Nga xoay trục hướng Đông tồn tại trong hai chiều: thứ nhất, trong bối cảnh lịch sử; thứ hai, trong bối cảnh quan hệ Nga – Trung hiện đại. Chính sách “xoay trục hướng Đông” không phải là mới đối với Nga; đây không phải lần đầu tiên Nga chú ý đến châu Á. Lần chuyển hướng đầu tiên trong ý nghĩa hiện đại xảy ra sau khi Chiến tranh Krym kết thúc và kéo dài đến Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905), với đỉnh cao là chiến lược hướng Đông do S.Yu. Witte đề xuất.
Thuật ngữ “xoay trục hướng Đông” đã được sử dụng lâu dài và với nhiều ý nghĩa khác nhau. Xoay trục hướng Đông hiện nay là sự phát triển chính sách đối ngoại và kinh tế theo hướng Đông Á, chứ không phải là sự thay đổi vị trí văn minh của Nga. “Đông Á” ở đây ám chỉ các quốc gia và khu vực trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (APEC), không phải là khu vực văn hóa và tinh thần châu Á. Hiện tại, chuyển hướng này phản ánh khát vọng của Nga trong việc tham gia vào quá trình thay đổi cấu trúc các lực lượng chính trị và kinh tế toàn cầu. Cuộc xung đột tại Ukraina đã thúc đẩy nhanh quá trình này, nhưng không phải là nguyên nhân chính. Cuộc xung đột này cũng ảnh hưởng đến phạm vi địa lý và nội dung của xoay trục hướng Đông.
Trong bối cảnh chuyển hướng này, tồn tại mâu thuẫn giữa nhận thức của Nga về vị thế cường quốc của mình và nỗi lo ngại trở thành “đàn em” của Trung Quốc, hay “chư hầu kinh tế” của nước này. Tuy nhiên, khái niệm phụ thuộc quá mức không hoàn toàn phù hợp để mô tả quan hệ Nga – Trung hiện nay. Hợp tác kinh tế song phương hiện tại dựa trên các điều kiện khách quan, nhu cầu nội tại, và quan trọng nhất, mang lại lợi ích đáng kể cho cả hai bên. Do mất đi các đối tác châu Âu, Nga cần nhanh chóng xoay trục hướng Đông và mở rộng sự hiện diện trên thị trường châu Á, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng – ngành đặc biệt quan trọng đối với Nga.
Do quy mô khổng lồ của nền kinh tế Trung Quốc, hợp tác kinh tế Nga – Trung có quy mô lớn, và tỷ trọng trong thương mại đối ngoại của Nga ngày càng đáng kể. Đây là quá trình tự nhiên, không mang tính tiêu cực, cho thấy hợp tác kinh tế Nga – Trung ngày càng mang lại nhiều lợi ích và trở nên quan trọng hơn đối với cả hai nước. Trung Quốc không có ý định làm “đàn anh” của bất kỳ quốc gia nào, cũng không muốn có “đàn em” – điều này không phù hợp với triết lý hay chính sách của Trung Quốc. Ý tưởng “đàn anh, đàn em” không nằm trong khái niệm chính trị hiện đại của Trung Quốc. Quan hệ của Trung Quốc với các nước láng giềng, bất kể quy mô kinh tế của họ, đều được xây dựng trên cơ sở bình đẳng và tôn trọng.
“Đông Á” đối với Nga nằm ở đâu? Đây là câu hỏi cốt lõi của chính sách “xoay trục hướng Đông”. Trong lịch sử Nga, cuộc tranh luận về Đông và Tây không ngừng diễn ra, với đại diện là các nhà Slavophile và Tây phương. Tranh luận của họ chủ yếu xoay quanh vấn đề “Đông – Tây”. Tuy nhiên, việc xem xét cuộc tranh luận này dưới góc độ vấn đề Đông – Tây hiện đại có lẽ không đúng. Đông Á trong quan điểm của Slavophile không phải là châu Á theo nghĩa thông thường, cả về địa lý lẫn văn hóa. Họ kêu gọi “trở về châu Á”, nhưng “châu Á” ở đây ám chỉ văn minh Slav đối lập với châu Âu, tức là chính nước Nga, chứ không phải văn minh Khổng giáo Đông Á do Trung Quốc dẫn đầu. Họ cho rằng truyền thống và lịch sử Nga khác biệt và tự chủ so với châu Âu, và Nga cần đi con đường riêng, là con đường Slav, không phải châu Á. Slavophile cũng không coi Nga thuộc về văn minh châu Á. Quan điểm của Slavophile và Tây phương về việc Nga thuộc về châu Âu đối lập nhau, nhưng về việc Nga có thuộc về châu Á hay không, cả hai đều thống nhất: Nga không phải là một phần của văn minh châu Á. Vì vậy, tranh luận giữa hai bên không nằm ở việc lựa chọn giữa châu Âu và châu Á, mà là giữa châu Âu và Nga. Trong bối cảnh này, “Đông Á” ám chỉ phần châu Á của Nga và chính nước Nga.
Chủ nghĩa Á – Âu Nga ra đời vào những năm 1920, cho rằng Nga mang cả đặc điểm châu Âu và châu Á, nhưng không hoàn toàn là châu Âu hay châu Á, mà là “một tổng thể khép kín và hoàn chỉnh về địa lý, kinh tế và dân tộc” [1]. Nói cách khác, theo triết lý Á – Âu, Nga được coi là độc đáo về mặt văn minh, điều này tương đồng với triết lý Slavophile. Sau khi Liên Xô tan rã, Chủ nghĩa Á – Âu mới xuất hiện ở Nga với nhiều nhánh khác nhau. Chủ nghĩa này không chỉ dừng ở tranh luận lý thuyết mà còn mang tính thực tiễn. Khi các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ trở thành quốc gia độc lập, Chủ nghĩa Á – Âu mới hàm chứa các ý tưởng chính trị và địa chính trị, kế thừa ý tưởng tự chủ của Á – Âu từ Chủ nghĩa Á – Âu. Vì vậy, cả Slavophile, Tây phương, và Á – Âu đều không hướng đến châu Á. Tây phương hướng ra thế giới bên ngoài, ủng hộ hội nhập với châu Âu; trong khi Slavophile và Á – Âu hướng nội, kêu gọi trở về với chính mình.
Vậy làm thế nào Nga xoay trục hướng Đông, khi không có tư tưởng chính nào hướng đến châu Á? Có mâu thuẫn ở đây không? Thực ra không có mâu thuẫn. Tranh luận giữa các trường phái tư tưởng Nga xoay quanh đặc điểm văn minh và con đường phát triển của Nga, trong khi xoay trục hướng Đông liên quan đến quan hệ đối ngoại và chính sách đối ngoại. Trong trường hợp thứ nhất, vấn đề là Đông và Tây về mặt tinh thần hoặc văn minh – văn hóa; trong trường hợp thứ hai, Đông và Tây liên quan đến quan hệ quốc tế, tập trung vào các quốc gia và khu vực cụ thể, không phải văn minh mà chúng thuộc về. Hai bình diện này không xung đột: một bên là vị trí văn minh của quốc gia, còn bên kia là định hướng chính sách đối ngoại.
Vị trí văn minh và vị trí ngoại giao không đồng nhất. Vị trí văn minh phản ánh đặc điểm hệ giá trị và định hướng tinh thần của quốc gia, còn vị trí ngoại giao phản ánh các khía cạnh chính của chính sách đối ngoại tại một thời điểm cụ thể. Vị trí văn minh ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại, nhưng không đồng nghĩa với việc thay đổi vĩnh viễn các ưu tiên đối ngoại. Chính sách đối ngoại của một quốc gia được quyết định không chỉ bởi vị trí văn minh, mà còn bởi lợi ích chính trị, kinh tế, ngoại giao và an ninh thực tế, trong đó an ninh thường đóng vai trò then chốt trong bối cảnh quốc tế phức tạp. Vị trí văn minh cũng không nhất thiết liên quan chặt chẽ đến quan hệ giữa các quốc gia. Dù Nga thuộc về văn minh châu Âu, điều này không có nghĩa là quan hệ của Nga với các nước phương Tây sẽ tốt hơn hay tệ hơn so với các nước ngoài phương Tây. Thực tế, nhiều quốc gia mà Nga có quan hệ thân thiện không thuộc phương Tây, trong khi Nga có rất ít bạn bè ở phương Tây.
Bối cảnh lịch sử của xoay trục hướng Đông
Chuyển hướng hiện nay của Nga sang Đông Á không phải là lần đầu trong lịch sử. Trong lịch sử chính sách đối ngoại Nga, khái niệm “Đông Á” thay đổi theo từng thời kỳ. Thông thường, Đông Á ám chỉ châu Á, tách biệt về địa lý và khác biệt về văn hóa với châu Âu. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác nhau, ý nghĩa của “Đông Á” rất khác biệt. Thường thì Đông Á ám chỉ khu vực châu Á xung quanh Nga, không chỉ giới hạn ở Trung Quốc hay Đông Á theo địa lý. Về văn hóa, Đông Á còn được hiểu là khu vực không thuộc Thiên Chúa giáo: Đế quốc Ottoman, Kavkaz, Đế quốc Thanh, và các Hãn quốc Trung Á – tất cả đều nằm ngoài văn hóa Thiên Chúa giáo.
Trong tiếng Nga, câu nói “Đông Á là chuyện tế nhị” rất phổ biến. Câu nói này xuất phát từ nhân vật chính trong bộ phim Xô viết Mặt trời trắng trên sa mạc, người lính Hồng quân Fyodor Sukhov. Câu nói này đã trở thành một câu ngạn ngữ, được dùng để mô tả Đông Á. Ở đây, Đông Á ám chỉ Trung Á, vốn dường như là một phần của Đông Á trong ý thức người Nga vào những năm 1920 (thời điểm diễn ra bộ phim). Tuy nhiên, Trung Á không nằm trong khái niệm hiện đại của “xoay trục hướng Đông”.
Người ta cho rằng Nga đã nhiều lần hướng sự chú ý sang Đông Á, nhưng không có sự đồng thuận về thời điểm lần đầu tiên xảy ra. Vào thời Nga hoàng, Đông Á là một hướng quan trọng trong chính sách đối ngoại – Đế quốc Ottoman và Kavkaz là một phần không thể tách rời của định hướng này [2]. Sau thế kỷ XVI, Nga tiếp tục hướng về Đông Á, phát triển quan hệ với Đế quốc Ottoman, Đế quốc Thanh, các hãn quốc Trung Á, v.v. Hoàng đế Pyotr I không chỉ “mở cửa sổ ra châu Âu” mà còn dành nhiều sự chú ý cho Đông Á. Năm 1716, theo lệnh của ông, một cuộc viễn chinh quân sự đến Khiva và Bukhara đã được thực hiện, nhưng không thành công [3].
Từ cuối thế kỷ XVII, trong hơn 200 năm, đã có mười cuộc xung đột Nga – Thổ Nhĩ Kỳ. Mặc dù Đế quốc Ottoman được xem là Đông Á, nhưng các khu vực diễn ra giao tranh – Kavkaz, Hạ Volga, Krym, Tây Ukraina, Moldova, Bessarabia, Istanbul và Balkan – hiện nay được coi là thuộc phương Tây. Những khu vực ấm áp, trù phú và gần châu Âu này không thực sự là Đông Á theo nghĩa chân thực. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại Nga, nhưng không phải là xoay trục hướng Đông, mà đúng hơn là từ Bắc xuống Nam.
Từ thời Trung cổ, Đại Công quốc Moskva đã xuất khẩu lông thú và gỗ qua biển Baltic ở phía Bắc. Tuy nhiên, điều này không đủ, và Nga nhận ra rằng để trở thành một cường quốc, cần hướng về phía Nam để tiếp cận Biển Đen. Định hướng này đạt đỉnh cao vào thế kỷ XVIII dưới thời Ekaterina II (1762 – 1796) và kéo dài đến đầu Chiến tranh Krym (1853 – 1856) [4].
Một số nhà nghiên cứu cho rằng lần chuyển hướng đầu tiên của Nga sang Đông Á bắt đầu vào cuối thế kỷ XIX và gắn liền với tên tuổi của Bá tước S.Yu. Witte. Trong thời kỳ trị vì của các hoàng đế Aleksandr III (1881 – 1894) và Nikolai II (1894 – 1917), Witte giữ nhiều vị trí quan trọng: Bộ trưởng Giao thông, Bộ trưởng Tài chính, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng. Nhờ nỗ lực của Witte, xoay trục hướng Đông được định hình thành một chiến lược kinh tế, thương mại – đầu tư và vận tải – logistics. Ông ủng hộ ý tưởng xây dựng tuyến đường sắt Xuyên Siberia, lập kế hoạch và hoàn thành tuyến đường sắt Đông Trung Quốc, kéo dài từ Đông Bắc Trung Quốc đến Vladivostok. Liên quan đến việc xây dựng tuyến đường này, Ngân hàng Nga – Trung được thành lập. Dù kế hoạch của Witte không được thực hiện đầy đủ, ông là người đầu tiên đề xuất một chiến lược hướng Đông.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng trước cuối thế kỷ XIX, Nga chưa có chiến lược rõ ràng về châu Á. Nhiều hành động quan trọng ở Trung Á và Viễn Đông không được hoạch định từ trung ương, mà do các lực lượng tại chỗ tự thực hiện. Khi các hành động mở rộng này thành công, chính quyền Nga hoàng không chỉ công nhận mà còn không từ chối kết quả. Ví dụ, theo Hiệp ước Nerchinsk năm 1689 giữa Nga và Trung Quốc, lưu vực sông Amur (tức Hắc Long Giang) thuộc về Trung Quốc. Trước Chiến tranh Krym, lính Nga đã hiện diện tại khu vực này, chiếm các điểm dân cư và lập đồn lũy. Dù chính quyền Nga hoàng biết đây là vi phạm hiệp ước và xâm phạm lãnh thổ Trung Quốc, Hoàng đế Nikolai I (1825 – 1855) tuyên bố: “Cờ Nga một khi đã được kéo lên thì không bao giờ được hạ xuống” [5]. Cũng có ý kiến cho rằng lần chuyển hướng đầu tiên sang Đông Á diễn ra trong những năm đầu của Liên Xô, được phản ánh qua chính sách của Ủy viên Ngoại giao G.V. Chicherin.
Tác giả cho rằng lần chuyển hướng đầu tiên sang Đông Á trong ý nghĩa hiện đại xảy ra sau Chiến tranh Krym và kéo dài đến Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905). Chiến lược hướng Đông được S.Yu. Witte đề xuất trong giai đoạn này [6].
Nội dung chính của lần chuyển hướng này là mở rộng lãnh thổ và thực dân hóa Đông Á, trong khi lợi ích kinh tế đứng sau. Trung Á, Viễn Đông và Kavkaz là các hướng chính. Kết quả, Nga chiếm được Kavkaz ở phía Tây, chinh phục toàn bộ Trung Á ở phía Nam và mở rộng ảnh hưởng đến bờ Thái Bình Dương ở phía Đông.
Nga đã hiện diện ở Trung Á từ đầu thế kỷ XVIII, và đến đầu Chiến tranh Krym, đã thâm nhập sâu vào khu vực này. Ví dụ, pháo đài Verny được quân đội Nga xây dựng vào năm 1854 – 1855, đặt nền móng cho thành phố Verny (nay là Almaty). Sau Chiến tranh Krym, để đối phó với Anh trong một cuộc xung đột tiềm tàng bằng cách kiềm chế ở Trung Á, Nga đưa ra chiến lược tiến về phía Nam, bao gồm việc khai thác một số khu vực Trung Á, chinh phục Turkestan và các thảo nguyên Trung Á, tiến gần biên giới Afghanistan. Chiến lược này được Hoàng đế giao cho Đại tá N.P. Ignatyev xây dựng [7].
Trong quá trình tiến vào Trung Á, việc mở rộng và thực dân hóa trở thành mục tiêu tự thân, còn nhiệm vụ kiềm chế Anh trở thành thứ yếu. Từ năm 1858, dưới sự chỉ huy của Tướng M.G. Chernyaev, được báo chí gọi là “Yermak thế kỷ XIX”, Nga sáp nhập Turkestan, chiếm được Chimkent, Semipalatinsk, Tashkent và các khu vực khác. Năm 1867, Tổng trấn Turkestan được thành lập dưới sự lãnh đạo của K.P. Kaufman, người trước đó là Tổng trấn Vilnius. Trong những năm tiếp theo, Kaufman quản lý Emirate Bukhara, Hãn quốc Khiva và Kokand, hoàn thành quá trình chinh phục và thực dân hóa Trung Á của Nga.
Trung Quốc là hướng quan trọng nhất trong làn sóng “xoay trục hướng Đông” này. Vài năm sau Chiến tranh Krym, lợi dụng tình hình Bắc Kinh bị quân Anh và Pháp chiếm đóng và nội bộ Trung Quốc bất ổn, Nga ép chính quyền nhà Thanh ký một loạt hiệp ước, khiến Trung Quốc mất hơn 1,5 triệu km² đất ở phía Đông Bắc và Tây Bắc.
Việc mở rộng của Đế quốc Nga về phía Đông không dừng lại. Nga vượt qua sông Amur, tiếp tục tiến vào Đông Bắc Trung Quốc, cố gắng sáp nhập toàn bộ khu vực này, thực hiện ý tưởng “Nước Nga Vàng” [8], biến khu vực này thành một “Bukhara thứ hai” [9]. Ý tưởng này không thành do các cường quốc bất đồng và xung đột khi phân chia lợi ích ở Trung Quốc. Năm 1896, Đế quốc Nga và chính quyền nhà Thanh ký Hiệp ước Aigun, quy định hành động quân sự chung chống Nhật Bản nếu Nhật tấn công một trong hai bên hoặc Hàn Quốc. Hiệp ước này cũng cho phép Nga xây dựng tuyến đường sắt qua Đông Bắc Trung Quốc, là một phần của Đường sắt Đông Trung Quốc, danh nghĩa để vận chuyển quân đội trong thời chiến, nhưng thực chất là công cụ để Nga hiện thực hóa ý tưởng “Nước Nga Vàng”.
Năm 1897, Đức chiếm cảng Thanh Đảo, sau đó chính quyền nhà Thanh cầu cứu Nga. Đế quốc Nga từ chối, viện cớ chỉ có thể giúp Trung Quốc khi Nhật Bản tấn công, và nhân cơ hội ép chính quyền nhà Thanh nhượng cảng Lữ Thuận (Porth Arthur). Năm 1900, Nga tham gia liên minh tám cường quốc, đưa quân vào lãnh thổ Trung Quốc, thực chất là một cuộc chiến. Nga chiếm toàn bộ Đông Bắc Trung Quốc, thực hiện “nhiều cuộc thanh trừng” dân chúng Trung Quốc ở 64 ngôi làng ở Giang Đông. Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905) bùng nổ do Nga và Nhật cạnh tranh kiểm soát Mãn Châu và Hàn Quốc, với Đông Bắc Trung Quốc là chiến trường chính. Sau chiến tranh, Nga ủng hộ độc lập của Ngoại Mông, khiến Trung Quốc mất quyền kiểm soát khu vực này.
Rõ ràng, Nga và Trung Quốc có cách nhìn nhận khác nhau, thậm chí đối lập, về lịch sử quan hệ song phương và các nhân vật then chốt. Trong ý thức lịch sử của người Trung Quốc, quan hệ Nga – Trung thời kỳ này được xem là một phần của “thế kỷ ô nhục”, mang lại thảm họa và để lại vết thương sâu sắc trong lòng người dân Trung Quốc. Lịch sử phức tạp của quan hệ Nga – Trung ghi nhận cả những trang u tối lẫn thời kỳ hữu nghị và hỗ trợ lẫn nhau, đặc biệt là sự hỗ trợ quân sự của Liên Xô trong cuộc chiến chống Nhật (1938 – 1945) và viện trợ quy mô lớn sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập (1949) – những trang này cũng lưu mãi trong ký ức lịch sử Trung Quốc.
Trong gần nửa thế kỷ sau lần chuyển hướng đầu tiên sang Đông Á, sự mở rộng của Nga đạt đỉnh cao, chiếm được nhiều lãnh thổ và chạm đến giới hạn tự nhiên ở Viễn Đông và Trung Á. Quá trình này hoàn tất với việc hình thành biên giới phía Đông của Đế quốc Nga, tồn tại đến khi Liên Xô tan rã năm 1991.
Xoay trục hướng Đông hiện nay
Chuyển hướng hiện nay của Nga sang Đông Á có nội dung và tính chất khác. Nguyên nhân thường được gắn với cuộc xung đột tại Ukraina năm 2014 và mâu thuẫn với phương Tây. Điều này có phần đúng, nhưng không hoàn toàn. Động lực cho xoay trục hướng Đông đến từ nhiều yếu tố: thứ nhất, sự dịch chuyển trọng tâm chính trị và kinh tế toàn cầu sang khu vực Châu Á – Thái Bình Dương; thứ hai, nhu cầu phát triển Siberia và Viễn Đông của Nga; thứ ba, tác động của tình hình quốc tế.
Đầu thế kỷ XXI, khu vực Châu Á – Thái Bình Dương trở thành nơi tập trung nhiều cường quốc kinh tế với sức mạnh chính trị và kinh tế ngày càng tăng. Điều này thu hút sự chú ý của Nga, thúc đẩy Nga phát triển quan hệ chặt chẽ với các nước trong khu vực, tăng cường vị thế tại đây. Tổng thống Nga Vladimir Putin đã nhiều lần nhấn mạnh lý do này.
Phát triển Siberia và Viễn Đông là một phần quan trọng của chính sách “xoay trục hướng Đông”, với mọi biện pháp cuối cùng đều hướng đến mục tiêu này. Năm 2012, khi đề xuất chiến lược hướng Đông, Vladimir Putin xác định mục tiêu phát triển Siberia và Viễn Đông. Các khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên, việc khai thác chúng đã là ước mơ từ thời Nga hoàng. Điều này không chỉ cần thiết cho Siberia và Viễn Đông mà còn cho toàn nước Nga. Nga nhìn thấy tiềm năng của các khu vực này, tin rằng chúng sẽ là nguồn giàu có và động lực cho sự thịnh vượng của đất nước trong thế kỷ XXI. Vì vậy, Putin xác định ưu tiên cho cả thế kỷ XXI là phát triển Viễn Đông. Tại Diễn đàn Kinh tế Phương Đông lần thứ IX vào tháng 9 năm 2024, ông tái khẳng định tầm quan trọng của việc phát triển Siberia và Viễn Đông, nhấn mạnh rằng điều này quyết định tương lai của Nga.
Có sự chênh lệch trong phát triển giữa các vùng phía Tây và phía Đông của Nga. Khoảng cách về mức độ phát triển kinh tế – xã hội gây ra vấn đề cho cả kinh tế và an ninh quốc gia. Siberia và Viễn Đông có lãnh thổ rộng lớn, giàu tài nguyên, nhưng dân số thưa thớt, kinh tế lạc hậu, cơ sở hạ tầng cũ kỹ, và dân số đang giảm. Các vùng này giáp Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc – những quốc gia phát triển kinh tế và đông dân, có nhu cầu lớn về tài nguyên. Nga cho rằng nếu không phát triển Siberia và Viễn Đông, không nâng cao mức sống kinh tế – xã hội, khoảng cách phát triển giữa các vùng phía Tây và Đông sẽ ngày càng lớn, dân số ở các vùng Đông giảm, và ảnh hưởng của trung ương có thể suy yếu, dẫn đến nguy cơ mất kiểm soát.
Cuộc xung đột tại Ukraina thực sự đóng vai trò quan trọng trong việc tái định hướng địa chính trị và lãnh thổ của Nga. Các lần chuyển hướng trước đây sang Đông Á đều diễn ra trong bối cảnh thất bại ở hướng châu Âu. Chuyển hướng vào nửa sau thế kỷ XIX xảy ra sau thất bại trong Chiến tranh Krym, và sự phát triển hướng Đông trong những năm đầu Liên Xô cũng do quan hệ phức tạp với phương Tây. Trong các trường hợp này, khi các cường quốc châu Âu tiến về Đông, Nga, không thể phát triển ở hướng Tây, chuyển sự chú ý sang Đông Á yếu hơn, nơi dễ dàng chinh phục. Điều này giúp Nga tạm thời quay lưng với châu Âu và bù đắp tổn thất ở hướng Tây bằng những thành tựu ở hướng Đông.
Xung đột tại Ukraina là mâu thuẫn nghiêm trọng nhất giữa Nga và phương Tây kể từ khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, làm thay đổi căn bản quan hệ hai bên. Phương Tây áp đặt các biện pháp trừng phạt toàn diện và khắc nghiệt đối với Nga sau khi xung đột Nga – Ukraina bắt đầu, dẫn đến việc các mối liên hệ chính trị, kinh tế, tài chính, công nghệ, vận tải, văn hóa, thể thao, giáo dục và nhân đạo gần như bị cắt đứt – điều chưa từng xảy ra trong lịch sử quan hệ Nga – châu Âu. Ngay cả trong Chiến tranh Krym, châu Âu vẫn duy trì thương mại song phương với Nga qua các nước trung lập. Giờ đây, một bức tường ngăn cách đã được dựng lên giữa Nga và phương Tây, chia cắt châu Âu thành hai phần, với hầu hết các nước châu Âu nằm ở phía bên kia bức tường. Bóng ma chiến tranh bắt đầu len lỏi giữa Nga và phương Tây. Nga phát triển hướng Đông để vượt qua sự phong tỏa chính trị của phương Tây và bù đắp các thị trường và nguồn lực đã mất ở châu Âu. Tuy nhiên, yếu tố này chỉ thúc đẩy nhanh xoay trục hướng Đông, chứ không phải nguyên nhân khởi phát, bởi chính sách này đã bắt đầu trước cuộc xung đột tại Ukraina.
Xoay trục hướng Đông, cả về mặt khái niệm khoa học lẫn chiến lược chính trị, đã được thảo luận trong giới học thuật từ lâu. Có quan điểm cho rằng người khởi xướng ý tưởng này là E.M. Primakov: năm 1996, khi còn là Bộ trưởng Ngoại giao, ông đã đề xuất khái niệm này. Năm 2012, Câu lạc bộ Thảo luận Quốc tế Valdai công bố báo cáo phân tích “Hướng tới Đại dương, hay toàn cầu hóa mới của Nga”, ủng hộ ý tưởng Nga phát triển theo hướng Châu Á – Thái Bình Dương [10]. Các tác giả báo cáo – những người ủng hộ tích cực nhất cho xoay trục hướng Đông – là Giáo sư S.A. Karaganov và T.V. Bordachev, sau đó công bố nhiều báo cáo và bài viết về chủ đề này để định hình dư luận. Giáo sư A.V. Lukin, chuyên gia hàng đầu về Trung Quốc của Nga, cũng xuất bản một công trình về xoay trục hướng Đông vào năm 2014 [11]. Nhiều bài viết của các nhà nghiên cứu Nga khác cũng tập trung vào vấn đề này.
Chính sách quốc gia về “xoay trục hướng Đông” được đề xuất sau khái niệm này, nhưng cũng trước khi xung đột tại Ukraina xảy ra. Ý tưởng chuyển hướng này hình thành từ thời Tổng thống D.A. Medvedev (2008 – 2012). Trong Thông điệp Liên bang năm 2010, ông tuyên bố Nga phải hội nhập vào không gian kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương, và việc mở rộng quan hệ với các nước trong khu vực mang tính chiến lược. Sau khi Vladimir Putin trở lại làm tổng thống năm 2012, chiến lược “xoay trục hướng Đông” được định hình hoàn chỉnh. Như đã đề cập, định hướng này bắt đầu từ năm 2012, và trong Thông điệp Liên bang năm 2013, Putin sử dụng cụm từ “Nga xoay trục về Thái Bình Dương”, thực chất là đồng nghĩa với xoay trục hướng Đông.
Ở các thời điểm khác nhau, “xoay trục hướng Đông” được gán cho những ý nghĩa và mục tiêu khác nhau. Ngay cả trong cùng một giai đoạn, nội hàm của nó không ngừng thay đổi và bổ sung theo hoàn cảnh.
Ban đầu, trong chính sách đối ngoại Nga, xoay trục hướng Đông được xem là bổ sung cho định hướng châu Âu. Chức năng chính là giảm phụ thuộc vào châu Âu mà không thay đổi cấu trúc chính sách đối ngoại châu Âu – centrism. Trước thời Medvedev, nội hàm của xoay trục hướng Đông là như vậy. Sau đó, hướng Đông trở nên quan trọng ngang với hướng châu Âu, nhằm đạt sự phát triển cân bằng giữa hai hướng. Sau năm 2012, cân bằng giữa hướng Đông và Tây trở thành ý tưởng trung tâm của chuyển hướng này. Từ khi xung đột Nga – Ukraina bắt đầu năm 2022, nội hàm của chuyển hướng lại được điều chỉnh. Khi con đường đến phương Tây bị chặn, xoay trục hướng Đông (bao gồm cả Nam bán cầu) trở thành lựa chọn duy nhất. Trong bối cảnh này, nó không chỉ đảm bảo sự cân bằng giữa hướng châu Âu và châu Á, mà trở thành trung tâm và điểm tựa của chính sách đối ngoại Nga. Hướng Đông vượt qua hướng châu Âu, trở thành định hướng chính, trong khi châu Âu tạm thời trở thành thứ yếu.
Tuy nhiên, trong giới học thuật Nga, cũng có những quan điểm tuyệt đối hơn. Một số cho rằng với xung đột Nga – Ukraina, hành trình 300 năm của Nga ở châu Âu, bắt đầu từ Pyotr I, đã kết thúc. Cửa sổ ra châu Âu đóng lại trong thời gian dài, và Nga “trở về nhà” – Đông Á. Cách đây một thế kỷ rưỡi, nhà văn vĩ đại F.M. Dostoevsky đã kết luận rằng Nga đã hoàn thành hành trình lịch sử ở châu Âu và cần đi con đường riêng.
Nhưng hãy nhớ rằng, trong những năm đầu hậu Xô viết, Tây phương hóa rất phổ biến, và Nga lao vào vòng tay phương Tây (ở đây, “Tây phương hóa” được hiểu là sự ngưỡng mộ phương Tây – chú thích dịch giả). Sau vụ khủng bố 11/9, quan hệ Nga – Mỹ nhanh chóng cải thiện, và xuất hiện những dự đoán lạc quan: xã hội Nga đã chọn con đường châu Âu, và sự nồng ấm với Mỹ đã đóng “chiếc đinh cuối cùng” vào “nắp quan tài” của các giá trị Á – Âu. Rõ ràng, kịch bản này không thành hiện thực. Thời gian sẽ cho thấy liệu dự đoán về việc Nga và châu Âu chia tay vĩnh viễn có đúng không. Tuy nhiên, dựa trên các sự kiện lịch sử, điều này khó xảy ra.
Trong các năm 1697 – 1698, Pyotr I tổ chức Đại sứ đoàn đến châu Âu, và sau chiến thắng trong Chiến tranh phương Bắc (1700 – 1721), Nga trở thành cường quốc và tham gia tích cực vào các vấn đề châu Âu, đôi khi là đối tác, đôi khi là đối thủ, nhưng luôn là một phần không thể tách rời của châu Âu [12]. Đối đầu hiện nay với châu Âu là tình huống phát sinh từ xung đột Nga – Ukraina và các lệnh trừng phạt, không phải là chuẩn mực của chính sách đối ngoại Nga, vì không phù hợp với quy luật chính trị và kinh tế quốc tế. Tình hình hiện nay xuất phát từ mâu thuẫn chính trị, không phải do châu Âu mất đi tầm quan trọng đối với Nga. Châu Âu vẫn quan trọng với Moskva về chính trị, kinh tế và an ninh. Nga và châu Âu vẫn gắn bó bởi địa lý, văn hóa và tôn giáo. Tổng thống Putin tuyên bố Nga vẫn là một phần của văn minh châu Âu [8], và châu Âu là một chủ thể quan trọng. Việc cắt đứt quan hệ với châu Âu là không khôn ngoan về chính trị, không mong muốn về kinh tế và không thể về an ninh. Quan hệ Nga – châu Âu có thể trải qua nhiều giai đoạn, nhưng Nga là một quốc gia châu Âu, không thể bỏ qua châu Âu hay không phát triển hướng châu Âu. Khi có cơ hội, Nga sẽ trở lại hướng này. Các nhà nghiên cứu Nga cho rằng cả châu Âu và châu Á đều là hướng quan trọng của chính sách đối ngoại. Nga luôn xây dựng cách tiếp cận với cả hai hướng dựa trên nhu cầu ngoại giao đa phương và hợp tác kinh tế đa dạng với các đối tác bên ngoài.
Có thể dự đoán rằng, sau khi xung đột Nga – Ukraina kết thúc và các lệnh trừng phạt phương Tây được dỡ bỏ, quan hệ Nga – châu Âu sẽ dần bình thường hóa. Các mối liên hệ kinh doanh sẽ từ từ được khôi phục, nhưng quá trình này có thể mất nhiều thời gian, và quan hệ có thể không trở lại như trước xung đột. Lịch sử cho thấy, nếu Nga đi quá lâu theo một hướng – Tây hay Đông – thì sau đó sẽ chuyển sang hướng ngược lại.
Thành công hay thất bại của xoay trục hướng Đông chỉ có thể được đánh giá dựa trên các mục tiêu đặt ra. Chuyển hướng này không chỉ là một khái niệm đối ngoại và kinh tế, mà là một chiến lược phát triển quốc gia toàn diện. Có thể xác định ba tiêu chí đánh giá: phát triển kinh tế – xã hội của Viễn Đông và Siberia; mức độ hội nhập của Nga vào kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương; và tăng cường sức mạnh diễn ngôn của Nga trong khu vực này. Tiến bộ trong cả ba lĩnh vực này sẽ cho thấy sự thành công của chuyển hướng, còn ngược lại sẽ là dấu hiệu của đình trệ hoặc thụt lùi. Các chỉ số cần được đánh giá dựa trên dữ liệu dài hạn, vì dữ liệu ngắn hạn chỉ phản ánh thành tựu hoặc thất bại trong một giai đoạn nhất định, không đủ để đánh giá hiệu quả toàn bộ chiến lược.
Xoay trục hướng Đông là một quá trình dài, chắc chắn sẽ gặp nhiều thăng trầm và thất bại. Lịch sử Nga cho thấy mỗi thay đổi định hướng đối ngoại kéo dài hàng thập kỷ, trải qua vô số thăng trầm, thậm chí thất bại. Nhưng Nga luôn kiên cường đứng dậy sau thất bại, thể hiện sự bền bỉ trong việc đạt được mục tiêu dài hạn. Trong thế giới hiện đại, phát triển diễn ra với tốc độ nhanh. Việc hoàn thành xoay trục hướng Đông không thể chờ thêm một thế kỷ, nhưng sự chuyển đổi cấu trúc sẽ mất cả thập kỷ, và thành công không được đảm bảo. Trong thập kỷ qua, Nga đã đạt được nhiều kết quả, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức, chủ yếu từ chính nội tại Nga.
Hiểu biết về Đông Á có ý nghĩa phi vật chất nhưng quan trọng. Trong tâm thức người Nga, đặc biệt là những người theo Tây phương, Đông và Tây là hai cực đối lập. Phương Tây tượng trưng cho văn minh và tiến bộ, còn châu Á là man rợ và lạc hậu. Từ “châu Á” trong tiếng Nga mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự lạc hậu văn hóa, thô lỗ và thiếu văn minh [13]. Ngược lại, châu Âu được nhìn nhận một cách tích cực, như lời V.G. Belinsky: “Mọi điều vĩ đại, cao quý, nhân văn, tinh thần đều nảy mầm, lớn lên, nở rộ và kết trái trên đất châu Âu” [14]. Quan niệm này vẫn tồn tại ở một mức độ nhất định và hình thành sự xem thường châu Á trong tâm thức Nga, đặc biệt về văn hóa và Đông Á hiện đại. Vì rào cản văn hóa này, Nga không thể trở thành một quốc gia hoàn toàn châu Âu hay châu Á. Nga cần nhìn nhận lại châu Á một cách toàn diện và khách quan để thực sự trở thành một phần của nó.
Hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước Nga rất quan trọng, đặc biệt là các cơ quan địa phương. Các cơ quan này là người thực hiện chiến lược “xoay trục hướng Đông”. Sự nhiệt huyết và hiệu quả của các quan chức địa phương ảnh hưởng lớn đến hiệu quả chiến lược. Tính quan liêu và thờ ơ có thể hủy hoại một chương trình triển vọng, trong khi quản lý nhà nước yếu kém và tham nhũng có thể làm thất bại bất kỳ chính sách thành công nào.
Việc tìm kiếm một mô hình phát triển hợp lý và hiệu quả cho Siberia và Viễn Đông là một nhiệm vụ khó khăn. Tình hình và điều kiện ở các khu vực này đặc biệt, và mô hình của Trung Quốc, Nhật Bản hay Hàn Quốc không phù hợp với Nga. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi, Nga cần thích nghi, tận dụng lợi thế và hình thành con đường phát triển riêng.
Chuyển hướng nội tại sang Đông Á đòi hỏi phát triển sáng tạo. Đây là một nhiệm vụ không đơn giản – đạt được sự thịnh vượng cho Siberia và Viễn Đông trong bối cảnh: tài nguyên thiên nhiên phong phú, cơ sở hạ tầng chưa phát triển, thiếu lao động, thị trường tiêu thụ hạn chế, và ít ngành công nghiệp chế biến và công nghệ cao. Sẽ cần nỗ lực lớn để Vladivostok – thủ phủ Viễn Đông – trở thành một trung tâm tài chính, công nghệ, đổi mới và logistics nổi bật bên cạnh Tokyo, Thượng Hải, Hồng Kông. Nếu không tính đến năng lượng và công nghiệp quân sự, Nga khó tìm được một vị trí trên thị trường Châu Á – Thái Bình Dương, vốn đã có cấu trúc ổn định, phân công lao động rõ ràng và cạnh tranh khốc liệt. Nga cần thể hiện sự cạnh tranh vượt trội để gia nhập thị trường này.
Thu hút đầu tư nước ngoài là một công cụ quan trọng để phát triển Siberia và Viễn Đông. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi sự cởi mở với thế giới, môi trường đầu tư thuận lợi, bảo đảm pháp lý đáng tin cậy, các biện pháp chính trị phù hợp, chính sách thuế hợp lý, hệ thống hải quan hiệu quả, chính sách lao động thực dụng, và một tư duy tích cực đối với vốn nước ngoài. Chính sách nhà nước cần nhất quán và phối hợp, đồng thời nâng cao nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp về các quy tắc thị trường.
Cuộc xung đột tại Ukraina đã thúc đẩy xoay trục hướng Đông, nhưng cũng mang lại những khó khăn không lường trước. Các lệnh trừng phạt chính trị và kinh tế khắc nghiệt của phương Tây làm giảm cơ hội đầu tư nước ngoài. Không chỉ các kênh đầu tư phương Tây bị chặn, mà cơ hội từ các nước khác cũng bị hạn chế. Hợp tác khoa học – công nghệ với nhiều nước không thể thực hiện do lo ngại trừng phạt. Thương mại song phương gặp khó khăn, đặc biệt là trong thanh toán.
Những thay đổi trong bối cảnh địa chính trị và địa kinh tế toàn cầu sau khi xung đột Nga – Ukraina bắt đầu đã ảnh hưởng đến khái niệm ban đầu của “xoay trục hướng Đông”. Thứ nhất, xung đột này thu hẹp phạm vi địa lý của quá trình. Các cường quốc kinh tế và công nghệ lớn của châu Á – Nhật Bản và Hàn Quốc – từng đóng vai trò quan trọng trong chuyển hướng, nhưng họ đã áp đặt trừng phạt Nga theo Mỹ, khiến hợp tác thương mại bị đình chỉ. Do đó, Nhật Bản và Hàn Quốc không còn được xem là hướng của chuyển hướng này, gây khó khăn cho chiến lược.
Thứ hai, quy mô của một số dự án quan trọng liên quan đến chuyển hướng đã phải thu hẹp, ví dụ như phát triển Tuyến đường Biển Bắc. Đây là một dự án quan trọng, kết nối Đông Á và châu Âu, ngắn hơn nhiều so với tuyến qua Ấn Độ Dương (Kênh Suez), giúp giảm chi phí và thời gian vận chuyển. Với biến đổi khí hậu, thời gian thông thoáng ở Bắc Băng Dương sẽ tăng, không cần tàu phá băng. Việc hoàn thành Tuyến đường Biển Bắc sẽ thay đổi hệ thống vận tải quốc tế, mang lại lợi ích kinh tế và nâng cao tầm quan trọng địa chính trị, địa kinh tế của Nga. Tuy nhiên, sau xung đột Nga – Ukraina, các lệnh trừng phạt của châu Âu cắt đứt giao thông với châu Âu, khiến tuyến đường này chỉ hoạt động đến Murmansk, hỗ trợ thương mại Nga – Trung nhưng gây khó khăn ở hướng châu Âu. Các lệnh trừng phạt cũng ảnh hưởng đến xây dựng cơ sở hạ tầng và tàu phá băng. Dù vậy, về dài hạn, giá trị của Tuyến đường Biển Bắc như một tuyến hàng hải Á – Âu mới vẫn được duy trì, nhưng chỉ phục hồi sau khi quan hệ Nga – châu Âu cải thiện.
Trung Quốc trong bối cảnh xoay trục hướng Đông
Xoay trục hướng Đông của Nga không chỉ hướng đến Trung Quốc, mà bao gồm các nước Châu Á – Thái Bình Dương khác như Ấn Độ, Việt Nam và Đông Nam Á. Nhật Bản và Hàn Quốc tạm thời không được tính đến. Nga tìm cách đa dạng hóa quan hệ với châu Á, đồng thời cân bằng với Trung Quốc do vai trò quan trọng của nước này trong trật tự thế giới. Chuyển hướng này không mang yếu tố cảm xúc, mà là một chiến lược quốc gia dựa trên lợi ích và nhu cầu, không phải vì tình cảm với châu Á hay Trung Quốc. Một số ý kiến liên kết chuyển hướng này với tình hữu nghị với Trung Quốc, nhưng đó là cách diễn giải cảm tính, dù không thể phủ nhận rằng quan hệ thân thiện thúc đẩy hợp tác Nga – Trung.
Tuy nhiên, Trung Quốc rõ ràng là hướng chính của chuyển hướng này. Là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ về GDP danh nghĩa, Trung Quốc là đối tác chiến lược và nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới của Nga. Các vùng biên giới hai nước cần phát triển hợp tác kinh tế. Do đó, Trung Quốc chiếm vị trí trung tâm trong xoay trục hướng Đông của Nga.
Trung Quốc có tiềm năng và cơ hội to lớn cho hợp tác kinh tế. Quan hệ thương mại Nga – Trung phát triển mạnh mẽ – Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Nga trong 14 năm qua, và vẫn còn tiềm năng tăng trưởng. Trung Quốc là một trong những thị trường xuất khẩu năng lượng quan trọng nhất của Nga: năm 2023, Nga xuất khẩu 107 triệu tấn dầu và 8 triệu tấn khí hóa lỏng sang Trung Quốc. Dự kiến năm 2025, xuất khẩu khí đốt của Nga sang Trung Quốc sẽ đạt 38 tỷ m³. Trung Quốc là một bên tích cực trong khai thác Bắc Cực và phát triển Tuyến đường Biển Bắc, là cổ đông lớn thứ hai trong dự án “Yamal LNG” với sự tham gia của hàng chục công ty Trung Quốc.
Tuyến đường Biển Bắc đòi hỏi xây dựng nhiều cơ sở hạ tầng, tàu phá băng và các công ty tổ chức luồng hàng. Trung Quốc tham gia vào tất cả các khía cạnh này, có tiềm năng lớn để đóng vai trò quan trọng trong xây dựng cơ sở hạ tầng ở Siberia và Viễn Đông. Trung Quốc dẫn đầu thế giới trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, truyền thông thông tin, kinh tế số, thương mại điện tử. Cần tăng cường hợp tác song phương trong các lĩnh vực này để phát triển Siberia và Viễn Đông. Trung Quốc cũng là thị trường chính cho xuất khẩu nông sản, lâm sản và thủy sản của Nga. Nhờ vị trí địa lý gần gũi, hợp tác kinh tế giữa Đông Bắc Trung Quốc và Viễn Đông Nga rất chặt chẽ, liên quan trực tiếp đến đời sống người dân vùng biên.
Dù xoay trục hướng Đông là một chiến lược quốc gia đã được xác định, dư luận Nga có nhiều quan điểm khác nhau về nó. “Mối đe dọa Trung Quốc” từng phổ biến, đặc biệt là lo ngại về mở rộng dân số Trung Quốc, giờ đã giảm. Một số nỗi sợ về Trung Quốc vẫn tồn tại, nhưng không chiếm ưu thế. Nguyên nhân của các nỗi sợ này đa dạng: một mặt, do thiếu tin tưởng sâu sắc vào Trung Quốc và nghi ngờ về ý định của nước này, lo ngại liệu Trung Quốc sẽ là bạn hay thù trong tương lai, phản ánh sự không chắc chắn về triển vọng quan hệ Nga – Trung. Mặt khác, tư tưởng Tây phương ăn sâu bám rễ không phù hợp với xoay trục hướng Đông. Những người theo Tây phương tin rằng tương lai của Nga nằm ở phương Tây, và Trung Quốc không thể cung cấp công nghệ, thiết bị và vốn tương đương phương Tây. Họ cho rằng Nga ít được lợi từ chuyển hướng này, vốn chỉ là lựa chọn bắt buộc khi phương Tây đóng cửa. Lo ngại lớn nhất là sự lệ thuộc quá mức vào Trung Quốc, có thể khiến Nga thành “đàn em” hoặc “phụ thuộc tài nguyên” của Trung Quốc, đe dọa an ninh năng lượng và làm mất tính trung lập cũng như tự do hành động trong các xung đột tiềm tàng giữa Trung Quốc và các nước châu Á [15]. Tại Diễn đàn Kinh tế Phương Đông tháng 9 năm 2024, một người điều phối thậm chí hỏi đại diện đoàn Trung Quốc rằng “hiện nay đang làm gì để doanh nghiệp Trung Quốc ở lại Trung Quốc và không đến làm việc tại Nga”. Trong khi đó, phương Tây thổi phồng sự phụ thuộc của Nga vào Trung Quốc để gieo rắc bất hòa trong quan hệ Nga – Trung.
Dù các quan điểm này có nguyên nhân khác nhau, chúng đều xuất phát từ sự phát triển không cân bằng giữa Nga và Trung Quốc. Đặc điểm của quan hệ Nga – Trung hiện nay (tính từ khi Liên Xô tan rã năm 1991) là tốc độ phát triển của Trung Quốc vượt Nga. Lần đầu tiên trong hơn 300 năm quan hệ song phương (từ Hiệp ước Nerchinsk năm 1689), Trung Quốc vượt Nga về tổng sức mạnh quốc gia. Năm 2023, GDP danh nghĩa của Nga là 2,02 nghìn tỷ USD, trong khi của Trung Quốc là 17,79 nghìn tỷ USD, gấp tám lần Nga. GDP bình quân đầu người của Nga chỉ nhỉnh hơn Trung Quốc một chút: 13,8 nghìn USD so với 12,6 nghìn USD. Lực lượng quân sự Trung Quốc vượt Nga về số lượng, được trang bị vũ khí hiện đại, và chi tiêu quân sự cũng cao hơn. Năm 2022, ngân sách quân sự Trung Quốc khoảng 292,2 tỷ USD, trong khi Nga là 86 tỷ USD [16]. Ngân sách quân sự Trung Quốc thua xa Mỹ (877 tỷ USD), nhưng gấp hơn ba lần Nga. Sau khi xung đột Nga – Ukraina bắt đầu, ngân sách quân sự Nga tăng đáng kể, nhưng do đồng rúp mất giá mạnh, mức tăng tính bằng USD không đáng kể. Chi tiêu quân sự đủ đảm bảo xây dựng một quân đội hiện đại và tốn kém.
Cạnh tranh công nghệ là cốt lõi của cạnh tranh quốc tế hiện nay. Trung Quốc dẫn đầu trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, làm thay đổi cảnh quan toàn cầu. Là “công xưởng thế giới”, Trung Quốc sản xuất lượng lớn hàng hóa đa dạng. Trung Quốc có tiềm năng đầu tư mạnh mẽ, hoạt động tích cực trên toàn cầu, đặc biệt trong các nước thuộc sáng kiến “Vành đai và Con đường”. Dù gặp thách thức, xu hướng phát triển của Trung Quốc vẫn tiếp diễn. Năng lực đầu tư, công nghệ và thiết bị của Trung Quốc không ngừng tăng.
Do quy mô lớn của kinh tế Trung Quốc, hợp tác kinh tế Nga – Trung cũng có quy mô lớn, và tỷ trọng trong thương mại đối ngoại Nga ngày càng tăng. Đây là quá trình tự nhiên, không tiêu cực, cho thấy hợp tác này mang lại lợi ích ngày càng lớn và quan trọng hơn cho cả hai nước. Chính phủ Nga và Trung Quốc không bao giờ phàn nàn về quy mô hợp tác kinh tế. Ngược lại, cả hai bên cho rằng hợp tác này chưa khai thác hết tiềm năng.
Có thể Trung Quốc không cung cấp cho Nga tất cả những gì châu Âu có thể, nhưng châu Âu cũng không thể cung cấp những gì Trung Quốc có. Châu Âu và Trung Quốc có thế mạnh và yếu điểm riêng về kinh tế. Xu hướng cho thấy công nghệ Trung Quốc có thể thay thế ô tô, đường sắt cao tốc, phương tiện truyền thông, năng lượng thay thế, máy tính và điện thoại di động của châu Âu. Châu Âu chỉ có thể thay thế một phần sản phẩm Trung Quốc. Để đạt lợi ích kinh tế, không chỉ cần đầu tư, thiết bị và công nghệ, mà còn cần khả năng mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài, cũng như thu ngoại tệ từ xuất khẩu và thương mại dịch vụ. Năm 2023, Nga thu 90,5 tỷ USD từ xuất khẩu năng lượng sang Trung Quốc, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
Hợp tác kinh tế là mối quan hệ mà các bên vừa nhận vừa cho. Sự phụ thuộc lẫn nhau càng mạnh, lợi ích càng lớn. Quan hệ song phương giữa các nước có mức độ phụ thuộc khác nhau. Các nước tìm cách đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, nhưng sự phụ thuộc kinh tế không dẫn đến đình trệ. Xu hướng kinh tế toàn cầu hiện nay là tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước. Toàn cầu hóa kinh tế, hội nhập khu vực và cơ chế hợp tác khu vực thúc đẩy quá trình này. Các nước thường mở rộng hợp tác kinh tế và tăng cường liên kết kinh tế trên cơ sở bình đẳng để đạt lợi ích lớn hơn.
Chênh lệch sức mạnh giữa các nền kinh tế lớn và nhỏ là có thật. Cùng một khối lượng thương mại sẽ có trọng số khác nhau trong cơ cấu kinh tế của các nước có quy mô khác nhau. Nhưng điều này không có nghĩa là bất bình đẳng hay một nước trở thành chư hầu của nước khác. Nếu quan hệ kinh tế giữa các nước có quy mô kinh tế khác nhau là bất bình đẳng, thì hợp tác kinh tế thực sự sẽ không tồn tại. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất hoặc chính của hơn 150 quốc gia, tất cả (trừ Mỹ) đều có quy mô kinh tế nhỏ hơn Trung Quốc. Nếu không quốc gia nào trong số này trở thành chư hầu của Trung Quốc, thì làm sao Nga – nền kinh tế lớn thứ tư hoặc thứ năm thế giới – có thể trở thành như vậy?
Phụ thuộc quá mức là một vấn đề phức tạp và tương đối. Một mặt, nó có thể thúc đẩy quan hệ sâu sắc và mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn. Mặt khác, nó có thể gây ra tác động tiêu cực: làm mất chủ quyền kinh tế và gây lo ngại về an ninh quốc gia. Tuy nhiên, khó xác định thế nào là phụ thuộc quá mức, vì quan hệ giữa các nước khác nhau. Trong một số quan hệ, độc lập kinh tế là điều kiện cần cho an ninh quốc gia; trong các quan hệ khác, các nước không tìm cách duy trì độc lập kinh tế hoàn toàn. Ví dụ, trong Liên minh châu Âu, mục tiêu là hình thành một cộng đồng kinh tế, nên vấn đề phụ thuộc quá mức hầu như không tồn tại. Hơn nữa, các điều kiện dẫn đến phụ thuộc quá mức có thể khác nhau và không phải lúc nào các nước cũng kiểm soát được.
Phụ thuộc quá mức chỉ gây hậu quả tiêu cực khi quan hệ giữa các nước mang tính đối kháng, khi đó các nước “vũ khí hóa” quan hệ kinh tế, biến chúng thành công cụ trừng phạt và đấu tranh. Ví dụ điển hình là các lệnh trừng phạt phương Tây áp đặt lên Nga sau xung đột Nga – Ukraina. Nhưng đây không phải là tình trạng thông thường trong quan hệ kinh tế giữa các quốc gia.
Trung Quốc chiếm vị trí nổi bật trong cơ cấu thương mại đối ngoại của Nga. Năm 2023, tổng kim ngạch thương mại của Nga đạt 710,2 tỷ USD, trong đó thương mại Nga – Trung chiếm 240 tỷ USD, tức hơn 30%. Lĩnh vực hợp tác kinh tế quan trọng nhất là năng lượng. Năm 2023, Nga xuất khẩu 234 triệu tấn dầu, trong đó 107 triệu tấn (45%) sang Trung Quốc. Xuất khẩu khí đốt tự nhiên của Nga đạt 139 tỷ m³, trong đó 34 tỷ m³ sang Trung Quốc, chiếm khoảng 25%. Tuy nhiên, các con số này không ổn định, do sự sụt giảm mạnh trong thương mại Nga – châu Âu sau xung đột Nga – Ukraina, tổng kim ngạch thương mại của Nga giảm, và thương mại Nga – Trung tăng nhanh. Các yếu tố như thay đổi cấu trúc xuất khẩu năng lượng, giảm xuất khẩu khí đốt, thay đổi hướng xuất khẩu, và việc châu Âu trở thành hướng thứ yếu đã ảnh hưởng lớn. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn chưa đạt vị trí mà châu Âu từng có trong thương mại và xuất khẩu năng lượng của Nga. Là các cường quốc, cả Nga và Trung Quốc đều tìm cách tránh phụ thuộc quá mức vào thế giới bên ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược, và điều này phản ánh trong tư duy an ninh quốc gia của họ. Trong lĩnh vực năng lượng, Nga đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, còn Trung Quốc đa dạng hóa nguồn nhập khẩu. Đồng thời, quan hệ hữu nghị và ổn định lâu dài là điều kiện cần để phát triển sự phụ thuộc lẫn nhau theo hướng tích cực.
Tuy nhiên, dù vì sự thận trọng hợp lý hay lý do chính trị, khái niệm phụ thuộc quá mức không hoàn toàn phù hợp để mô tả quan hệ Nga – Trung hiện nay. Hợp tác kinh tế song phương dựa trên điều kiện khách quan, nhu cầu nội tại, và quan trọng nhất, mang lại lợi ích đáng kể cho cả hai bên. Do mất đi các đối tác châu Âu, Nga cần nhanh chóng xoay trục hướng Đông và mở rộng sự hiện diện trên thị trường châu Á, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng – ngành cực kỳ quan trọng với Nga. Trong chương trình nghị sự hiện tại, Nga ưu tiên phát triển hợp tác với các nước châu Á, đặc biệt là các đối tác năng lượng, thay vì giảm quy mô hợp tác. Không giống như các sản phẩm thông thường, năng lượng ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và đời sống dân chúng, và quan hệ cung – cầu năng lượng tạo ra sự phụ thuộc hai chiều, không đơn thuần là một chiều. Vì vậy, không nên quá lo ngại về sự phụ thuộc quá mức. Thông thường, nước xuất khẩu năng lượng có vị thế chủ động hơn nước nhập khẩu. Trong lịch sử, nước xuất khẩu thường có khả năng sử dụng năng lượng như một công cụ hơn là nước nhập khẩu.
Nga là một quốc gia tự hào, không bao giờ chấp nhận vị thế đối tác nhỏ hơn. Quan hệ của Trung Quốc với các nước láng giềng, bất kể quy mô kinh tế, đều dựa trên bình đẳng và tôn trọng. Điều đó đã tạo ra nền tảng cho mối quan hệ nước lớn đặc biệt Nga – Trung, một hình mẫu quan hệ nước lớn chưa từng có./.
Biên dịch: Bùi Toàn
Tác giả: Triệu Hoa Sinh là Giáo sư Viện Nghiên cứu Quốc tế, Đại học Phúc Đán, Nghiên cứu viên cao cấp Câu lạc bộ Đối thoại Quốc tế Bắc Kinh
Bài viết đăng trên Tạp chí Russia and the Asia-Pacific, DOI 10.24412/1026-8804-2025-2-162-185
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
1. Trubetskoy N.S. Lịch sử. Văn hóa. Ngôn ngữ. Moskva: Progress, 1995, tr. 258.
2. Lịch sử chính sách đối ngoại Nga. Thế kỷ XVIII. Moskva: Quan hệ Quốc tế, 1998, tr. 48.
3. Lịch sử văn minh Trung Á. Bắc Kinh: Công ty Xuất bản Dịch thuật Đối ngoại Trung Quốc, 2006, Tập 5, tr. 270.
4. Figes O. Cuộc thập tự chinh cuối cùng (dịch sang tiếng Trung bởi Lyu Pin và Zhu Zhu). Nam Kinh: Nhà xuất bản Đại học Nam Kinh, 2022, tr. 26.
5. Airapetov O.R. Trên con đường sụp đổ. Chiến tranh Nga – Nhật 1904 – 1905 (dịch sang tiếng Trung bởi Zhou Jian). Bắc Kinh: Nhà xuất bản Tài liệu Khoa học Xã hội, 2021, tr. 51.
6. Witte S.Yu. Hồi ký Bá tước Witte (dịch sang tiếng Trung bởi Xiao Yang và Liu Sisi). Bắc Kinh: Nhà xuất bản Pháp chế Trung Quốc, 2011, 327 trang.
7. Airapetov O.R. Trên con đường sụp đổ. Chiến tranh Nga – Nhật 1904 – 1905 (dịch sang tiếng Trung bởi Zhou Jian). Bắc Kinh: Nhà xuất bản Tài liệu Khoa học Xã hội, 2021, tr. 538.
8. “Nước Nga Vàng” – dự án của Đế quốc Nga nhằm khai thác các vùng đất Đông Bắc của nhà Thanh, bị hủy bỏ khi Chiến tranh Nga – Nhật bắt đầu năm 1904 – chú thích dịch giả.
9.Airapetov O.R. Trên con đường sụp đổ. Chiến tranh Nga – Nhật 1904 – 1905 (dịch sang tiếng Trung bởi Zhou Jian). Bắc Kinh: Nhà xuất bản Tài liệu Khoa học Xã hội, 2021, tr. 76.
10. Hướng tới Đại dương, hay toàn cầu hóa mới của Nga. Báo cáo phân tích Câu lạc bộ Thảo luận Quốc tế Valdai. Moskva: Valdai, 2012, 81 trang.
11.Lukin A.V. Chuyển hướng sang châu Á. Chính sách đối ngoại Nga ở ngưỡng thế kỷ và sự kích hoạt hướng Đông. Moskva: Ves Mir, 2014, 640 trang.
12.Mezhev B.V. “Đảo Nga” và chính sách bản sắc Nga. Những bài học chưa tiếp thu của Vadim Tsymbursky // Nga trong chính trị toàn cầu, 2017, Số 2, tr. 116 – 130.
13. Các từ điển hiện đại chỉ ra rằng việc sử dụng từ gốc “azi – ” với ý nghĩa xúc phạm là lỗi thời, và những đặc điểm tiêu cực gán cho người châu Á, theo từ điển Sklyarevskaya, hiện chỉ được “gán cho ai/điều gì một cách sai lầm hoặc không đủ cơ sở” (Vepreva I.T., Kun Weikan. Từ “aziatchina” như sự thể hiện định kiến về châu Á // Ngôn ngữ học chính trị, 2024, Số 2, tr. 47) – chú thích dịch giả.
14. Tìm kiếm con đường riêng: Nga giữa châu Âu và châu Á. Moskva: Nauka, 1995, 580 trang.
15. Torkunov A.V., Streltsov D.V. Chính sách chuyển hướng sang Đông của Nga: vấn đề và rủi ro // Kinh tế thế giới và quan hệ quốc tế, 2023, Số 4, tr. 5 – 16.
16. Niên giám SIPRI 2023. Vũ khí, giải trừ quân bị và an ninh quốc tế. Stockholm: SIPRI, 2023, tr. 151.