Tóm tắt: “Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” được chính thức đề xuất và hệ thống hóa bởi chính quyền Donald Trump, sau đó được chính quyền Biden kế thừa toàn diện và phát triển sâu rộng hơn. Mục đích của “Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” là duy trì ưu thế bá quyền của Mỹ và kiềm chế sự phát triển của Trung Quốc. Để thúc đẩy chiến lược này, Mỹ đã tăng cường hệ thống liên minh an ninh, chú trọng xây dựng quan hệ đối tác, không ngừng nâng cao “lợi thế phi đối xứng” trong cạnh tranh với Trung Quốc. Về quân sự, Mỹ tăng cường chi tiêu quốc phòng, thúc đẩy toàn diện “răn đe tích hợp” đối với Trung Quốc, từng bước gây sức ép lên Trung Quốc. Về kinh tế, Mỹ tăng thuế quan đối với Trung Quốc, tái cấu trúc hệ thống chuỗi cung ứng, cố gắng buộc các quốc gia trong khu vực “tách rời” kinh tế và khoa học công nghệ với Trung Quốc. Trước sự kiềm chế và chèn ép toàn diện của Mỹ, Trung Quốc phải chuẩn bị các sách lược ứng phó toàn diện.
Kể từ khi ông Trump nhậm chức Tổng thống Mỹ vào năm 2017, “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” dần trở thành điểm nóng được thế giới quan tâm. Khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương chiếm 65% diện tích biển và 25% diện tích đất liền của thế giới, với hơn một nửa dân số toàn cầu. Là khu vực kinh tế năng động nhất thế giới, Ấn Độ – Thái Bình Dương đóng góp 60% GDP toàn cầu, bao gồm các nền kinh tế lớn nhất thế giới như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, cùng với các nền kinh tế tăng trưởng nhanh như Ấn Độ, Campuchia và Lào. Khu vực này cũng là nơi diễn ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cường quốc, có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển và biến đổi của tình hình quốc tế. Với việc Mỹ đẩy mạnh “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, cấu trúc khu vực này đang được tái tổ chức một cách nhanh chóng.
Tiến trình phát triển của “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”
Là những đơn vị địa lý độc lập, Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương từ lâu đã tồn tại trong trạng thái tách biệt. Tuy nhiên, với sự bùng nổ của thời đại hàng hải toàn cầu, các nghiên cứu về địa lý sinh học và nhân chủng học đã kết hợp Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương thành một hệ sinh thái biển thống nhất. Sau đó, sự lan truyền của các cuộc thảo luận địa chính trị đã biến khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương từ một khu vực địa lý sinh học dần chuyển thành một khu vực địa chính trị chiến lược .
Kể từ thế kỷ 21, với sự gia tăng không ngừng về vị thế chiến lược của khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, thuật ngữ “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” đã thu hút sự chú ý và thảo luận rộng rãi trong giới học thuật và chiến lược. Người ta thường cho rằng, người đầu tiên sử dụng khái niệm địa chính trị “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” một cách chính thức là Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe. Vào tháng 8 năm 2007, trong bài phát biểu tại Quốc hội Ấn Độ, thủ tướng Nhật Bản lúc bấy giờ là ông Abe đã nhấn mạnh: “Tại nơi giao thoa giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, một châu Á rộng lớn hơn đã được hình thành.” Khái niệm “châu Á rộng lớn hơn” này vượt qua ranh giới địa lý truyền thống, đã phát triển thành một mạng lưới khổng lồ trải dài khắp Thái Bình Dương, bao gồm cả Mỹ và Australia. “Đây là một vùng biển rộng mở, minh bạch, tự do và thịnh vượng.” Mặc dù ông Shinzo Abe không đưa ra khái niệm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” (Indo-Pacific) một cách rõ ràng, nhưng ý tưởng của ông đã cung cấp nguồn cảm hứng ban đầu cho “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” của Mỹ.
Cùng với sự gia tăng không ngừng về sức mạnh tổng hợp của Trung Quốc, dưới sự chỉ đạo của tư tưởng “an ninh hóa toàn diện”, Mỹ coi Trung Quốc là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia của mình và cho rằng cần áp dụng các biện pháp đặc biệt để ứng phó khi cần thiết. Mỹ đã đưa khái niệm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” vào trọng tâm tư duy chiến lược của mình, từ đó hình thành “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”.
Ngày 10 tháng 11 năm 2017, trong bài phát biểu tại Hội nghị Thượng đỉnh Doanh nghiệp APEC ở Việt Nam, Tổng thống Mỹ khi đó là Donald Trump chính thức đề xuất xây dựng một khu vực “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở”. Đến tháng 12 cùng năm, chính quyền Trump công bố “Chiến lược An ninh Quốc gia Mỹ”, trong đó xác định rõ phạm vi của khu vực “Ấn – Thái” kéo dài từ bờ biển phía Tây của Ấn Độ đến bờ biển phía Tây của Mỹ.
Tháng 2 năm 2018, Trump ký ban hành “Khung Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ”, do Hội đồng An ninh Quốc gia Mỹ xây dựng, coi đây là mục tiêu chiến lược và hướng dẫn hành động của Mỹ tại khu vực này. Tài liệu này đã được Nhà Trắng giải mật vào ngày 5 tháng 1 năm 2021, ngay trước khi Trump rời nhiệm sở.
Tháng 6 năm 2019, Bộ Quốc phòng Mỹ công bố “Báo cáo Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”. Trong phần mở đầu nhấn mạnh “mối quan tâm hàng đầu đối với an ninh quốc gia của Mỹ là cạnh tranh chiến lược giữa các quốc gia, đây là cuộc cạnh tranh địa chính trị giữa hai tầm nhìn về trật tự thế giới: tự do và chuyên chế”. Báo cáo khẳng định Mỹ sẽ đạt được các mục tiêu khu vực thông qua chuẩn bị chiến tranh, củng cố quan hệ đối tác và thúc đẩy mạng lưới khu vực.
Là văn kiện chính thức đầu tiên của chính phủ Mỹ công bố công khai về “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, báo cáo này thể hiện thiết kế chiến lược cấp cao của Mỹ nhằm chuẩn bị cho chiến tranh giữa các cường quốc cũng như cạnh tranh chiến lược trong thời bình tại khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, đánh dấu sự định hình hoàn chỉnh của “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” của Mỹ.
Chính quyền Biden đã kế thừa “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” từ chính quyền Trump. Vào tháng 2 năm 2022 đã công bố “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ”, nhấn mạnh rằng Mỹ “sẽ quan tâm đến mọi ngóc ngách của khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, từ Đông Bắc Á, Đông Nam Á đến Nam Á và châu Đại Dương, bao gồm cả các quốc đảo Thái Bình Dương”. Văn kiện này đã xác định rõ các mục tiêu chính sách và kế hoạch hành động cụ thể đối với từng khu vực và quốc gia. Đến thời điểm này, “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” được chính thức đề xuất và hệ thống hóa bởi chính quyền Trump, sau đó được chính quyền Biden kế thừa toàn diện và phát triển sâu rộng. Nó đã trở thành kim chỉ nam chiến lược và hành động của Mỹ tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Xét về hiệu quả thực tế, “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” trong nhiệm kỳ đầu tiên của Trump đạt được rất ít thành công do thiếu nền tảng thể chế khu vực ở cấp cao, cơ sở hợp tác kinh tế vững chắc và nguồn lực đầu tư đầy đủ. Thêm vào đó, khuynh hướng chính sách đơn phương của Mỹ cùng với những mâu thuẫn thường xuyên với các đồng minh trong khu vực khiến chiến lược này không mang lại nhiều hiệu quả.
Chính quyền Biden tiếp tục và tăng cường thực hiện “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, đặc biệt chú trọng vào việc xây dựng liên minh và củng cố quan hệ với các đồng minh. Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương năm 2022 của Mỹ tuyên bố rằng mục tiêu của Washington “không phải là thay đổi Trung Quốc, mà là định hình môi trường chiến lược xung quanh Trung Quốc”. Để đạt được mục tiêu này, Mỹ tăng cường hệ thống liên minh và thiết lập quan hệ đối tác nhằm tập hợp sức mạnh tập thể, nâng cao “lợi thế phi đối xứng” trong cạnh tranh với Trung Quốc.
Dưới sự thúc đẩy của Mỹ, phạm vi hợp tác trong liên minh “Ngũ Nhãn” giữa Mỹ, Anh, Canada, Australia và New Zealand đã được mở rộng. Cơ chế “Đối thoại An ninh Tứ giác” (QUAD) giữa Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Australia được nâng cấp thành đối thoại an ninh cấp cao. Quan hệ đối tác an ninh ba bên Mỹ – Anh – Australia (AUKUS) được thiết lập. Hợp tác an ninh ba bên Mỹ – Nhật Bản – Hàn Quốc, Mỹ – Nhật Bản – Australia, Mỹ – Nhật Bản – Philippines có những tiến triển đáng kể. Quan hệ đồng minh song phương giữa Mỹ với Australia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Philippines và Thái Lan ngày càng được củng cố.
Bên cạnh đó, Mỹ cũng không ngừng tăng cường quan hệ “đối tác Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” với Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Mông Cổ, New Zealand, Singapore, các quốc đảo Thái Bình Dương và Đài Loan (Trung Quốc). Với hàng loạt động thái này, mạng lưới an ninh đa phương nhỏ do Mỹ dẫn dắt ngày càng được củng cố và mở rộng, giúp chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Washington ngày càng sâu sắc hơn.
Mặc dù nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump chưa công bố tài liệu chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương mới, nhưng chiến lược này vốn do Trump khởi xướng, và ý đồ duy trì quyền bá chủ của chính quyền Trump thông qua chiến lược này sẽ không thay đổi.
Cạnh tranh an ninh địa chính trị dưới “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”
Tình hình cạnh tranh giữa các cường quốc trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương hiện nay
Mỹ theo đuổi quan điểm “an ninh hóa toàn diện” và xác định Trung Quốc là đối thủ cạnh tranh chiến lược rõ ràng, cho rằng Bắc Kinh đang thách thức trật tự quốc tế dựa trên luật lệ. Dựa trên nhận định này, Washington tích cực thúc đẩy “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, dẫn đến những biến động mạnh mẽ trong cục diện khu vực.
Cạnh tranh giữa các cường quốc trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương ngày càng gay gắt, trong đó cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Mỹ có tác động mang tính hệ thống nhất.
Là hai cường quốc toàn cầu, Trung Quốc và Mỹ đóng vai trò chủ đạo trong việc quyết định liệu khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương có thể duy trì hòa bình và ổn định lâu dài hay không. Nếu Mỹ và Trung Quốc hợp tác, khu vực có thể duy trì sự ổn định cơ bản. Ngược lại, nếu hai nước xung đột, hàng loạt mâu thuẫn quốc tế chắc chắn sẽ gia tăng. Từ khi Chiến tranh Lạnh kết thúc cho đến thời kỳ chính quyền Obama, mặc dù giữa Trung Quốc và Mỹ tồn tại nhiều mâu thuẫn và xung đột, nhưng sự đan xen giữa hợp tác và cạnh tranh vẫn là nguyên tắc chiến lược chủ đạo của Washington đối với Bắc Kinh. Tuy nhiên, khi Donald Trump lên nắm quyền, chiến lược của Mỹ đối với Trung Quốc đã có sự điều chỉnh lớn, chuyển sang xu hướng kiềm chế toàn diện, cạnh tranh tiêu cực và đối đầu mang tính hệ thống.
Trong “Chiến lược An ninh Quốc gia của Mỹ” năm 2017 và “Chiến lược của Mỹ đối với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa” năm 2020, Washington đều xác định Trung Quốc là đối thủ cạnh tranh chính và thách thức lớn nhất đối với Mỹ. Chính quyền Trump coi khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương là trung tâm của cuộc cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung. Động thái đầu tiên của Mỹ nhằm đối phó với Trung Quốc là đổi tên “Bộ Tư lệnh Thái Bình Dương” thành “Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” vào ngày 30/5/2018.
Năm 2019, báo cáo Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ do chính quyền Trump công bố đã mô tả Trung Quốc là một “quốc gia theo chủ nghĩa xét lại” và chỉ ra rằng: “Khi vị thế kinh tế và quân sự của Trung Quốc ngày càng gia tăng, Bắc Kinh sẽ tìm cách giành quyền bá chủ ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương trong ngắn hạn, và cuối cùng là quyền bá chủ toàn cầu trong dài hạn.” Để đáp lại, Mỹ cho rằng cần phải “duy trì hòa bình thông qua sức mạnh, tái thiết quân đội để đảm bảo vị thế vượt trội, đồng thời dựa vào các đồng minh và đối tác để chia sẻ trách nhiệm một cách hợp lý nhằm đối phó với các mối đe dọa chung.”
Chính quyền Biden đã tiếp tục chiến lược đối với Trung Quốc của chính quyền Trump. Trong phần mở đầu của Chiến lược An ninh Quốc gia Mỹ năm 2022, Washington tuyên bố: “Thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh đã chính thức kết thúc, sự cạnh tranh giữa các cường quốc đang định hình thời đại tiếp theo.”
Chiến lược này xác định Trung Quốc là “đối thủ cạnh tranh duy nhất vừa có ý định tái định hình trật tự quốc tế, vừa ngày càng sở hữu sức mạnh kinh tế, ngoại giao, quân sự và công nghệ để theo đuổi mục tiêu này.” Thuật ngữ “cạnh tranh thắng lợi” (outcompete) xuất hiện 10 lần trong văn bản này, trong khi cụm từ “cạnh tranh thắng lợi vượt Trung Quốc” (outcompete China) được đề cập 4 lần. Chủ tịch Hạ viện Mỹ Mike Johnson cũng công khai gọi Trung Quốc là “đối thủ địa chính trị lớn nhất” và là “địch thủ” của Mỹ.
Trên thực tế, Mỹ đang thúc đẩy “răn đe tích hợp” đối với Trung Quốc trên mọi phương diện. Thứ nhất, tăng tốc thực hiện “Kế hoạch răn đe Thái Bình Dương” (Pacific Deterrence Initiative – PDI). Mỹ đẩy mạnh năng lực quốc phòng tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, tăng cường quan hệ đối tác, đẩy nhanh quá trình chuẩn bị chiến tranh nhằm sẵn sàng cho một cuộc xung đột có thể xảy ra. Thứ hai, khởi động sáng kiến “Quan hệ Đối tác Nhận thức Tình hình Biển Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” nhằm tăng cường giám sát các vùng biển trong khu vực. Thứ ba, thúc đẩy sự can dự của NATO vào các vấn đề khu vực châu Á – Thái Bình Dương, xây dựng “Phiên bản NATO tại châu Á – Thái Bình Dương”. Thứ tư, hợp tác với các đồng minh và đối tác để tiến hành các cuộc tập trận quân sự chung. Thông qua các cuộc tập trận đa phương, Mỹ tìm cách thiết lập một vòng kiềm chế toàn diện đối với Trung Quốc. Những động thái này không chỉ làm leo thang căng thẳng mà còn có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng hòa bình và ổn định khu vực. Khi Mỹ đẩy mạnh chiến lược cạnh tranh với Trung Quốc, trật tự khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương sẽ không thể tránh khỏi sự phân hóa, tái cấu trúc và định hình lại.
Các vấn đề nóng tại bán đảo Triều Tiên, eo biển Đài Loan và Biển Đông tiếp tục gia tăng căng thẳng, trở thành những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cục diện an ninh khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Thứ nhất, vấn đề bán đảo Triều Tiên, một di sản còn sót lại từ thời Chiến tranh Lạnh đang bị Mỹ kích động, khiến tình hình căng thẳng leo thang nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh của khu vực Đông Bắc Á. Kể từ khi chính quyền Tổng thống Yoon Suk-yeol của Hàn Quốc lên nắm quyền, Mỹ – Nhật Bản – Hàn Quốc đã liên tục tăng cường hợp tác quân sự ba bên, tổ chức dày đặc các cuộc tập trận và thúc đẩy cơ chế chia sẻ thông tin tình báo. Đáp lại, Triều Tiên đã liên tục tiến hành các vụ phóng thử tên lửa. Tháng 1/2024, Triều Tiên điều chỉnh chính sách đối với Hàn Quốc, tuyên bố rằng hai miền Bắc – Nam là hai bên thù địch và trong tình trạng chiến tranh, vĩnh viễn không thể thống nhất. Đồng thời, mối quan hệ giữa Triều Tiên và Nga ngày càng xích lại gần nhau. Trong năm 2024, Triều Tiên và Nga đã ký kết “Hiệp ước Đối tác Chiến lược Toàn diện”, trong đó quy định rằng khi một bên bị tấn công, bên còn lại sẽ hỗ trợ. Nga cũng không loại trừ khả năng phát triển hợp tác kỹ thuật quân sự với Triều Tiên.
Thứ hai, vấn đề Đài Loan, liên quan đến chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Trung Quốc, là lợi ích cốt lõi quan trọng nhất của Trung Quốc, đồng thời cũng là vấn đề nhạy cảm và quan trọng nhất trong quan hệ Mỹ-Trung. Trong khi Mỹ tuyên bố “không tìm kiếm đối đầu hay xung đột” về vấn đề Đài Loan, thì lại liên tục nhấn mạnh việc “giúp Đài Loan duy trì năng lực phòng vệ đầy đủ”, thực hiện chiến lược “dùng Đài chế Trung”. Đây chính là mối đe dọa chủ yếu đối với hòa bình và ổn định phát triển ở eo biển Đài Loan hiện nay.
Thứ ba, vấn đề Biển Đông – tranh chấp chủ quyền và cuộc đối đầu chiến lược. Bao gồm ba khía cạnh: tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, cạnh tranh chiến lược và quân sự, khai thác tài nguyên biển như năng lượng, khoáng sản, sinh vật biển, thủy sản và du lịch. Trong những năm gần đây, Mỹ liên tục thổi phồng thuyết “mối đe dọa từ Trung Quốc”, lấy “tự do hàng hải” ở Biển Đông để can thiệp vấn đề Biển Đông. Mỹ cũng liên tục kích động các đồng minh như Philippines, thúc đẩy họ có các hành động nhằm vào Trung Quốc, làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
Thứ tư, khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương còn tồn tại hàng loạt tranh chấp về đảo và quyền lợi trên biển giữa các quốc gia như Trung Quốc – Nhật Bản, Hàn Quốc – Nhật Bản, Nga – Nhật Bản, Trung Quốc – Philippines, Trung Quốc- Việt Nam, cũng như tranh chấp biên giới trên bộ giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Những vấn đề an ninh truyền thống này cũng đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định và phát triển của toàn khu vực.
Các cường quốc trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tăng mạnh ngân sách quốc phòng, làm gia tăng rủi ro an ninh trong khu vực
Trong năm tài chính 2024, ngân sách quốc phòng của Mỹ đạt 842 tỷ USD, chiếm khoảng 40% tổng chi tiêu quân sự toàn cầu, vượt cả GDP của Ả Rập Xê Út năm 2021 – một quốc gia lớn ở Trung Đông, và cao hơn 20% so với tổng ngân sách quốc phòng của 9 quốc gia gồm Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Anh và một số nước khác cộng lại. Đến năm tài chính 2025, ngân sách quốc phòng của Mỹ tiếp tục tăng, với mức đề xuất là 895,2 tỷ USD.
Nhật Bản dự định nâng chi tiêu quốc phòng lên mức 2% GDP vào năm 2027, và trong năm tài chính 2025, ngân sách quốc phòng đề xuất đã lên đến mức cao kỷ lục 8,5 nghìn tỷ yên (khoảng 59 tỷ USD).
Hàn Quốc đã công bố “Kế hoạch quốc phòng trung hạn 2024-2028”, với dự tính chi khoảng 270 tỷ USD trong 5 năm tới cho quốc phòng.
Ấn Độ cũng tăng ngân sách quốc phòng năm 2024–2025 lên 6,219 nghìn tỷ Rupee (khoảng 74,1 tỷ USD), tăng khoảng 4,79% so với năm trước và 18,43% so với năm 2022–2023.
Aus tralia lên kế hoạch nâng chi tiêu quốc phòng lên trên 2% GDP vào năm 2026, đồng thời công bố sẽ chi thêm 11,1 tỷ AUD (khoảng 7,25 tỷ USD) trong 10 năm tới để mở rộng hạm đội hải quân lớn nhất kể từ Chiến tranh thế giới thứ II.
Việc Mỹ và các đồng minh tăng mạnh ngân sách quốc phòng nhằm duy trì ưu thế quân sự và củng cố vị thế bá quyền không chỉ làm gia tăng thêm tình trạng bất ổn an ninh khu vực, mà còn nguy cơ kích hoạt một cuộc chạy đua vũ trang, khiến cục diện an ninh ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương ngày càng xấu đi.
Sự phân hóa và tái cấu trúc cán cân quyền lực tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương
Hiện nay, khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương đang đối mặt với cục diện an ninh phức tạp. Toàn cục tuy vẫn giữ được trạng thái “hòa bình”, nhưng đó là một hòa bình hết sức mong manh và bất ổn. Khi chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” của Mỹ ngày càng được đẩy mạnh, các cường quốc chủ chốt trong khu vực bắt đầu có sự phân hóa và tái cấu trúc, buộc nhiều quốc gia trong khu vực rơi vào thế khó xử khi phải “chọn phe”.
Các đồng minh của Mỹ tích cực hưởng ứng chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”
Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, Philippines và các đồng minh khác của Mỹ tích cực ủng hộ và tham gia sâu hơn vào “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”. Tháng 8 năm 2023, lãnh đạo ba nước Mỹ – Nhật Bản – Hàn Quốc đã tổ chức hội nghị thượng đỉnh tại Trại David, đạt được đồng thuận về các nội dung như tăng cường cơ chế tham vấn ba bên, củng cố hợp tác an ninh, thúc đẩy hợp tác khu vực và làm sâu sắc quan hệ hợp tác kinh tế, công nghệ. Điều này cho thấy hợp tác quân sự giữa ba nước đang dần chuyển từ hình thức sang cơ chế hóa.
Tháng 4 năm 2024, Mỹ – Nhật Bản – Philippines đã tổ chức hội nghị thượng đỉnh ba bên đầu tiên tại Nhà Trắng, đạt được nhiều kết quả hợp tác trong các lĩnh vực như an ninh hàng hải, an ninh kinh tế, năng lượng sạch và văn hóa.
Ấn Độ tuy không phải là đồng minh của Mỹ, nhưng do vai trò chiến lược của Ấn Độ trong việc cân bằng sức mạnh với Trung Quốc, Washington đã đẩy mạnh hợp tác với New Delhi, ủng hộ Ấn Độ đóng vai trò lãnh đạo khu vực. Hiện tại, quan hệ Mỹ – Ấn đang ngày càng thắt chặt và khó có khả năng đảo ngược.
Cơ chế “Đối thoại an ninh bốn bên” (QUAD) giữa Mỹ – Nhật Bản – Ấn Độ – Australia được khởi động từ năm 2007, từng rơi vào trạng thái trầm lắng trong 10 năm, nhưng đã được tái khởi động vào năm 2017 và nâng cấp thành hội nghị cấp lãnh đạo vào tháng 3 năm 2021. Cơ chế này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế và an ninh phi truyền thống, bao gồm công nghệ chiến lược, ổn định chuỗi cung ứng, an ninh y tế, an ninh hàng hải và chống khủng bố.
Cơ chế hợp tác này bề ngoài là nhằm cung cấp hàng hóa công cộng cho khu vực, nhưng thực chất là nhằm mục đích kiềm chế ảnh hưởng của Trung Quốc ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Vai trò trung tâm của ASEAN bị thách thức
Tháng 6 năm 2019, ASEAN công bố “Tầm nhìn ASEAN về Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, với mục tiêu xây dựng một cấu trúc khu vực mang tính bao trùm, phát huy vai trò lãnh đạo để định hình tầm nhìn hợp tác chặt chẽ hơn trong khu vực. Tiếp tục duy trì vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang phát triển tại Đông Nam Á và các khu vực xung quanh. Đóng vai trò “trung gian trung thực” giữa các cường quốc trong môi trường cạnh tranh chiến lược.
Để thúc đẩy mạnh mẽ hơn chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, chính quyền Biden đã tổ chức bốn hội nghị thượng đỉnh Mỹ – ASEAN. Trong hội nghị thượng đỉnh lãnh đạo Mỹ – ASEAN diễn ra vào tháng 11 năm 2022, Tổng thống Biden và các nhà lãnh đạo ASEAN đã nâng cấp quan hệ giữa Mỹ và ASEAN lên “Đối tác chiến lược toàn diện”.
Bề ngoài, Mỹ luôn khẳng định sự tôn trọng đối với vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực tại nhiều diễn đàn khác nhau. Tuy nhiên, trên thực tế, Washington lại gia tăng ảnh hưởng của cơ chế “Bộ Tứ” (QUAD) gồm Mỹ – Nhật Bản – Ấn Độ – Australia, cố tình gạt ASEAN khỏi các cấu trúc an ninh chủ chốt. Thậm chí còn tìm cách mở rộng cơ chế này dưới hình thức “QUAD+” nhằm chia rẽ và lôi kéo một số quốc gia thành viên ASEAN riêng lẻ.
ASEAN tỏ ra nghi ngại về cơ chế QUAD, lo ngại rằng nó sẽ đe dọa đến vai trò trung tâm của tổ chức trong cấu trúc khu vực. Loạt hành động này của Mỹ cho thấy mục tiêu thực sự là làm suy yếu cấu trúc hợp tác khu vực do ASEAN dẫn dắt, thay vào đó tăng cường thiết lập một trật tự khu vực do Mỹ kiểm soát. Điều này cho thấy trên thực tế, Mỹ đang đóng vai trò là người dẫn dắt và trung tâm, có xu hướng lập ra các nhóm nhỏ riêng biệt để thay thế cấu trúc khu vực hiện có.
Các quốc đảo Nam Thái Bình Dương đối mặt với nỗ lực lôi kéo toàn diện từ phía Mỹ
So với các khu vực khác, trong quá trình chuyển đổi từ khái niệm “Châu Á – Thái Bình Dương” sang “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, khu vực Nam Thái Bình Dương đã được nâng cao vị thế chiến lược một cách đáng kể, trở thành vùng trọng yếu để thực hiện “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” và tăng cường kiềm chế Trung Quốc.
Theo quan điểm của Mỹ, Trung Quốc những năm gần đây đã gia tăng viện trợ và đầu tư, đẩy mạnh hoạt động trên khắp khu vực Thái Bình Dương, khiến cho các quốc đảo Thái Bình Dương “bị hấp dẫn bởi tiềm lực tài chính mạnh mẽ của Trung Quốc và sẵn sàng tham gia vào các dự án quy mô lớn”.
Mỹ cho rằng Trung Quốc có ba mục tiêu lợi ích lớn tại khu vực Nam Thái Bình Dương: Thứ nhất, thúc đẩy lợi ích ngoại giao và chiến lược của Trung Quốc, phá vỡ vòng kiểm soát quân sự của Mỹ tại chuỗi đảo thứ hai. Thứ hai, thu hẹp “không gian quốc tế” của chính quyền Đài Loan. Thứ ba, khai thác tài nguyên và nguyên liệu thô.
Trong khi đó, lợi ích của Mỹ tại khu vực Nam Thái Bình Dương gồm có:
Thứ nhất, lợi ích quân sự. Các vùng lãnh thổ hải ngoại của Mỹ như Guam và Liên bang các đảo Bắc Mariana, cùng với ba quốc gia có “hiệp ước liên kết tự do” với Mỹ (Liên bang Micronesia, Palau và Quần đảo Marshall) đều nằm trong quần đảo Micronesia – nơi đặt các căn cứ hải quân và không quân trọng yếu của Mỹ. Thứ hai, tăng cường ảnh hưởng với các quốc đảo Thái Bình Dương. Thứ ba, ủng hộ chính quyền Đài Loan.
Để đạt những mục tiêu trên, chính quyền Biden liên tục điều động và đầu tư nguồn lực mới vào khu vực Nam Thái Bình Dương nhằm củng cố ảnh hưởng của Mỹ. Trong năm 2022 và 2023, Mỹ tổ chức hai Hội nghị Thượng đỉnh “Mỹ – Quốc đảo Thái Bình Dương”. Vào năm 2022, lần đầu tiên trong lịch sử Mỹ công bố “Chiến lược Đối tác với Quốc đảo Thái Bình Dương” .
Năm 2023, Mỹ mở rộng quan hệ ngoại giao trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, mở các đại sứ quán tại Quần đảo Solomon, Tonga và Maldives. Công nhận Cook Islands và Niue là những quốc gia có chủ quyền và thiết lập quan hệ ngoại giao.
Cùng năm, Mỹ bổ nhiệm một Đặc phái viên tại Diễn đàn Quốc đảo Thái Bình Dương, nhằm tăng cường điều phối các vấn đề ưu tiên trong khu vực. Ngoại trưởng Mỹ Antony Blinken vào tháng 5/2023 khẳng định Bộ Ngoại giao Mỹ sẽ phối hợp với Quốc hội để đảm bảo phân bổ hơn 7,2 tỷ USD cho các chương trình và nguồn lực mới tại khu vực Quốc đảo Thái Bình Dương.
Đối mặt với chiến lược Nam Thái Bình Dương của “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” và “Sáng kiến con đường tơ lụa trên biển” của Trung Quốc, các quốc đảo Thái Bình Dương đang phải đối mặt với những lựa chọn ngoại giao quan trọng.
Trước tình hình an ninh phức tạp do “Chiến lược Ấn Độ – Thái Bình Dương” gây ra, các cơ chế an ninh trong khu vực này đang bộc lộ những hạn chế về hiệu quả quản trị. Các tổ chức và cơ chế an ninh hiện có tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương chủ yếu bao gồm: hệ thống liên minh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương do Mỹ dẫn đầu, Diễn đàn Khu vực ASEAN do ASEAN chủ trì, Tổ chức Hợp tác Thượng Hải, cùng một số cơ chế đối thoại tương đối lỏng lẻo như “Đối thoại Shangri-La” và “Diễn đàn Hương Sơn Bắc Kinh”. Tuy nhiên, do thiếu sự tin cậy chính trị lẫn nhau giữa các quốc gia trong khu vực, cạnh tranh giữa các cơ chế an ninh đã dẫn đến tình trạng “quá tải”. So với sự phát triển nhanh chóng của hội nhập kinh tế khu vực, các cơ chế quản trị an ninh hiện có tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương không đáp ứng được nhu cầu quản trị an ninh thực tế. Trong bối cảnh Mỹ đang đẩy mạnh “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, trong tương lai gần, rất khó hình thành được một cơ chế an ninh hiệu quả, được các nước trong khu vực chấp nhận và vận hành trơn tru.
Khi cạnh tranh giữa các cường quốc tại Ấn Độ – Thái Bình Dương ngày càng gia tăng, Mỹ sẽ củng cố các nhóm đa phương nhỏ mà họ xây dựng, đẩy nhanh quá trình phân hóa và tái cấu trúc cục diện khu vực. Các đồng minh của Mỹ sẽ tăng cường hợp tác toàn diện với Washington để kiềm chế Trung Quốc. Các thành viên ASEAN sẽ phải đối mặt với nguy cơ bị chia rẽ và lôi kéo từ phía Mỹ và đồng minh, khiến vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực bị suy yếu. Các quốc đảo Nam Thái Bình Dương có khả năng sẽ chọn bên giữa Trung Quốc và Mỹ tùy theo lợi ích quốc gia của mình. Nga, vốn đang bị cô lập bởi “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” hiện vẫn chìm trong xung đột Nga – Ukraine, khó có thể cải thiện quan hệ với phương Tây trong ngắn hạn. Do đó sẽ tiếp tục đẩy mạnh chính sách “hướng Đông”, tăng cường hoạt động ngoại giao tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, đẩy sâu hợp tác với Triều Tiên và Trung Quốc. Từ đó hình thành một lực lượng đối trọng với chủ nghĩa bá quyền của Mỹ và phương Tây.
Sự tiến triển của cục diện địa kinh tế tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương
Cơ chế quản trị kinh tế khu vực Ấn Độ Dương- Thái Bình Dương.
Khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương hiện đang sở hữu các cơ chế hợp tác kinh tế khu vực mang tính đa tầng và toàn diện.
Các cơ chế hợp tác đa phương như Hội nghị Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC), Hội nghị Cấp cao ASEAN, Hội nghị Cấp cao Đông Á, cùng các hội nghị thượng đỉnh giữa ASEAN và các quốc gia trong khu vực từ lâu đã trở thành những nền tảng chủ yếu để xử lý các vấn đề khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và thúc đẩy hợp tác khu vực.
Hiện nay, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (Regional Comprehensive Economic Partnership – RCEP) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership – CPTPP) đã trở thành hai cơ chế chính cho hợp tác kinh tế trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Ngày 02/06/2023, RCEP đã chính thức có hiệu lực toàn diện đối với cả 15 quốc gia thành viên, đánh dấu giai đoạn triển khai toàn diện của khu vực thương mại tự do có quy mô dân số lớn nhất, quy mô kinh tế – thương mại lớn nhất và tiềm năng phát triển mạnh nhất trên thế giới.
Là một hiệp định thương mại tự do truyền thống, RCEP hướng tới mục tiêu giảm thiểu các rào cản thương mại dưới mọi hình thức giữa các quốc gia thành viên và tạo ra nhiều cơ hội thương mại và đầu tư hơn, với đặc điểm nổi bật là quy mô lớn và tính bao trùm cao. Tổng dân số, tổng GDP và giá trị thương mại hàng hóa của khu vực RCEP chiếm khoảng 30% tỷ trọng toàn cầu. Các quốc gia thành viên của RCEP có sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, bao gồm cả những quốc gia có thu nhập cao như Nhật Bản và Singapore, cũng như các quốc gia có thu nhập thấp như Lào và Myanmar. Bên cạnh đó, các nước thành viên cũng có cơ cấu kinh tế khác nhau, với những nước chuyên sản xuất hàng công nghiệp chế tạo và những nước chuyên cung cấp sản phẩm tài nguyên thiên nhiên. Để cân nhắc đến điều kiện phát triển khác nhau của từng quốc gia, RCEP đưa ra các điều khoản ưu đãi đặc biệt và đối xử khác biệt dành cho các quốc gia kém phát triển nhất, nhằm đảm bảo tối đa lợi ích của các bên. Chính sự đa dạng của các nước thành viên đã tạo nên tính linh hoạt và bao trùm đặc trưng của RCEP.
CPTPP bắt nguồn từ Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) do 12 quốc gia bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Canada… ký kết năm 2015. TPP từng được xem là một trong những thành tựu quan trọng dưới thời chính quyền Tổng thống Obama. Tuy nhiên, ngày 23/01/2017, ngay sau khi nhậm chức, Tổng thống Donald Trump đã ký sắc lệnh rút Mỹ khỏi TPP. Sau đó, dưới sự thúc đẩy của Nhật Bản, 11 quốc gia còn lại tiếp tục triển khai TPP, và đã ký kết một hiệp định thương mại mới vào ngày 8 tháng 3 năm 2018, gọi là Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Hiệp định này chính thức có hiệu lực vào ngày 30 tháng 12 năm 2018.
CPTPP và TPP không có sự khác biệt về tiếp cận thị trường, tạo thuận lợi thương mại, thương mại điện tử và dịch vụ thương mại. Tuy nhiên, khác biệt lớn nhất là CPTPP đã tạm dừng 22 điều khoản trong TPP, liên quan đến đầu tư, quyền sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ, tính minh bạch và chống tham nhũng.
Ngày 15/12/2024, Vương quốc Anh chính thức trở thành thành viên thứ 12 của CPTPP, đồng thời cũng là quốc gia châu Âu đầu tiên gia nhập hiệp định này. Nhờ đó, tổng quy mô kinh tế của CPTPP đã tăng lên 15% GDP toàn cầu, trở thành một trong những khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới. Vào tháng 9 năm 2021, Trung Quốc chính thức nộp đơn xin gia nhập CPTPP, và hiện đang tích cực thúc đẩy quá trình này.
Nói chung, việc thành lập các khu vực thương mại tự do là biểu hiện quan trọng của quá trình hội nhập kinh tế khu vực. RCEP và CPTPP thường được coi là hai con đường khác nhau hướng tới hội nhập kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Do sự khác biệt rõ rệt về lực lượng dẫn dắt, mức độ quy tắc và mô hình xây dựng quy tắc, RCEP và CPTPP thể hiện những đặc điểm riêng biệt. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong việc khởi xướng và thiết lập RCEP. Vì vậy, RCEP phản ánh nhiều hơn nỗ lực của các quốc gia đang phát triển trong việc thực hiện hội nhập kinh tế khu vực thông qua tính linh hoạt, tiến trình từng bước và khả năng điều chỉnh. Ngược lại, CPTPP do Nhật Bản dẫn dắt và thúc đẩy, là hiệp định thương mại tự do có mức độ mở cửa và tiêu chuẩn quy tắc cao nhất hiện nay, đại diện cho tiêu chuẩn cao nhất của các hiệp định thương mại mới, có khả năng dẫn dắt các quy tắc thương mại quốc tế thế kỷ 21.
Xét về chiều sâu và phạm vi của tự do hóa thương mại, CPTPP vượt trội hơn so với RCEP. Trong việc xây dựng quy tắc, RCEP đi theo con đường hội nhập với mức độ pháp lý hóa thấp, thực hiện mô hình “chi phí ký kết thấp – chi phí quản trị cao”, có xu hướng đạt được các mục tiêu quy tắc một cách từng bước. Trong khi đó, CPTPP đi theo con đường hội nhập với mức độ pháp lý hóa cao, thực hiện mô hình “chi phí ký kết cao – chi phí quản trị thấp”, hướng tới việc thiết lập các quy tắc thương mại châu Á – Thái Bình Dương ở mức độ cao và tiêu chuẩn cao một cách nhanh chóng. Dù vậy, cả hai hiệp định thương mại tự do này đều kiên trì nguyên tắc mở cửa và bao trùm, không ngừng thúc đẩy quá trình mở rộng thành viên để mang lại lợi ích cho nhiều nền kinh tế hơn nữa.
Về lâu dài, cả RCEP và CPTPP đều có mức độ thể chế hóa cao, và trong tương lai, hai cơ chế này sẽ cùng tồn tại lâu dài và cạnh tranh lẫn nhau. Hiện tại, Thái Lan, Hàn Quốc và Trung Quốc đã lần lượt bày tỏ nguyện vọng gia nhập CPTPP. Hơn nữa, trong số các thành viên của RCEP, có 7 quốc gia cũng là thành viên của CPTPP, điều này cho thấy 2/3 thành viên RCEP sẵn sàng chấp nhận các quy tắc của CPTPP. Với sự trùng lặp thành viên trên diện rộng, không loại trừ khả năng hai cơ chế này sẽ dần dung hòa và hội nhập với nhau trong tương lai, thúc đẩy nhanh chóng quá trình hội nhập kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương…
Còn tiếp
Biên dịch: Nguyễn Phượng
Nhóm tác giả:
Trình Ân Phú là Giáo sư thỉnh giảng đặc biệt tại Đại học Công nghiệp Tây Bắc, Ủy viên Học bộ Viện Khoa học Xã hội Trung Quốc, Chủ tịch Hiệp hội Kinh tế Chính trị Thế giới (Trung Quốc). Hướng nghiên cứu: Kinh tế chính trị quốc tế.
Lý Tĩnh là Giảng viên Học viện Chủ nghĩa Mác, Đại học Chính trị và Luật Trung Quốc. Hướng nghiên cứu: Kinh tế chính trị quốc tế.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]