Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Lĩnh vực

Chính sách của EU đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương: Tình hình triển khai năm 2025 và một số dự báo năm 2026

21/12/2025
in Lĩnh vực, Phân tích
A A
0
Chính sách của EU đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương: Tình hình triển khai năm 2025 và một số dự báo năm 2026
0
SHARES
3
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Khu vực châu Á – Thái Bình Dương đang vươn lên trở thành trung tâm năng động nhất của kinh tế toàn cầu và là không gian then chốt trong quá trình định hình trật tự quốc tế mới. Nhận thức rõ vị thế chiến lược này, Liên minh châu Âu (EU) đã và đang đẩy mạnh triển khai các chính sách hướng tới khu vực nhằm khẳng định vai trò và ảnh hưởng của mình. Năm 2025 cũng là thời điểm đánh dấu những bước tiến cụ thể trong quan hệ giữa EU và các đối tác châu Á – Thái Bình Dương, đồng thời đặt nền tảng cho các xu hướng hợp tác mới trong những năm tiếp theo. Việc nhìn lại quá trình triển khai chính sách của EU đối với khu vực không chỉ góp phần làm rõ tác động đối với khu vực mà còn có ý nghĩa trong việc nhận diện thời cơ, thách thức và kiến nghị chính sách phù hợp cho Việt Nam giai đoạn tới.

Các mục tiêu chiến lược của EU

Trước hết, duy trì “tự chủ chiến lược” (strategic autonomy) được coi là mục tiêu trọng tâm trong định hướng chính sách của EU. Trong môi trường quốc tế biến động sâu sắc, EU hiện đang đối mặt với hai áp lực lớn. Một mặt, chính sách “nước Mỹ trên hết” được khôi phục mạnh mẽ dưới thời chính quyền Trump 2.0 làm gia tăng những bất định trong quan hệ xuyên Đại Tây Dương. Bên còn lại là sức ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Trung Quốc đang định hình lại cấu trúc quyền lực tại lục địa Á – Âu. Trước thực tế trên, EU mong muốn định hình vị thế của mình như một chủ thể có khả năng hành động độc lập, duy trì khoảng cách phù hợp với cả Washington và Bắc Kinh nhằm hướng tới mô hình can dự linh hoạt, dựa trên giá trị và lợi ích riêng của khối. Do đó, hàm nghĩa “tự chủ chiến lược” được mở rộng ngoài lĩnh vực quốc phòng còn bao trùm thương mại, năng lượng, công nghệ, chuỗi cung ứng và chuẩn mực toàn cầu[1].

Thứ hai, EU tìm cách tăng cường sự hiện diện tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Khu vực này hiện chiếm hơn 60% GDP toàn cầu, giao điểm của các tuyến hàng hải huyết mạch trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đối với EU, việc gia tăng hiện diện tại khu vực không chỉ nhằm đa dạng hóa thị trường, mở rộng cơ hội đầu tư và thương mại, mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc bảo vệ lợi ích an ninh, duy trì trật tự hàng hải mở và ổn định. Nhận thức được tầm quan trọng đó, một số quốc gia thành viên chủ chốt như Pháp, Đức và Hà Lan đã chủ động xây dựng và công bố chiến lược riêng về Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, qua đó thể hiện sự thống nhất và phối hợp ngày càng chặt chẽ giữa lợi ích quốc gia và định hướng chung của toàn khối.

Thứ ba, EU kiên định thúc đẩy “trật tự quốc tế dựa trên luật lệ” như một nguyên tắc xuyên suốt trong cách tiếp cận với khu vực. Trong các tuyên bố chính thức, EU nhiều lần nhấn mạnh việc tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), ủng hộ tự do hàng hải và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Thông qua các cơ chế như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) hay Đối thoại Shangri-La, EU đã thể hiện vai trò tích cực trong việc thúc đẩy hợp tác đa phương, qua đó củng cố vị thế của mình như một “quyền lực chuẩn tắc” (normative power) toàn cầu.

Thứ tư, đa dạng hóa chuỗi cung ứng trở thành yêu cầu cấp thiết đối với toàn bộ nền kinh tế EU. Đại dịch COVID-19 cùng sự gián đoạn năng lượng từ chiến sự Nga – Ukraine đã cho thấy điểm yếu mang tính cấu trúc của EU khi phụ thuộc quá lớn vào một số thị trường và nguồn cung cố định, đặc biệt với Trung Quốc. Do đó, EU đã chuyển hướng chiến lược từ “tách rời” (decoupling) sang “giảm thiểu rủi ro” (de-risking)[2]. Theo định hướng mới này, EU chủ trương tái cấu trúc chuỗi cung ứng bằng cách mở rộng mạng lưới hợp tác sang các nền kinh tế đang nổi trong đó Ấn Độ, Việt Nam, Indonesia và một số quốc gia ASEAN được xem như đối tác ưu tiên.

Để hiện thực hóa tầm nhìn về một khu vực châu Á – Thái Bình Dương tự do, rộng mở. Thông qua “Chiến lược hợp tác của EU với khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” (EU Strategy for Cooperation in the Indo-Pacific) được công bố từ năm 2021 và liên tục được cập nhật đến nay. Chiến lược này phản ánh cách tiếp cận toàn diện của EU thông qua ba lĩnh vực hợp tác trụ cột gồm: (i) kinh tế và thương mại; (ii) an ninh và quốc phòng; (iii) chuyển đổi xanh và số hóa. Bên cạnh đó, EU xác định bảy hướng ưu tiên được lồng ghép trong quá trình triển khai chiến lược, nhằm tạo nên sự nhất quán giữa hành động và mục tiêu[3]: 

(1) Thúc đẩy sự thịnh vượng bền vững và toàn diện, coi phát triển kinh tế gắn liền với tiến bộ xã hội là nền tảng của ổn định khu vực, thể hiện qua các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) và các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

(2) Chuyển đổi xanh được đặt ở vị trí ưu tiên, phản ánh cam kết mạnh mẽ của EU trong ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu. Thông qua các cơ chế như Quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP), chính sách Thuế biên giới carbon (CBAM) khuyến khích các đối tác khu vực điều chỉnh tiêu chuẩn sản xuất theo hướng phát thải thấp.

(3) Quản lý đại dương và phát triển kinh tế biển bền vững là trọng tâm của các chương trình hợp tác “Kinh tế xanh” (Blue Economy), đặc biệt trong khi Biển Đông, Ấn Độ Dương và eo biển Malacca có vai trò chiến lược đối với thương mại quốc tế.

(4) Quản trị số và hợp tác công nghệ trở thành động lực hợp tác mới trong kỷ nguyên số. Các sáng kiến như “Thỏa thuận bảo vệ dữ liệu cá nhân” (GDPR Partnership) giúp tạo ra không gian số minh bạch, an toàn và tin cậy.

(5) Kết nối tiếp tục là một trong những công cụ trọng yếu của EU, thể hiện rõ qua sáng kiến “Cửa ngõ toàn cầu” (Global Gateway). Các dự án trong khuôn khổ này còn tạo ra một mô hình kết nối cạnh tranh trực tiếp với sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc[4].

(6) An ninh và quốc phòng được chú trọng hơn. Mặc dù không triển khai lực lượng quân sự quy mô lớn, EU vẫn tham gia sâu vào các cơ chế đối thoại và diễn tập an ninh, bao gồm cả những lĩnh vực phi truyền thống

(7) An ninh con người được xem như nền tảng củng cố hòa bình và phát triển bền vững. Các chương trình này không chỉ cải thiện chất lượng sống của người dân mà còn góp phần củng cố khả năng chống chịu của các quốc gia trong khu vực trước các thách thức.

Tình hình triển khai

Kinh tế và thương mại

Trong lĩnh vực kinh tế – thương mại, khu vực châu Á – Thái Bình Dương tiếp tục là đối tác hàng đầu của EU, chiếm hơn 35% tổng kim ngạch ngoại thương của khối. Năm 2024, kim ngạch thương mại hàng hóa EU–ASEAN đạt 258,8 tỷ euro, 94,3 tỷ euro xuất khẩu và 164,5 tỷ euro nhập khẩu đưa ASEAN trở thành đối tác thương mại lớn thứ ba của EU sau Mỹ và Trung Quốc[5]. EU hiện là nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn thứ hai tại ASEAN, với tổng vốn tích lũy vượt 330 tỷ euro, tập trung vào các lĩnh vực chế tạo công nghệ cao, năng lượng tái tạo, dịch vụ tài chính và công nghệ số[6]. Tháng 9/2025 đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ thương mại giữa EU và ASEAN, khi hai bên chính thức kết thúc đàm phán về Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện (CEPA) giữa EU và Indonesia. Phát biểu bên lề Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN lần thứ 57 (AEM-57) tại Kuala Lumpur, Malaysia, Ủy viên Thương mại EU Maroš Šefčovič tuyên bố rằng EU đang đặt mục tiêu hoàn tất các FTA còn lại với Malaysia, Thái Lan và Philippines trước năm 2027[7].

Tại Đông Bắc Á, thương mại EU – Nhật Bản và EU – Hàn Quốc duy trì ở mức cao và mang tính bổ trợ chiến lược cho các ngành công nghiệp trọng điểm. Sau khi Hiệp định Đối tác Kinh tế EU–Nhật Bản (EPA) có hiệu lực, thương mại hai chiều đạt hơn 120 tỷ euro vào năm 2025[8]. Trong khi đó, Hiệp định Thương mại Tự do EU – Hàn Quốc đã giúp kim ngạch thương mại với Hàn Quốc tăng gần 70% so với thời điểm ký kết năm 2011, đạt hơn 110 tỷ euro năm 2024–2025, chủ yếu trong các lĩnh vực ô tô, thiết bị điện tử, pin và hóa chất[9].

Ở Nam Á, EU là đối tác thương mại lớn nhất của Ấn Độ, trong khi Ấn Độ là đối tác thương mại lớn nhất của EU ở Ấn Độ Dương. Thương mại giữa EU và Ấn Độ tăng trưởng đáng kể trong bối cảnh hai bên thúc đẩy đàm phán FTA và Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (IPA). Kim ngạch thương mại EU–Ấn Độ cán mốc 120 tỷ euro năm 2025, tăng hơn 30% so với giai đoạn 2020 – 2022[10]. EU hiện là nhà đầu tư lớn thứ ba tại Ấn Độ, đặc biệt trong ngành dược phẩm, năng lượng sạch và công nghệ thông tin.

Chuyển đổi xanh và số hóa

Một trong những điểm nhấn nổi bật nhất trong chính sách châu Á – Thái Bình Dương của EU là việc triển khai các chương trình chuyển đổi xanh, số hóa và phát triển hạ tầng bền vững. Tại Diễn đàn Bộ trưởng Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của EU năm 2024 đã xác định nhiệm vụ giải quyết biến đổi khí hậu vẫn là trọng tâm, với quyết tâm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang năng lượng xanh và bảo vệ đa dạng sinh học[11].

Theo đó, đối với Đông Nam Á, EU đặc biệt chú trọng triển khai các chương trình thuộc khuôn khổ JETP với Việt Nam và Indonesia mỗi gói hỗ trợ có quy mô từ 10–15 tỷ USD bao gồm vốn vay ưu đãi, viện trợ không hoàn lại và đầu tư tư nhân. Các dự án điện gió ngoài khơi, năng lượng mặt trời quy mô lớn, xử lý chất thải và phát triển hydro xanh là mũi nhọn hợp tác đang được triển khai mạnh. Đồng thời, EU ký kết JETP mới với Philippines trị giá khoảng 12 tỷ USD, hướng tới mục tiêu cắt giảm 35% điện than vào năm 2035 và 50% vào 2040[12].

Ngoài nguồn vốn trực tiếp, EU còn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách cho các nước đối tác trong việc xây dựng khung pháp lý về năng lượng tái tạo, cơ chế giá điện cạnh tranh và quản lý phát thải carbon. Theo báo cáo Vai trò của châu Âu trong đầu tư xanh tại Đông Nam Á những năm gần đây do EuroCham thực hiện cho biết, tổng vốn đầu tư xanh của EU vào Đông Nam Á trong giai đoạn 2021–2027 đạt gần 10 tỷ euro, một con số vẫn còn vẫn khiêm tốn so với các đối tác khác[13].

Về chuyển đổi số, EU triển khai sáng kiến “Gói kết nối bền vững EU – ASEAN” (EU-ASEAN Sustainable Connectivity Package (SCOPE) Digital) tại Thái Lan và Indonesia nhằm phát triển hạ tầng viễn thông, trung tâm dữ liệu và mạng 5G an toàn, với tổng giá trị đầu tư khoảng 7 tỷ euro[14]. Dự án được xem là nền tảng hỗ trợ ASEAN xây dựng nền kinh tế số độc lập và chống lại các rủi ro từ hệ thống công nghệ không minh bạch. Đặc biệt, EU đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng 5G sạch và an ninh mạng, hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ tại Việt Nam, Malaysia và Thái Lan để phát triển hệ sinh thái số an toàn. Sáng kiến này song hành với chương trình EU Cyber Resilience Programme (EU RCA) hỗ trợ đào tạo nhân lực ngành an ninh mạng và bảo vệ các hệ thống thông tin trọng yếu, qua đó giúp các nước ASEAN nâng cao năng lực phòng thủ số.

Tại Đông Bắc Á, hợp tác xanh và số hóa được nâng lên tầm chiến lược với Nhật Bản và Hàn Quốc, tập trung vào đổi mới công nghệ xanh, pin thế hệ mới, vật liệu bán dẫn và chuẩn an ninh mạng. Sáng kiến “Liên minh Xanh EU-Nhật Bản (EU–Japan Green Alliance) được xem là hai nền tảng hợp tác trụ cột cho mục tiêu thiết lập chuỗi cung ứng bền vững và chuẩn công nghệ có tính cạnh tranh toàn cầu[15].

An ninh và quốc phòng

Trong lĩnh vực an ninh – quốc phòng, EU đang chuyển dần sang mô hình hiện diện linh hoạt thể hiện qua sự tham gia ngày càng tăng của các quốc gia thành viên trong các sứ mệnh an ninh biển, thực thi pháp luật và gìn giữ hòa bình. Năm 2025 ghi nhận mức độ can dự cao của EU tại khu vực. Về diễn ngôn, trong báo cáo Kết luận của EC về Chiến lược hợp tác của EU tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương năm 2025 đã đưa ra những đánh giá về một năm triển khai chiến lược. Trong đó, EU liên tục nhấn mạnh khu vực đang phải đối mặt với những thách thức an ninh ngày càng phức tạp, căng thẳng đang diễn ra ở Biển Đông, Biển Hoa Đông và Eo biển Đài Loan. Do đó, Về hành động thực tế, EU đã cam kết hỗ trợ nâng cao năng lực quốc phòng cho các nước ASEAN ven biển, Nhật Bản, Ấn Độ và Hàn Quốc, qua đó khẳng định lập trường ủng hộ tự do hàng hải và tuân thủ UNCLOS 1982[16]. Cùng với đó các hoạt động tập trận đa quốc gia được diễn ra liên tục có sự tham gia của một số thành viên EU như Pháp, Đức, Ý. Gần đây nhất là sự kiện Tàu tuần dương Prairial của Pháp đã thăm Đà Nẵng trong chuỗi hoạt động tuần tra hàng hải kéo dài 5 ngày từ 14-19/11/2025[17].

Đối với Đông Bắc Á, hợp tác ba bên EU – Nhật Bản – Hàn Quốc trong lĩnh vực an ninh mạng, công nghệ lưỡng dụng được mở rộng trong khuôn khổ “EU–ROK Digital Partnership”, làm tăng đáng kể ảnh hưởng chiến lược của EU tại khu vực[18]. Sự nâng cấp này không chỉ phản ánh mức độ tin cậy chiến lược gia tăng giữa ba đối tác mà còn cho thấy nỗ lực của EU trong việc định hình một “hành lang an ninh công nghệ” mới tại khu vực. Việc EU siết chặt kiểm soát chuyển giao các công nghệ nhạy cảm như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ lượng tử phản ánh nỗ lực duy trì ưu thế công nghệ chiến lược đồng thời hạn chế nguy cơ rò rỉ công nghệ sang Trung Quốc hoặc các chủ thể rủi ro khác.

Tại Nam Á, EU hợp tác chặt chẽ với Ấn Độ về an ninh hàng hải Ấn Độ Dương. Từ ngày 1–3/6/2025, lực lượng hải quân EU và Hải quân Ấn Độ đã tiến hành loạt hoạt động diễn tập chung trong khuôn khổ Chiến dịch Atalanta, tập trung vào nâng cao khả năng phối hợp chống cướp biển, bảo vệ tuyến hàng hải trọng yếu và ứng phó khẩn cấp trên biển[19]. Song song đó, hợp tác an ninh mạng giữa EU với Ấn Độ được đẩy mạnh thông qua các chương trình nghiên cứu và chia sẻ dữ liệu an ninh mạng trong khuôn khổ “Cyber Dialogue 2025”[20]. Những hoạt động trên thể hiện vai trò ngày càng nổi bật của Ấn Độ như một đối tác an ninh trọng tâm trong chiến lược của EU.

Một số dự báo

Kể từ khi văn kiện định hình đầu tiên về chính sách đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương được triển khai đến nay đã trải qua nhiều điều chỉnh để phù hợp với năng lực triển khai trên thực tế của EU, kết quả đạt được và những thay đổi trong cục diện khu vực. Trong giai đoạn tới, chính sách châu Á – Thái Bình Dương của EU sẽ tiếp tục mở rộng cả về quy mô lẫn mức độ can dự, tập trung vào bốn nhóm trụ cột chính: (i) tăng cường hội nhập kinh tế – thương mại; (ii) thúc đẩy các tiêu chuẩn xanh – số; (iii) mở rộng hợp tác an ninh – quốc phòng; và (iv) củng cố vai trò của EU như một trung tâm quyền lực.

Thứ nhất, về khía cạnh chính trị – ngoại giao, EU có thể đẩy mạnh hơn vai trò trung gian tích cực trong các điểm nóng khu vực như vấn đề hạt nhân Triều Tiên hay khủng hoảng ở Myanmar. Dựa trên kinh nghiệm đã thể hiện qua Thỏa thuận hạt nhân Iran (JCPOA) hay các tiến trình hòa bình tại Balkan, EU có cơ sở để tiếp tục định vị mình như một “nhà kiến tạo hòa bình” thông qua các cơ chế đa phương của Liên Hợp Quốc và cơ chế khu vực. Sự hiện diện của EU sẽ đi kèm với việc củng cố mạng lưới phái đoàn ngoại giao, viện trợ nhân đạo và hợp tác phát triển, nhằm tăng cường dấu ấn châu Âu trong trật tự khu vực. Phát biểu của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron tại Đối thoại Shangri-La năm 2025 đã gợi mở về định hướng này, khi ông kêu gọi thiết lập một liên minh tích cực mới giữa châu Âu và châu Á[21]. Theo đó, EU sẽ tiếp tục theo đuổi con đường tự chủ chiến lược về đối ngoại, không liên kết vào bất kỳ khối đối đầu nào nhưng vẫn giữ vai trò đáng kể.

Thứ hai, trong lĩnh vực kinh tế – thương mại, các ưu tiên của EU dự kiến tập trung vào thúc đẩy hoàn tất các FTA còn dang dở với Ấn Độ, Indonesia và Australia, sau khi đã đạt được một số tiến triển đáng chú ý trong năm 2025. Các hiệp định này, khi được ký kết, sẽ tạo nên một “vành đai kinh tế mới” giữa châu Âu – Đại Tây Dương và châu Á – Thái Bình Dương, giúp EU đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. ASEAN vẫn sẽ tiếp tục là đối tác trung tâm, với dự báo kim ngạch thương mại hai chiều EU – ASEAN có thể đạt 400 – 450 tỷ euro vào năm 2030. Trong đó, Việt Nam, Singapore và Indonesia được xem như ba đầu tàu thúc đẩy liên kết kinh tế nhờ chính sách mở cửa và vị thế trung gian. Ngoài thương mại hàng hóa, EU cũng sẽ đẩy mạnh thương mại dịch vụ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, logistics và tài chính bền vững. Song song, EU nhiều khả năng áp dụng mạnh mẽ hơn các cơ chế về thuế carbon hay các tiêu chuẩn ESG buộc các nước đối tác phải cải thiện tiêu chuẩn sản xuất, lao động và môi trường để duy trì khả năng tiếp cận thị trường EU.

Thứ ba, trong lĩnh vực an ninh – quốc phòng, EU sẽ tiếp tục gia tăng hiện diện nhưng tập trung chủ yếu vào các hoạt động thăm viếng hải quân, diễn tập chung, cứu hộ cứu nạn, an ninh biển và gìn giữ hòa bình, thay vì can dự quân sự trực tiếp. Các nước thành viên như Pháp, Đức, Hà Lan và Ý sẽ luân phiên triển khai lực lượng tuần tra tại Biển Đông trong khuôn khổ quan hệ đối tác chiến lược với ASEAN. Đồng thời, hợp tác ba bên giữa EU – Nhật Bản – Hàn Quốc trong lĩnh vực an ninh mạng và công nghệ lưỡng dụng sẽ được mở rộng, qua đó hình thành chuỗi an ninh công nghệ nhằm đối phó với các thách thức từ tấn công mạng, đánh cắp thông tin và tội phạm mạng. Mặc dù vậy, EU vẫn sẽ duy trì lập trường độc lập tương đối với Mỹ trong vấn đề an ninh khu vực; khối này không có ý định tham gia sâu vào các cấu trúc như QUAD hay AUKUS. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa toàn bộ các quốc gia thành viên đều giữ lập trường thống nhất: vẫn tồn tại không gian hành động độc lập của Pháp, Đức hay thậm chí NATO, qua đó cho phép EU hỗ trợ các đối tác trong trường hợp xảy ra biến động lớn như căng thẳng tại eo biển Đài Loan hoặc sự cố trên Biển Đông.

Thứ tư, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số sẽ tiếp tục là trụ cột chính của chính sách EU tại khu vực. Các chương trình hỗ trợ đối tác như Global Gateway Asia Facility và JETP sẽ được mở rộng quy mô, hướng đến các lĩnh vực mới như hydro xanh và kinh tế tuần hoàn. Việt Nam, Indonesia, Philippines và Thái Lan sẽ là những điểm đến trọng tâm cho các dự án này. Dự kiến, tổng vốn đầu tư xanh của EU tại khu vực có thể vượt 100 tỷ euro vào năm 2030[22]. Đồng thời, EU cũng sẽ tăng cường hiện diện trong lĩnh vực số hóa thông qua sáng kiến xây dựng “chuẩn mực dữ liệu tin cậy” và hỗ trợ an ninh mạng cho các quốc gia đang phát triển. Sự kết hợp giữa năng lượng sạch và chuyển đổi số được nhìn nhận như công cụ giúp EU duy trì vai trò dẫn dắt trong định hình tiêu chuẩn phát triển khu vực, qua đó củng cố “quyền lực chuẩn tắc” như sức mạnh mềm của EU trong việc định hình các tiêu chuẩn phát triển của khu vực.

Tác động

Sự gia tăng hiện diện của EU tại châu Á – Thái Bình Dương diễn ra trong bối cảnh địa chính trị và địa kinh tế khu vực bước vào xu hướng chuyển dịch đã tạo ra những tác động sâu rộng, đa tầng đối với các quốc gia và cơ chế hợp tác trong khu vực. Các tác động này không thuần nhất mà đan xen giữa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào năng lực thích ứng của từng đối tác.

Đối với ASEAN

Đối với ASEAN, tác động từ chính sách của EU tạo ra cả cơ hội phát triển lẫn áp lực. Về phương diện tích cực, ASEAN được xác định như một đối tác kinh tế quan trọng của EU. Các chương trình hợp tác trong khuôn khổ sáng kiến Global Gateway mang lại nguồn vốn giúp ASEAN thúc đẩy phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh. Thông qua các FTA hoặc hiệp định kinh tế, EU mở ra tương lai cho các nước ASEAN có cơ hội đa dạng hóa đối tác, mở ra không gia lựa chọn chính sách thứ ba giảm mức độ phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc.

Tuy nhiên, tác động của EU không hoàn toàn là tích cực một chiều. Việc EU đưa ra các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động, phát thải carbon đã tạo ra gánh nặng lớn cho nhiều doanh nghiệp ASEAN. Cơ chế như CBAM hoặc Quy định về chống phá rừng (EUDR) đòi hỏi truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, minh bạch chuỗi cung ứng, và cải thiện hiệu quả môi trường. Điều này có thể dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản, gỗ hay dệt may những ngành xuất khẩu chủ lực của nhiều quốc gia. Từ góc độ an ninh, sự hiện diện tăng cường của EU tại Biển Đông dưới danh nghĩa đảm bảo tự do hàng hải cũng tiềm ẩn nguy cơ tạo sức ép ngoại giao đối với một số quốc gia ASEAN có tranh chấp chủ quyền trên biển.

Đối với Đông Bắc Á

Tại Đông Bắc Á, chính sách Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của EU tác động mạnh đến Nhật Bản, Hàn Quốc và tình hình trên Bán đảo Triều Tiên. Khác với ASEAN, khu vực này không có một cơ chế hợp tác thống nhất, đồng thời chịu sự đan xen ảnh hưởng của Mỹ, Trung Quốc và Nga, khiến EU phải lựa chọn cách tiếp cận chủ yếu thông qua các khuôn khổ song phương. Trong những năm gần đây, EU – Nhật Bản – Hàn Quốc đã hình thành một tam giác liên kết mới, hợp tác sâu về chuỗi cung ứng chiến lược như bán dẫn, năng lượng sạch và trí tuệ nhân tạo. Những thỏa thuận ký giữa ba bên trùng khớp với mục tiêu trong chiến lược giảm rủi ro của EU.

Về an ninh, EU duy trì chính sách ủng hộ các nỗ lực phi hạt nhân hóa Triều Tiên, nhưng khả năng can dự thực chất còn hạn chế do thiếu công cụ răn đe trực tiếp. Bằng cách phối hợp chặt chẽ với Nhật Bản và Hàn Quốc trong vấn đề Triều Tiên đã khiến dư luận khu vực lo ngại về khả năng “châu Âu hóa” các vấn đề an ninh Đông Bắc Á. Nhiều nhà quan sát đã cảnh báo nguy cơ NATO từng bước mở rộng ảnh hưởng sang châu Á dù EU luôn khẳng định không có ý định thiết lập hiện diện quân sự thường trực[23]. Trung Quốc không hài lòng thậm chí thể hiện phản ứng gay gắt. Điều này đã khiến môi trường an ninh khu vực Đông Bắc Á càng trở nên phức tạp hơn.

Đối với Ấn Độ

Đối với Ấn Độ, chính sách khu vực của EU được xem như điểm đồng với chính sách “hướng Đông” của Ấn Độ nằm trong xu hướng đa dạng hóa đối tác và thúc đẩy tự chủ chiến lược của cả hai bên đang hướng tới. Sự tương thích này tạo nền tảng để hai bên thúc đẩy hợp tác đa lĩnh vực, đặc biệt trong kinh tế – thương mại. Các dự án trong khuôn khổ sáng kiến Đối tác kết nối EU – Ấn Độ (EU – India Connectivity Partnership) cho phép Ấn Độ tiếp cận các khoản đầu tư xanh từ châu Âu[24].

Tuy nhiên, triển vọng hợp tác giữa EU và Ấn Độ vẫn gặp phải tác động từ chính sách của cả hai phía. Chính sách bảo hộ công nghiệp nội địa mạnh mẽ của Ấn Độ tiếp tục là rào cản lớn. Thêm vào đó, sự khác biệt đáng kể về tiêu chuẩn thương mại khiến đàm phán FTA song phương còn trở ngại. Việc EU ngày càng siết chặt các quy định về phát thải carbon gây tác động tiêu cực trong ngắn hạn đối với các ngành xuất khẩu chủ lực của Ấn Độ. Một yếu tố quan trọng khác là sự phối hợp chiến lược EU – Ấn Độ vẫn thiếu chiều sâu, trong một số vấn đề an ninh khu vực hay ứng xử với Nga, điều mà hai bên không hoàn toàn chia sẻ cùng quan điểm.

Đối với Australia

Đối với Australia, chính sách của EU trong khu vực mở ra không gian hợp tác có tính bổ trợ lẫn nhau, dựa trên nền tảng chia sẻ giá trị dân chủ và cùng là đồng minh của Mỹ. Một trong những biểu hiện của xu thế này thể hiện qua Thỏa thuận Đối tác Khoáng sản Xanh EU–Australia (EU – Australia Green Minerals Partnership) ký kết năm 2025 cho phép EU tiếp cận nguồn tài nguyên lithium, niken và đất hiếm[25]. Đây là lĩnh vực EU đang gặp hạn chế do phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc. Đối lại, Australia được hưởng lợi từ dòng đầu tư chất lượng cao và chuyển giao công nghệ tiên tiến từ châu Âu. Sự tham gia của các tập đoàn công nghiệp quốc phòng lớn của EU đem lại cho Australia cơ hội nâng cấp năng lực quân sự mà không phải phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ.

Tuy nhiên, chính sách của EU với Australia cũng đối mặt những giới hạn cấu trúc. Trước hết, quá trình đàm phán FTA kéo dài vẫn chưa thể hoàn tất, phần lớn do hai bên không thống nhất được các điều khoản liên quan tới kiểm định nông sản, tiếp cận thị trường và quy tắc xuất xứ[26]. Bên cạnh đó, tư cách thành viên AUKUS của Australia tạo ra sự đan xen phức tạp trong định hướng chính sách của Canberra. Thực tế, sự kiện đổ vỡ thương vụ tàu ngầm Pháp – Australia khiến không chỉ Pháp mà cả EU phải nhìn nhận lại mức độ đáng tin cậy của Australia trong các thỏa thuận chiến lược.

Đối với Việt Nam

Đối với Việt Nam, tác động của chính sách EU mang tính hai chiều rõ nét. Về cơ hội, Việt Nam hưởng lợi từ ưu tiên của EU dành cho ASEAN trên cả phương diện thương mại và kết nối kinh tế. Với vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực, Việt Nam có tiềm năng trở thành đối tác sản xuất của EU. Các chuẩn mực cao về môi trường, quản trị và chuyển đổi số của EU cũng tạo động lực để Việt Nam nâng cấp mô hình phát triển, cải thiện môi trường lao động và gia tăng giá trị gia tăng sản phẩm. Đồng thời, lập trường nhất quán của EU về tự do hàng hải và thượng tôn pháp luật ở Biển Đông góp phần hỗ trợ tiếng nói pháp lý ủng hộ Việt Nam.

Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ. Các tiêu chuẩn khắt khe trong khuôn khổ CBAM, EUDR và các yêu cầu lao động, môi trường khiến nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam đối mặt chi phí tăng cao. Ngoài ra, trong bối cảnh EU thúc đẩy ngoại giao sáng kiến cạnh tranh với Trung Quốc đặt Việt Nam vào vị trí phải điều chỉnh tinh tế để tận dụng nguồn lực từ cả hai bên nhưng vẫn duy trì cân bằng chiến lược. Việc EU tăng cường phối hợp với Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia cũng làm cục diện an ninh khu vực trở nên phức tạp, tác động không nhỏ đến chiến lược đối ngoại của Việt Nam.

Hàm ý chính sách cho Việt Nam

Trước hết, Việt Nam cần mở rộng hợp tác với EU trên nền tảng khuôn khổ quan hệ đối tác chiến lược hiện tcủ, đồng thời chuẩn bị điều kiện để tiến tới nâng cấp lên mức Đối tác Chiến lược toàn diện trong thời gian sớm nhất. EU hiện là đối tác thương mại lớn thứ tư và nhà đầu tư lớn thứ năm của Việt Nam. Sáu tháng đầu năm 2025, Việt Nam ghi nhận thặng dư thương mại với EU là 19,0 tỷ USD (tăng 11,6%). Quan hệ Việt Nam – EU đang duy trì đà phát triển tích cực, đặc biệt kể từ khi Hiệp định EVFTA và EVIPA có hiệu lực[27]. 

Trong bối cảnh EU triển khai các sáng kiến quy mô toàn cầu như Global Gateway hay JETP, Việt Nam cần chủ động tham gia sâu hơn để tiếp cận nguồn vốn, công nghệ xanh và các chuẩn mực phát triển bền vững. Các dự án như đầu tư điện gió ngoài khơi tại Bình Thuận và Ninh Thuận, hay chương trình Hỗ trợ chuỗi cung ứng bền vững ngành dệt may – da giày do EU tài trợ đang mở ra mô hình hợp tác mới, kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và chuyển đổi xanh.

Thứ hai, Việt Nam cần điều chỉnh một số chính sách trong nước để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU nhằm duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu và hội nhập. EU hiện chiếm khoảng 12% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam, do đó việc đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về nguồn gốc khai thác, quản lý nghề cá và minh bạch dữ liệu là yếu tố quyết định. Một trong những ưu tiên hàng đầu cần gỡ “thẻ vàng” IUU đối với ngành thủy sản. Việc gỡ thẻ vàng sẽ không chỉ giúp khôi phục niềm tin của thị trường châu Âu mà còn nâng chuẩn quản trị nghề cá quốc gia.

Bên cạnh đó, Việt Nam cần sớm nội luật hóa và triển khai các quy định tương thích với chuẩn mực mới của EU, như Cơ chế CBAM, Quy định EUDR, hay khung bảo vệ dữ liệu cá nhân tương thích với GDPR. Việc chủ động điều chỉnh không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam tránh rủi ro mà còn kiến tạo môi trường minh bạch, thuận lợi cho tiếp nhận dòng vốn đầu tư xanh và công nghệ cao từ châu Âu.

Thứ ba, Việt Nam có thể phát huy vai trò cầu nối chiến lược giữa EU và ASEAN, qua đó đóng góp thiết thực vào thúc đẩy kết nối khu vực. Trên thực tế, Việt Nam hội tụ hai điều kiện thuận lợi: (i) là thành viên tích cực, có uy tín trong ASEAN (ii) là quốc gia duy trì quan hệ đối tác chiến lược với EU và có mức độ hội nhập sâu rộng. Nhờ vậy, Việt Nam sở hữu năng lực thúc đẩy các sáng kiến hợp tác EU – ASEAN trên những lĩnh vực mà cả hai khu vực đều quan tâm như chuyển đổi xanh, thương mại công bằng, an ninh biển, ứng phó thiên tai, đào tạo lao động và thu hẹp khoảng cách phát triển. Việc trở thành điểm tựa liên kết giữa EU và ASEAN không chỉ giúp củng cố tính gắn kết nội khối ASEAN mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam như một quốc gia có trách nhiệm.

Cuối cùng, cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, trong đó EU giữ lập trường cứng rắn hơn với Nga và cùng Mỹ tăng cường phối hợp nhằm kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc. Diễn biến này khiến môi trường địa chính trị trở nên phức tạp hơn, đặt Việt Nam vào bài toán ngoại giao phức tạp khi phải cân bằng quan điểm và lợi ích với tất cả các bên. Trước tình thế đó, Việt Nam cần kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; nhất quán nguyên tắc “không chọn phe”, “chọn chính nghĩa”, lấy lợi ích quốc gia làm trung tâm. Đối với EU, hợp tác song phương cần được thúc đẩy theo tinh thần đa phương hóa, đa dạng hóa, tập trung vào những lĩnh vực ít nhạy cảm về chính trị nhưng có giá trị chiến lược lâu dài như an ninh mạng, năng lượng và môi trường. Những lĩnh vực này không chỉ giúp nâng cao năng lực nội tại của Việt Nam mà còn góp phần duy trì hòa bình, ổn định, cũng như củng cố trật tự khu vực.

Đối với cuộc chiến Nga – Ukraine, Việt Nam cần kiên định quan điểm ủng hộ chấm dứt chiến sự thông qua đối thoại và tôn trọng Hiến chương Liên Hợp Quốc. Lập trường trung lập tích cực của Việt Nam giúp duy trì thế cân bằng chiến lược, đồng thời bảo đảm lợi ích với cả hai phía. Thực tế, Việt Nam có thể đóng vai trò bên trung gian hòa giải tiềm năng, tận dụng uy tín quốc tế và kinh nghiệm của một quốc gia từng trải qua chiến tranh nhưng luôn đề cao giá trị hòa giải, hòa hợp dân tộc. Với vị thế thành viên tích cực của nhiều cơ chế và diễn đàn đa phương, Việt Nam có thể chủ động đề xuất các sáng kiến xây dựng lòng tin, thúc đẩy tiếp xúc hoặc hoặc hỗ trợ kỹ thuật cho các nỗ lực hòa bình. Trong điều kiện thuận lợi và khi các bên có nhu cầu, Việt Nam có thể xem xét đăng cai các cuộc gặp chính thức tương tự mô hình Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ – Triều năm 2019 tại Hà Nội.

Năm 2025 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong cách tiếp cận của EU đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương từ một “nhà quan sát” sang một “chủ thể can dự thực chất”, với sự gia tăng đồng thời trên ba trụ cột: kinh tế, chuẩn mực và an ninh. Triển vọng năm 2026 cho thấy EU sẽ tiếp tục chiến lược tập trung vào đa dạng hóa chuỗi cung ứng gia tăng vai trò trong an ninh hàng hải và thể chế hóa hợp tác với ASEAN. Tuy nhiên, những thách thức đến từ cạnh tranh Mỹ–Trung, rủi ro địa chính trị và hạn chế về năng lực triển khai vẫn có thể làm giảm mức độ nhất quán trong hành động của EU./.

Tác giả: Phạm Quang Hiền

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

Tài liệu tham khảo:

[1] European Commission (2025), “HORIZON-CL2-2025-01-DEMOCRACY-04 Programme”, CORDIS – EU Research Results. https://cordis.europa.eu/programme/id/HORIZON_HORIZON-CL2-2025-01-DEMOCRACY-04

[2] European Economic and Social Committee – EESC (2023), “Civil Society in the EU: Overview Report”, EESC Publications. https://www.eesc.europa.eu/sites/default/files/files/qe-02-23-358-en-n_0.pdf

[3] European External Action Service – EEAS (2025), “EU Strategy for Cooperation in the Indo-Pacific”, EEAS. https://www.eeas.europa.eu/eu-indo-pacific-strategy-topic_en

[4] Macdonald, T. (2025), “How Europe’s Global Gateway Competes with China’s BRI”, E-International Relations. https://www.e-ir.info/2025/09/22/opinion-how-europes-global-gateway-competes-with-chinas-bri/

[5] Council of the European Union (2025), “EU–ASEAN Trade Relations (Infographic)”, Consilium. https://www.consilium.europa.eu/en/infographics/eu-asean-trade/

[6] European External Action Service – EEAS (2025), “European Union and ASEAN”, EEAS. https://www.eeas.europa.eu/asean/european-union-and-asean_en

[7] Bộ Công Thương Việt Nam – VNTR (2025), “ASEAN và EU thúc đẩy quan hệ thương mại…”, VNTR News. https://vntr.moit.gov.vn/news/asean-va-eu-thuc-day-quan-he-thuong-mai-ky-ket-hiep-dinh-cepa-voi-indonesia-huong-toi-hoan-tat-fta-voi-thai-lan-philippines-va-malaysia-vao-2027?page=38

[8] European Commission (2025), “Statement by the European Commission”, EC Press Corner. https://ec.europa.eu/commission/presscorner/detail/de/statement_25_1890

[9] European Data Protection Supervisor – EDPS (2025), “Opinion on Digital Trade Agreement with Republic of Korea”, EDPS. https://www.edps.europa.eu/system/files/2025-11/25_11_03_opinion_digital_trade_agreement_republic_of_korea_en.pdf

[10] European External Action Service – EEAS (2025), “Joint Communication – Indo-Pacific Strategy (JOIN/2025/50)”, EEAS. https://www.eeas.europa.eu/sites/default/files/2025/documents/JOIN_2025_50_1_EN_ACT_part1_v9.pdf

[11] European External Action Service – EEAS (2025), “EU Indo-Pacific Ministerial Forums”, EEAS. https://www.eeas.europa.eu/eu-indo-pacific-ministerial-forums_en

[12] REGlobal (2025), “European Role in Renewable Energy Finance in Southeast Asia”, REGlobal. https://reglobal.org/european-role-in-renewable-energy-finance-in-southeast-asia/

[13] EuroCham Singapore (2025), “The European Role in Renewable Energy – Position Paper”, EuroCham. https://eurocham.org.sg/wp-content/uploads/2025/05/V1_Position-Paper_The-European-Role-in-Renewable-Energy_May-2025-copy-5.pdf

[14] European External Action Service – EEAS (2025), “EU–ASEAN Sustainable Connectivity Package: Digital Component”, EEAS. https://www.eeas.europa.eu/delegations/association-southeast-asian-nations-asean/eu-asean-sustainable-connectivity-package-scope-digital_en

[15] European Commission (2025), “Statement by the European Commission”, EC Press Corner. https://ec.europa.eu/commission/presscorner/detail/en/statement_25_1890

[16] Council of the European Union (2025), “EU Strategy for Cooperation in the Indo-Pacific – Council Conclusions”, Consilium. https://www.consilium.europa.eu/en/press/press-releases/2025/10/20/eu-strategy-for-cooperation-in-the-indo-pacific-council-approves-conclusions/

[17] Người Đô Thị (2025), “Chuyến thăm tàu Prairial góp phần thúc đẩy hợp tác cảng biển…”, Người Đô Thị. https://nguoidothi.net.vn/chuyen-tham-tau-prairial-gop-phan-thuc-day-hop-tac-cang-bien-giua-da-nang-va-le-havre-50649.html

[18] Korea On Point Institute (2025), “Analysis on EU–Korea Relations”, Korea On Point.
https://koreaonpoint.org/articles/article_detail.php?idx=454

[19] European External Action Service – EEAS (2025), “EU and India Carry Out Joint Naval Exercise in the Indian Ocean”, EEAS.
https://www.eeas.europa.eu/eeas/eu-and-india-carry-out-joint-naval-exercise-indian-ocean-reinforce-maritime-security-cooperation_en

[20] Ministry of External Affairs India – MEA (2025), “Eighth India–EU Cyber Dialogue”, MEA Press Releases.
https://www.mea.gov.in/press-releases.htm?dtl/39250/Eighth+IndiaEU+Cyber+Dialogue+March+20+2025

[21] VnExpress (2025), “Ông Macron phát biểu tại Shangri-La…”, VnExpress.
https://vnexpress.net/ong-macron-phat-bieu-tai-shangri-la-bay-to-lo-ngai-ve-doi-dau-my-trung-4892618.html

[22] Bruegel Institute (2025), “An Investment Strategy to Keep the European Green Deal on Track”, Bruegel Policy Brief.
https://www.bruegel.org/policy-brief/investment-strategy-keep-european-green-deal-track

[23] Politico Europe (2025), “Asia and NATO: Growing Military Links”, Politico.
https://www.politico.eu/article/asia-nato-nations-military-alliance-eu-diplomats-ap4-japan-south-korea-australia-new-zealand/

[24] Centre for European Reform – CER (2025), “It’s Time to Upgrade the EU–India Relationship”, CER Insights.
https://www.cer.eu/insights/its-time-upgrade-eu-india-relationship

[25] Australian Department of Industry (2025), “MoU between the EU and Australia on Strategic Partnership for Critical Minerals”, Government of Australia.
https://www.industry.gov.au/publications/memorandum-understanding-between-european-union-and-australia-strategic-partnership-sustainable-critical-and-strategic-minerals

[26] National Farmers’ Federation Australia (2025), “Statement on EU–Australia Trade Negotiations”, NFF.
https://www.miragenews.com/national-farmers-federation-statement-on-1542521/

[27] VnEconomy (2025), “Import–Export Turnover Surges by 16.1% in First Half of 2025”, VnEconomy.
https://en.vneconomy.vn/import-export-turnover-surges-by-16-1-per-cent-in-1h-of-2025.htm

Tags: Cạnh tranh chiến lượcChấu Á - Thái Bình DươngEU
ShareTweetShare
Bài trước

Quan hệ Việt Nam – Liên bang Nga năm 2025 và một số gợi mở chính sách

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

27/07/2025
Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

01/09/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Chính sách của EU đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương: Tình hình triển khai năm 2025 và một số dự báo năm 2026

Chính sách của EU đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương: Tình hình triển khai năm 2025 và một số dự báo năm 2026

21/12/2025
Quan hệ Việt Nam – Liên bang Nga năm 2025 và một số gợi mở chính sách

Quan hệ Việt Nam – Liên bang Nga năm 2025 và một số gợi mở chính sách

19/12/2025
Cục diện Trung Đông năm 2025: xung đột và cạnh tranh quyền lực

Cục diện Trung Đông năm 2025: xung đột và cạnh tranh quyền lực

17/12/2025
Triển vọng kinh tế toàn cầu 2026: Xây dựng trật tự trong hỗn loạn

Triển vọng kinh tế toàn cầu 2026: Xây dựng trật tự trong hỗn loạn

16/12/2025
Vai trò của mạng lưới người Hoa tại Campuchia trong công tác mặt trận thống nhất Trung Quốc: Tác động khu vực và hàm ý cho Việt Nam

Vai trò của mạng lưới người Hoa tại Campuchia trong công tác mặt trận thống nhất Trung Quốc: Tác động khu vực và hàm ý cho Việt Nam

14/12/2025
Kinh tế thế giới năm 2025, một số dự báo năm 2026 và một số vấn đề đặt ra đối với nền kinh tế Việt Nam

Kinh tế thế giới năm 2025, một số dự báo năm 2026 và một số vấn đề đặt ra đối với nền kinh tế Việt Nam

12/12/2025
Trung Quốc – “Đồng minh” của Châu Âu trong bối cảnh bế tắc?

Trung Quốc – “Đồng minh” của Châu Âu trong bối cảnh bế tắc?

10/12/2025
Dấu ấn Ngoại giao Việt Nam năm 2025 và dự báo năm 2026

Dấu ấn Ngoại giao Việt Nam năm 2025 và dự báo năm 2026

08/12/2025

Tin Mới

Chính sách của EU đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương: Tình hình triển khai năm 2025 và một số dự báo năm 2026

Chính sách của EU đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương: Tình hình triển khai năm 2025 và một số dự báo năm 2026

21/12/2025
3
Quan hệ Việt Nam – Liên bang Nga năm 2025 và một số gợi mở chính sách

Quan hệ Việt Nam – Liên bang Nga năm 2025 và một số gợi mở chính sách

19/12/2025
50
Cục diện Trung Đông năm 2025: xung đột và cạnh tranh quyền lực

Cục diện Trung Đông năm 2025: xung đột và cạnh tranh quyền lực

17/12/2025
391
Triển vọng kinh tế toàn cầu 2026: Xây dựng trật tự trong hỗn loạn

Triển vọng kinh tế toàn cầu 2026: Xây dựng trật tự trong hỗn loạn

16/12/2025
300

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Podcasts
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.