướng bền vững, tuân thủ quy định về chống IUU để sớm được EU gỡ bỏ cảnh báo [5]. Đồng thời, đẩy mạnh chứng nhận, truy xuất nguồn gốc cho nông sản, lâm sản xuất khẩu nhằm đáp ứng Quy định chống suy thoái rừng. Trong công nghiệp, các doanh nghiệp xuất khẩu thép, xi măng, phân bón… nên được hỗ trợ tính toán dấu chân carbon và đầu tư công nghệ giảm phát thải, sẵn sàng cho cơ chế CBAM của EU. Chính phủ có thể phối hợp với EU thực hiện các chương trình nâng cao nhận thức và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp về tiêu chuẩn môi trường, lao động theo EVFTA [3]. Về dài hạn, việc xanh hóa nền kinh tế không chỉ để chiều theo yêu cầu thị trường EU mà còn phục vụ lợi ích phát triển bền vững của chính Việt Nam. Do đó, Việt Nam nên coi các yêu cầu khắt khe từ EU là động lực cải cách tích cực, qua đó giúp hàng hóa, dịch vụ Việt Nam nâng cao giá trị, đủ sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Thứ tư, Việt Nam cần thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực mới và chiến lược. Song song với các lĩnh vực truyền thống, Việt Nam cần chủ động đề xuất và tham gia sâu hơn vào những lĩnh vực hợp tác mới với EU, phù hợp xu hướng thời đại. Đầu tiên, trong chuyển đổi năng lượng và chống biến đổi khí hậu, Việt Nam cần tích cực triển khai các cam kết trong khuôn khổ JETP với EU và đối tác, sử dụng hiệu quả nguồn tài chính ưu đãi được huy động [3]. Việt Nam nên xây dựng danh mục dự án cụ thể (điện gió ngoài khơi, điện mặt trời, lưới điện thông minh, chuyển đổi than sang khí…) để kêu gọi đầu tư từ EU, đồng thời hoàn thiện chính sách khuyến khích năng lượng tái tạo, minh bạch giá điện để thu hút doanh nghiệp châu Âu. Thêm vào đó, trong khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo, cần tận dụng tối đa cơ hội từ chương trình Horizon Europe. Chính phủ nên hỗ trợ kết nối các viện, trường, doanh nghiệp khởi nghiệp của Việt Nam với mạng lưới nghiên cứu EU, cũng như đồng tài trợ cho các dự án R&D chung nhằm giải quyết các bài toán công nghệ của Việt Nam (như nông nghiệp thông minh, y tế số…). Việc hình thành các phòng thí nghiệm hoặc trung tâm đổi mới với sự đầu tư của EU tại Việt Nam có thể là mục tiêu cần hướng tới. Ngoài ra, Việt Nam nên tranh thủ học hỏi kinh nghiệm châu Âu trong phát triển kinh tế số (quản trị dữ liệu, chính phủ điện tử) và thu hút các doanh nghiệp công nghệ số EU tham gia các dự án chuyển đổi số quốc gia. Cuối cùng, trong lĩnh vực quốc phòng – an ninh, Việt Nam có thể chủ động đề nghị hợp tác ở mức phù hợp, ví dụ mời EU hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng cho lực lượng gìn giữ hòa bình Việt Nam; tham gia các hội thảo an ninh khu vực do EU hoặc thành viên EU tổ chức; tăng cường chia sẻ thông tin về an ninh mạng, tội phạm xuyên quốc gia. Những bước đi này vừa giúp nâng cao năng lực quốc phòng Việt Nam, vừa tăng cường lòng tin với EU trong lĩnh vực nhạy cảm.

Thứ năm, Việt Nam cần đẩy mạnh giao lưu nhân dân, giáo dục và văn hóa. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, Việt Nam cần coi hợp tác giáo dục, văn hóa với EU là kênh đầu tư cho tương lai và có chính sách thúc đẩy tương xứng. Trước hết, tiếp tục mở rộng chương trình học bổng trong nước (như học bổng Chính phủ, các bộ ngành) kết hợp với học bổng EU để gửi sinh viên, cán bộ đi đào tạo tại châu Âu trong các lĩnh vực Việt Nam đang cần (công nghệ cao, quản lý công, luật quốc tế…). Đồng thời, mời gọi các trường đại học hàng đầu châu Âu thiết lập cơ sở liên kết đào tạo tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh Luật Giáo dục đại học sửa đổi cho phép vốn nước ngoài tham gia nhiều hơn. Về văn hóa, Việt Nam nên chủ động phối hợp với phái đoàn EU tổ chức các Năm văn hóa, tuần lễ phim, triển lãm di sản… luân phiên ở hai bên, qua đó tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa người dân. Vai trò của cộng đồng người Việt ở châu Âu cũng cần được phát huy thông qua các hội đoàn văn hóa, kinh doanh, đây là “tài sản mềm” giúp quảng bá hình ảnh Việt Nam và làm cầu nối cho doanh nghiệp Việt vươn sang EU. Nhà nước nên có chính sách hỗ trợ phù hợp (thông tin, pháp lý, khen thưởng) để kiều bào hướng về quê hương và đóng góp tích cực hơn cho quan hệ Việt Nam – EU.

Kết luận

Quan hệ Việt Nam – EU đã trải qua năm 2025 với nhiều thành tựu và dấu ấn quan trọng, mở đường cho những bước phát triển cao hơn trong năm 2026. Trên nền tảng lợi ích tương đồng và sự tin cậy đang không ngừng được củng cố, hai bên có đủ điều kiện để nâng tầm quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, vì lợi ích chung của cả Việt Nam, EU và đóng góp cho ổn định, thịnh vượng của khu vực lẫn toàn cầu. Đối với Việt Nam, EU vừa là đối tác chiến lược quan trọng để đa phương hóa quan hệ, vừa là nguồn lực hỗ trợ quan trọng cho công cuộc phát triển bền vững và hiện đại hóa đất nước. Việc nắm bắt thời cơ, triển khai hiệu quả các giải pháp chính sách ngoại giao sẽ giúp Việt Nam khai thác tối đa tiềm năng của mối quan hệ này, đồng thời nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế trong giai đoạn mới đầy triển vọng./.

Tác giả: Nguyễn Ánh

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] VSS. “EU Ambassador: EU Supports Vietnam’s Sustainable Development Goals.” The Ministry of Finance, September 4, 2023. https://vss.gov.vn/english/news/Pages/vietnam-social-security.aspx?CateID=0&ItemID=11738.

[2] Kim Loan. “Viet Nam Is Key Partner in EU’s Indo-Pacific Strategy.” Báo Điện tử Chính phủ, October 11, 2024. https://en.baochinhphu.vn/viet-nam-is-key-partner-in-eus-indo-pacific-strategy-111241011105614382.htm.

[3] Kim Anh. “EU, Viet Nam Look to Upgrade Their Relationship to Comprehensive Strategic Partnership.” Báo Điện tử Chính phủ, November 13, 2025. https://en.baochinhphu.vn/eu-viet-nam-look-to-upgrade-their-relationship-to-comprehensive-strategic-partnership-111251112144959266.htm.

[4] European Commission. “EU Trade Relations with Viet Nam.” Trade and Economic Security, May 7, 2024. https://policy.trade.ec.europa.eu/eu-trade-relationships-country-and-region/countries-and-regions/viet-nam_en.

[5] PV. “Tăng Cường Hợp Tác Việt Nam-Liên Minh Châu Âu Trên Các Lĩnh Vực.” Báo Nhân Dân điện tử, October 9, 2025. https://nhandan.vn/tang-cuong-hop-tac-viet-nam-lien-minh-chau-au-tren-cac-linh-vuc-post914236.html.

[6] European Union. “Vietnam: 5th Sub-Committee on Political Issues under the EU-Vietnam Partnership and Cooperation Agreement Takes Place in Hanoi.” EEAS, July 22, 2025. https://www.eeas.europa.eu/eeas/vietnam-5th-sub-committee-political-issues-under-eu-vietnam-partnership-and-cooperation-agreement_en.

[7] European Union. “EU-Vietnam: Joint Press Release on the 5th EU-Vietnam Joint Committee.” EEAS, October 22, 2024. https://www.eeas.europa.eu/eeas/eu-vietnam-joint-press-release-5th-eu-vietnam-joint-committee_en.

[8] Nguyệt Hà. “Việt Nam – EU Tìm Động Lực Tăng Trưởng Mới Trong Bối Cảnh Thương Mại Toàn Cầu Biến Động.” VnEconomy, October 18, 2025. https://vneconomy.vn/viet-nam-eu-tim-dong-luc-tang-truong-moi-trong-boi-canh-thuong-mai-toan-cau-bien-dong.htm.

[9] VNA. “EU Eyes Comprehensive Strategic Partnership with Việt Nam.” Việt Nam News, April 15, 2025. https://vietnamnews.vn/politics-laws/1715923/eu-eyes-comprehensive-strategic-partnership-with-viet-nam.html.

[10] European Commission. “Các Chuyên Gia Việt Nam và EU Thảo Luận Tăng Cường Hợp Tác an Ninh Hàng Hải.” EEAS, September 10, 2025. https://www.eeas.europa.eu/esiwa-roundtable-hanoi-0925_vi.

[11] TTXVN. “‘Nhịp Cầu Văn Hóa’ Gắn Kết Việt Nam – Liên Minh Châu Âu, Hướng Tới Tương Lai Bền Vững.” Báo ảnh Việt Nam, November 8, 2025. https://vietnam.vnanet.vn/vietnamese/tin-van/quotnhip-cau-van-hoaquot-gan-ket-viet-nam-lien-minh-chau-au-huong-toi-tuong-lai-ben-vung-414033.html.

[12] Viet Nam Embassy. “Hội Tụ Trí Tuệ Kiều Bào Tại Châu Âu Tiếp Sức Cho Hợp Tác Việt Nam – EU.” Đại sứ quán Việt Nam tại Bỉ, 2025.

Tags: Địa chính trịhợp tác đa phươngquan hệ Việt Nam - EU
ShareTweetShare
Bài trước

Chiến lược mới của EU cho khu vực Địa Trung Hải

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

27/07/2025
Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

01/09/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Quan hệ Việt Nam – EU trong năm 2025 và dự báo năm 2026

Quan hệ Việt Nam – EU trong năm 2025 và dự báo năm 2026

04/12/2025
Chiến lược mới của EU cho khu vực Địa Trung Hải

Chiến lược mới của EU cho khu vực Địa Trung Hải

02/12/2025
Những “vấn đề” trong chính sách đa hướng của Nga và Trung Quốc tại Trung Đông

Những “vấn đề” trong chính sách đa hướng của Nga và Trung Quốc tại Trung Đông

30/11/2025
Hiệp ước An ninh Australia-Indonesia: Bước ngoặt mới trong quan hệ láng giềng hay chiêu bài ngoại giao?

Hiệp ước An ninh Australia-Indonesia: Bước ngoặt mới trong quan hệ láng giềng hay chiêu bài ngoại giao?

28/11/2025
Khủng hoảng Yemen: Đặc điểm cấu trúc và động lực hiện tại

Khủng hoảng Yemen: Đặc điểm cấu trúc và động lực hiện tại

26/11/2025
Một số nhận định về Kế hoạch Hoà bình của EU cho Ukraine – Phần đầu

Một số nhận định về Kế hoạch Hoà bình của EU cho Ukraine – Phần cuối

25/11/2025
Một số nhận định về Kế hoạch Hoà bình của EU cho Ukraine – Phần đầu

Một số nhận định về Kế hoạch Hoà bình của EU cho Ukraine – Phần đầu

24/11/2025
Tình trạng bất ổn chính trị tại Pháp và tác động đến Liên minh châu Âu

Tình trạng bất ổn chính trị tại Pháp và tác động đến Liên minh châu Âu

23/11/2025

Tin Mới

Quan hệ Việt Nam – EU trong năm 2025 và dự báo năm 2026

Quan hệ Việt Nam – EU trong năm 2025 và dự báo năm 2026

04/12/2025
9
Chiến lược mới của EU cho khu vực Địa Trung Hải

Chiến lược mới của EU cho khu vực Địa Trung Hải

02/12/2025
51
Những “vấn đề” trong chính sách đa hướng của Nga và Trung Quốc tại Trung Đông

Những “vấn đề” trong chính sách đa hướng của Nga và Trung Quốc tại Trung Đông

30/11/2025
167
Hiệp ước An ninh Australia-Indonesia: Bước ngoặt mới trong quan hệ láng giềng hay chiêu bài ngoại giao?

Hiệp ước An ninh Australia-Indonesia: Bước ngoặt mới trong quan hệ láng giềng hay chiêu bài ngoại giao?

28/11/2025
132

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Podcasts
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.