Trong bối cảnh kỷ niệm ba năm cuộc chiến giữa Nga và Ukraine, nội bộ G7 đã bắt đầu xuất hiện những mâu thuẫn. Mỹ đang phản đối việc sử dụng cụm từ "sự xâm lược của Nga" trong Tuyên bố chung của G7, muốn thay bằng "cuộc xung đột ở Ukraine". Trái ngược với năm trước, khi ngôn ngữ rõ ràng chỉ trích Nga, dự thảo hiện tại mà Canada chủ trì đã bị Mỹ chỉnh sửa để giảm bớt sự lên án về Nga và không mô tả Ukraine là nạn nhân. Cuộc tranh luận về ngôn ngữ này giữa các nhà ngoại giao G7 vẫn tiếp tục, phản ánh sự rạn nứt sâu sắc trong nội bộ tổ chức kể từ khi Donald Trump trở lại nắm quyền. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ quá trình phát triển của G7 trong giai đoạn gắn kết thời Joe Biden và vạch ra một số đánh giá về tương lai tổ chức này những năm tới.
Tổng quan kinh tế G7 trong giai đoạn Joe Biden cầm quyền
Bối cảnh chung
Kể từ khi Joe Biden nhậm chức Tổng thống Hoa Kỳ vào tháng 1/2021, kinh tế G7 đã trải qua những biến động sâu sắc trong bối cảnh đại dịch COVID-19, xung đột Nga -Ukraine và những căng thẳng địa chính trị toàn cầu. Những diễn biến này đã tạo ra những thay đổi quan trọng trong cấu trúc kinh tế và quan hệ thương mại giữa các nước G7. Giai đoạn đầu nhiệm kỳ của Biden chứng kiến nỗ lực phục hồi kinh tế hậu đại dịch.
Xung đột Nga-Ukraine bùng nổ vào tháng 2/2022 đã làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế, dẫn đến cuộc khủng hoảng năng lượng nghiêm trọng, đặc biệt tại châu Âu khi giá khí đốt tự nhiên tăng hơn 400% vào đỉnh điểm, giá dầu Brent vượt 120 USD/thùng vào giữa năm 2022, và Đức phải đối mặt với nguy cơ thiếu hụt năng lượng nghiêm trọng do phụ thuộc lớn vào khí đốt Nga. Điều này buộc G7 phải tiến hành tái cấu trúc chuỗi cung ứng năng lượng và hàng hóa, với Mỹ tăng xuất khẩu LNG sang châu Âu, EU đa dạng hóa nguồn cung từ Na Uy, Qatar và Hoa Kỳ, đồng thời đẩy nhanh quá trình chuyển đổi năng lượng xanh.
Chính sách đối ngoại của Biden cũng có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế G7 thông qua việc thiết lập các khuôn khổ kinh tế mới nhằm đối trọng với ảnh hưởng của Trung Quốc như Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ – Thái Bình Dương (IPEF), Hội đồng Thương mại và Công nghệ Mỹ-EU (TTC). Sáng kiến Đối tác cho Cơ sở hạ tầng và Đầu tư Toàn cầu (PGI) được G7 công bố vào tháng 6/2022 như một giải pháp thay thế cho Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc. G7 cũng đã phối hợp chặt chẽ trong việc áp đặt các biện pháp trừng phạt toàn diện đối với Nga kể từ khi tiến hành Chiến dịch quân sự đặc biệt tại Ukraine, hạn chế giá dầu Nga ở mức 60 USD/thùng, và đóng băng tài sản của Ngân hàng Trung ương Nga trị giá khoảng 300 tỷ USD.
Trong giai đoạn này, một số xu hướng kinh tế nổi bật đã hình thành trong G7 bao gồm sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế bất chấp các cam kết về “xây dựng lại tốt hơn” (Build Back Better).
Thời kỳ Joe Biden cầm quyền đã chứng kiến những thay đổi cơ bản trong cấu trúc kinh tế G7. Mặc dù phải đối mặt với hàng loạt thách thức từ đại dịch, lạm phát, khủng hoảng năng lượng và căng thẳng địa chính trị, các nền kinh tế G7 đã thể hiện khả năng phục hồi nhất định. Tuy nhiên, các xu hướng như bảo hộ thương mại, chủ nghĩa khu vực hóa và cạnh tranh công nghệ cũng ngày càng rõ nét, báo hiệu một kỷ nguyên mới trong quan hệ kinh tế quốc tế. Các chính sách kinh tế của Biden đã có tác động sâu rộng không chỉ đối với Hoa Kỳ mà còn định hình lại cách thức hoạt động kinh tế trong toàn khối G7, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như năng lượng xanh, công nghệ cao và thương mại quốc tế.
Những xu hướng chính trong kinh tế G7
Các nền kinh tế G7 đã thể hiện tốc độ phục hồi khác nhau sau đại dịch. Hoa Kỳ dẫn đầu với tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhờ các gói kích thích kinh tế quy mô lớn. Trong khi đó, các nền kinh tế châu Âu như Đức, Pháp và Italy phục hồi chậm hơn do phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế và du lịch. Áp lực lạm phát đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của G7, buộc các ngân hàng trung ương phải thắt chặt chính sách tiền tệ. Fed dẫn đầu xu hướng tăng lãi suất, theo sau là BOE và ECB. Điều này đã tạo ra những thách thức mới cho tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính.

Căng thẳng Mỹ-Trung và đại dịch đã thúc đẩy xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng trong G7. Các nước đang tích cực xây dựng các chuỗi cung ứng “friend-shoring” và đầu tư vào công nghệ sản xuất trong nước.
Đạo luật Cơ sở Hạ tầng và Giảm Lạm phát (IRA)
Đạo luật (Infrastructure Reduction Act – IRA) của chính quyền Biden đã tạo ra làn sóng đầu tư mới vào cơ sở hạ tầng và năng lượng sạch không chỉ tại Hoa Kỳ mà còn lan tỏa trong khối G7. Khoản đầu tư 369 tỷ USD vào năng lượng sạch và các biện pháp chống biến đổi khí hậu đã thúc đẩy hình thành các liên minh công nghệ xanh giữa các nước G7. Đồng thời, sự gia tăng đầu tư vào các dự án hydrogen xanh, năng lượng mặt trời và gió ở Đức, Pháp và Ý đã được thể hiện. Nhật Bản và Canada cũng đang đẩy mạnh nghiên cứu pin và phương tiện điện. Hơn nữa, các công ty công nghệ sạch xuyên Đại Tây Dương ngày càng mở rộng hợp tác kỹ thuật với nhau.
Tuy nhiên, IRA cũng gây ra những lo ngại về “chính sách công nghiệp cục bộ” khi các khoản trợ cấp lớn dành cho sản xuất nội địa Mỹ đã tạo ra những thách thức cạnh tranh cho các đối tác G7 khác, đặc biệt là EU.
Đạo luật CHIPS và Khoa học
Đạo luật CHIPS và Khoa học, với khoản đầu tư 52 tỷ USD vào ngành công nghiệp bán dẫn Mỹ, đã định hình lại chiến lược công nghệ toàn cầu của G7. Tác động chính bao gồm việc khởi động “làn sóng tự chủ bán dẫn” với Nhật Bản đầu tư 6,8 tỷ USD, Liên minh Châu Âu thông qua Đạo luật Chip EU trị giá 43 tỷ Euro. Liên minh “Chip 4” giữa Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đã được hình thành. Ngoài ra, hợp tác nghiên cứu giữa các viện nghiên cứu hàng đầu tại các quốc gia G7 ngày càng được đẩy mạnh. Đồng thời, chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu đang được tái cấu trúc, giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
Chiến lược này đã tạo ra các cơ hội đầu tư mới trong khối G7 nhưng cũng làm dấy lên những lo ngại về phân mảnh thị trường toàn cầu và tăng chi phí sản xuất.
Quan hệ thương mại Mỹ-EU
Chính quyền Biden đã nỗ lực đáng kể trong việc cải thiện quan hệ thương mại xuyên Đại Tây Dương sau giai đoạn căng thẳng dưới thời Trump. Những tiến bộ đáng kể bao gồm việc giải quyết tranh chấp kéo dài 17 năm về trợ cấp Boeing-Airbus. Thêm vào đó, việc thành lập Hội đồng Thương mại và Công nghệ Mỹ-EU (TTC) để điều phối các chính sách thương mại và công nghệ đã tạo ra một kênh đối thoại quan trọng. Thiết lập Thỏa thuận khung Atlantic về Thép và Nhôm bền vững cũng là một bước tiến đáng kể. Ngoài ra, hai bên đang phối hợp chặt chẽ hơn trong các chính sách trừng phạt kinh tế đối với Nga. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những bất đồng đáng kể như tranh cãi về các quy định ưu đãi nội địa trong Đạo luật IRA. Quan điểm khác biệt về tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu và quản lý nền tảng kỹ thuật số cũng gây ra những thách thức trong quan hệ hai bên. Ngoài ra, cách tiếp cận đối với trợ cấp công nghiệp và tính bền vững môi trường cũng còn nhiều khác biệt. Cuối cùng, bất đồng về thuế kỹ thuật số và mô hình thuế tối thiểu toàn cầu vẫn chưa được giải quyết hoàn toàn. Những nỗ lực hòa giải này đã tạo ra một khung hợp tác ổn định hơn, nhưng vẫn đòi hỏi đàm phán liên tục để cân bằng lợi ích kinh tế và địa chính trị của cả hai bên.
Nguy cơ suy thoái kinh tế do chính sách thắt chặt tiền tệ
Các ngân hàng trung ương G7 phải đối mặt với thách thức kép: kiểm soát lạm phát trong khi tránh suy thoái sâu. Chính sách tiền tệ thắt chặt đã dẫn đến tăng chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Áp lực ngân sách cũng gia tăng do chi phí nợ công cao hơn. Đồng thời, giữa các quốc gia có khả năng tài chính khác nhau ngày càng gia tăng sự bất bình. Ngoài ra, rủi ro “hạ cánh cứng” tại các nền kinh tế phát triển vẫn là mối quan tâm lớn của các nhà hoạch định chính sách.
Bất ổn địa chính trị và an ninh năng lượng
Cuộc xung đột Nga-Ukraine và căng thẳng ở Trung Đông tiếp tục tạo ra biến động giá năng lượng và lương thực, đặc biệt tại châu Âu. Đứt gãy chuỗi cung ứng và gián đoạn thương mại cũng là hệ quả đáng lo ngại. Thêm vào đó, áp lực di cư và khủng hoảng nhân đạo ngày càng gia tăng. Cuối cùng, việc tăng chi tiêu quốc phòng đang ảnh hưởng đến ngân sách phát triển bền vững của nhiều quốc gia G7.
Căng thẳng thương mại với Trung Quốc
Quan hệ kinh tế G7-Trung Quốc ngày càng phức tạp với chính sách “giảm rủi ro” (de-risking) thay vì “tách rời” (decoupling) hoàn toàn. Cạnh tranh gay gắt trong các ngành công nghệ cao và chiến lược trở nên rõ nét hơn. Đồng thời, thế giới đã chứng kiến sự gia tăng hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa hai bên. Tranh chấp về trợ cấp công nghiệp, chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ vẫn chưa tìm được tiếng nói chung.
Cơ hội dài hạn
Chuyển đổi năng lượng xanh và kinh tế số
G7 đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi kinh tế toàn cầu thông qua đầu tư lớn vào năng lượng tái tạo và công nghệ carbon thấp. Việc phát triển khung pháp lý cho chuyển đổi số bền vững và có trách nhiệm cũng được đẩy mạnh. Các nước G7 cũng đang thúc đẩy tiêu chuẩn mới về tài chính xanh và báo cáo ESG. Ngoài ra, sự hình thành thị trường carbon xuyên biên giới mở ra cơ hội hợp tác mới giữa các nền kinh tế phát triển.
Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu
Xu hướng “nearshoring” và “friendshoring” tạo ra các cơ hội phát triển trung tâm sản xuất mới tại các quốc gia đồng minh. Việc đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu quan trọng trở thành ưu tiên chiến lược của khối G7. Đồng thời, khả năng phục hồi trước các cú sốc toàn cầu ngày càng được nâng cao. Quan trọng hơn, hợp tác thương mại trong khối các nền kinh tế tự do đang được tăng cường mạnh mẽ.
Hợp tác công nghệ và đổi mới
G7 có tiềm năng dẫn dắt làn sóng đổi mới công nghệ tiếp theo thông qua liên minh nghiên cứu trong các lĩnh vực AI, điện toán lượng tử và sinh học tổng hợp. Việc phát triển khung quản lý chung cho các công nghệ mới nổi cũng được ưu tiên. Các nước G7 cũng đang đầu tư mạnh vào phát triển kỹ năng và giáo dục STEM. Ngoài ra, hệ sinh thái khởi nghiệp và đổi mới xuyên quốc gia ngày càng được thúc đẩy.
Những cơ hội dài hạn này đòi hỏi sự phối hợp chính sách chặt chẽ giữa các nước G7, cùng với cam kết mạnh mẽ về đầu tư công-tư để tạo ra các nền tảng tăng trưởng bền vững trong thập kỷ tới. Giai đoạn Biden cầm quyền đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong phát triển kinh tế G7. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, các nền kinh tế G7 đang thể hiện khả năng thích ứng và đổi mới đáng kể. Sự phối hợp chính sách và tăng cường hợp tác giữa các thành viên sẽ là chìa khóa để G7 duy trì vai trò dẫn dắt trong kinh tế toàn cầu.
Sự phát triển của các thách thức lớn đối với G7: Góc nhìn từ cạnh tranh kinh tế và toàn cầu hóa
Sự cạnh tranh từ các tổ chức kinh tế mới nổi
BRICS+ và sự mở rộng ảnh hưởng
Sự gia nhập của các nền kinh tế mới như UAE, Saudi Arabia, Ethiopia, và Iran đã mở rộng đáng kể quy mô của BRICS. Việc mở rộng thành viên đã giúp khối này tăng cường tiếng nói trong các diễn đàn quốc tế và mở rộng phạm vi ảnh hưởng kinh tế-chính trị. Các quốc gia thành viên mới không chỉ đem lại nguồn lực tài chính đáng kể mà còn tạo ra sự đa dạng về địa lý và chính trị cho tổ chức này.
Khối BRICS+ đang phát triển các cơ chế tài chính độc lập, bao gồm hệ thống thanh toán riêng và nỗ lực giảm phụ thuộc vào đồng USD. Các nước thành viên ngày càng sử dụng tiền tệ địa phương trong thương mại song phương, đồng thời xây dựng các kênh thanh toán thay thế cho hệ thống SWIFT. Xu hướng này phản ánh mong muốn của các nền kinh tế mới nổi trong việc giảm thiểu rủi ro từ các biện pháp trừng phạt tài chính và tăng cường tự chủ kinh tế. Các sáng kiến như Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) đang tạo ra các kênh tài trợ thay thế cho các nước đang phát triển. NDB đã cung cấp hàng tỷ đô la cho các dự án cơ sở hạ tầng và phát triển bền vững tại các quốc gia thành viên và đối tác. Mô hình cho vay của NDB thường ít điều kiện chính trị hơn so với các tổ chức tài chính truyền thống như IMF và World Bank, tạo ra sự cạnh tranh trong lĩnh vực tài trợ phát triển quốc tế.
Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI)
Trung Quốc đang mở rộng ảnh hưởng thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng quy mô lớn ở các nước đang phát triển. BRI hiện diện tại hơn 150 quốc gia với tổng giá trị đầu tư lên đến hàng nghìn tỷ đô la. Các dự án bao gồm cảng biển, đường sắt, đường bộ, đập thủy điện và mạng lưới viễn thông đã tạo ra tác động sâu rộng đến nền kinh tế địa phương và cấu trúc thương mại khu vực.
BRI tạo ra mạng lưới thương mại và đầu tư song song, thách thức vị thế trung tâm của G7 trong hệ thống kinh tế toàn cầu. Thông qua BRI, Trung Quốc không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ chế quản trị kinh tế mới. Điều này làm giảm sức ảnh hưởng của các định chế và tiêu chuẩn do phương Tây thiết lập, đồng thời tạo ra một trật tự kinh tế quốc tế đa cực.
Sự xuất hiện của các corridor kinh tế mới làm thay đổi cấu trúc thương mại quốc tế. Các tuyến hành lang kinh tế như Corridor Kinh tế Trung Quốc-Pakistan, Corridor Kinh tế Trung Quốc-Trung Á và tuyến đường sắt Trung Quốc-Châu Âu đã tạo ra các tuyến thương mại mới, giảm phụ thuộc vào các tuyến thương mại biển truyền thống do phương Tây kiểm soát. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến luồng hàng hóa mà còn làm thay đổi cán cân quyền lực kinh tế và địa chính trị toàn cầu.
Sự phát triển của BRI cũng tạo ra các thách thức về tính bền vững tài chính và môi trường. Nhiều quốc gia tham gia BRI đang phải đối mặt với rủi ro nợ công cao, trong khi các dự án hạ tầng quy mô lớn gây ra những lo ngại về tác động môi trường. G7 và các tổ chức quốc tế đang phải cân nhắc phát triển các sáng kiến thay thế như Đối tác vì Cơ sở Hạ tầng và Đầu tư Toàn cầu (PGII) để đáp ứng nhu cầu phát triển của các nước đang phát triển một cách bền vững hơn.
Xu hướng phân mảnh của toàn cầu hóa kinh tế
Friend-shoring và near-shoring
G7 đang chứng kiến xu hướng dịch chuyển sản xuất về gần thị trường tiêu thụ. Sau đại dịch COVID-19 và các căng thẳng địa chính trị gần đây, các doanh nghiệp tại các nước phát triển ngày càng ưu tiên độ tin cậy và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng hơn là chỉ tối ưu hóa chi phí. Các công ty đang đánh giá lại các chiến lược “just-in-time” truyền thống và chuyển sang mô hình “just-in-case” với việc đa dạng hóa nhà cung cấp và dịch chuyển sản xuất về gần hơn. Mexico, Canada, các nước Đông Âu và Đông Nam Á đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp Mỹ và châu Âu muốn giảm phụ thuộc vào sản xuất tại Trung Quốc.
Việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo hướng “đồng minh” tạo ra các khối thương mại – đầu tư riêng biệt. Khái niệm “friend-shoring” đề cao việc tập trung hoạt động thương mại và đầu tư với các quốc gia có cùng giá trị và lợi ích chiến lược. Điều này dẫn đến sự hình thành các mạng lưới kinh tế dựa trên liên minh địa chính trị thay vì chỉ dựa trên lợi thế cạnh tranh thuần túy. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, RCEP và các thỏa thuận song phương đang củng cố xu hướng này, tạo ra các khối thương mại được định hình bởi các yếu tố an ninh và giá trị chung.
Chi phí sản xuất tăng do mất lợi thế kinh tế theo quy mô của toàn cầu hóa. Xu hướng friend-shoring và near-shoring, mặc dù giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng, lại làm tăng chi phí sản xuất do giảm hiệu quả kinh tế của chuyên môn hóa toàn cầu. Các doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí lao động cao hơn, chi phí tuân thủ pháp lý phức tạp và nhu cầu đầu tư vào công nghệ tự động hóa để duy trì khả năng cạnh tranh. Những chi phí gia tăng này cuối cùng được chuyển sang người tiêu dùng, góp phần vào áp lực lạm phát trong nền kinh tế G7.
Chủ nghĩa bảo hộ mới
Gia tăng các rào cản thương mại phi thuế quan dưới danh nghĩa an ninh quốc gia. Các nước G7 ngày càng sử dụng các biện pháp an ninh quốc gia để hạn chế thương mại trong các lĩnh vực nhạy cảm. Những biện pháp này bao gồm kiểm soát xuất khẩu công nghệ, sàng lọc đầu tư nước ngoài, và các quy định về bảo vệ dữ liệu. Hiện tượng này không chỉ giới hạn ở quan hệ với các đối thủ địa chính trị mà còn áp dụng giữa các đồng minh truyền thống, như trường hợp tranh chấp giữa Mỹ và EU về trợ cấp cho ngành công nghiệp xanh và bán dẫn.
Các chính sách công nghiệp quốc gia ngày càng can thiệp sâu vào thị trường. Chính phủ các nước G7 đang tích cực can thiệp vào thị trường thông qua các chương trình trợ cấp quy mô lớn, ưu đãi thuế, và hỗ trợ nghiên cứu phát triển. Đạo luật Giảm Lạm phát của Mỹ, Chiến lược Công nghiệp Xanh của EU và các sáng kiến tương tự tại Nhật Bản, Hàn Quốc thể hiện sự chuyển hướng từ chủ nghĩa tự do kinh tế sang chính sách công nghiệp quốc gia chiến lược. Mặc dù được biện minh là cần thiết để đảm bảo khả năng cạnh tranh và ứng phó với biến đổi khí hậu, những chính sách này cũng gây ra những lo ngại về cạnh tranh không công bằng và làm suy yếu hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên luật lệ.
Xu hướng tự chủ trong các ngành công nghiệp chiến lược. Trước những thách thức từ đại dịch, xung đột địa chính trị và cạnh tranh công nghệ, các nước G7 đang ưu tiên xây dựng khả năng tự chủ trong các ngành công nghiệp chiến lược. Những lĩnh vực này bao gồm bán dẫn, pin, nguyên vật liệu quan trọng, dược phẩm và năng lượng. Các chính sách nhằm phát triển năng lực sản xuất nội địa, đa dạng hóa nguồn cung, và đảm bảo tiếp cận ổn định đến các tài nguyên thiết yếu. Mặc dù chiến lược này tăng cường an ninh kinh tế quốc gia, nó cũng làm gia tăng rủi ro dư thừa công suất toàn cầu, cạnh tranh trợ cấp, và căng thẳng thương mại.
Những xu hướng này đang định hình lại bối cảnh kinh tế toàn cầu theo hướng kém tích hợp nhưng có khả năng phục hồi cao hơn. G7 đang phải cân bằng giữa mục tiêu tăng cường an ninh kinh tế quốc gia và duy trì hệ thống thương mại quốc tế mở và dựa trên luật lệ. Thách thức chính là xây dựng một mô hình toàn cầu hóa mới, vừa đảm bảo tính bền vững và công bằng, vừa không dẫn đến sự phân mảnh kinh tế hoàn toàn gây bất lợi cho tăng trưởng và thịnh vượng chung.
Sự phân mảnh của chuỗi cung ứng toàn cầu
Tác động của địa chính trị
Căng thẳng Mỹ-Trung buộc doanh nghiệp phải đa dạng hóa nguồn cung. Khi cuộc chiến thương mại và cạnh tranh công nghệ giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới leo thang, các công ty đa quốc gia đã bắt đầu áp dụng chiến lược “Trung Quốc +1” hoặc thậm chí “Trung Quốc +3”. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển một phần sản xuất sang các nước như Việt Nam, Malaysia, Thái Lan và Mexico để giảm thiểu rủi ro từ thuế quan và hạn chế thương mại. Đặc biệt trong ngành công nghệ và điện tử, nơi cạnh tranh địa chính trị gay gắt nhất, sự dịch chuyển này diễn ra nhanh chóng hơn, với Apple, Samsung và nhiều công ty lớn khác đã đưa ra các kế hoạch đa dạng hóa đáng kể.
Xung đột Nga-Ukraine làm gián đoạn chuỗi cung ứng năng lượng và lương thực. Cuộc xung đột này đã làm rõ mức độ phụ thuộc của châu Âu vào năng lượng Nga và của thế giới vào ngũ cốc từ khu vực Biển Đen. Việc gián đoạn cung cấp khí đốt tự nhiên buộc các nước EU phải nhanh chóng tìm kiếm nguồn cung thay thế, đẩy nhanh chuyển đổi năng lượng xanh và tái cấu trúc cơ sở hạ tầng năng lượng. Tương tự, việc gián đoạn xuất khẩu ngũ cốc đã tạo ra cuộc khủng hoảng lương thực ở nhiều quốc gia phụ thuộc vào nhập khẩu, buộc các nước phải xem xét lại chiến lược an ninh lương thực quốc gia.
Rủi ro địa chính trị ngày càng được coi trọng trong quyết định đầu tư. Các yếu tố phi kinh tế như ổn định chính trị, quan hệ ngoại giao và khả năng phục hồi trước các cú sốc bên ngoài đang trở thành những tiêu chí hàng đầu trong đánh giá đầu tư. Các công ty đang tích hợp phân tích địa chính trị vào quy trình ra quyết định chiến lược, với việc thành lập các đơn vị chuyên trách về rủi ro địa chính trị. Các tổ chức tài chính lớn cũng đang phát triển các công cụ đánh giá mới để định lượng những rủi ro này, tạo ra một lĩnh vực mới trong quản trị doanh nghiệp và đầu tư quốc tế.
Tác động của công nghệ và tự động hóa
Công nghệ mới cho phép sản xuất gần thị trường tiêu thụ hơn. Sự phát triển của in 3D, sản xuất phụ gia và hệ thống sản xuất linh hoạt đang làm thay đổi căn bản kinh tế học của sản xuất quy mô lớn. Các công nghệ này giảm thiểu nhu cầu về lao động trong sản xuất và cho phép sản xuất theo yêu cầu, gần với người tiêu dùng cuối cùng. Xu hướng này đặc biệt rõ nét trong các ngành như y tế, thời trang và linh kiện công nghiệp, nơi các mô hình sản xuất phân tán đang dần thay thế các nhà máy tập trung quy mô lớn.
AI và robotics giảm lợi thế chi phí nhân công của các nước đang phát triển. Khi tự động hóa tiến triển, lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí lao động thấp đang dần biến mất. Các nước phát triển có thể tái công nghiệp hóa thông qua nhà máy thông minh sử dụng ít lao động nhưng có năng suất cao. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các nước đang phát triển vốn dựa vào sản xuất xuất khẩu để tăng trưởng kinh tế. Các nền kinh tế như Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào tự động hóa để duy trì vị thế cạnh tranh, trong khi các nước thu nhập thấp hơn phải tìm kiếm mô hình phát triển mới.
Nhu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng số tạo ra chi phí chuyển đổi lớn. Việc xây dựng chuỗi cung ứng thông minh đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng số. Chi phí chuyển đổi này tạo ra rào cản gia nhập thị trường cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời làm gia tăng khoảng cách số giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển. Các nước G7 đang phải cân nhắc cách thức hỗ trợ quá trình chuyển đổi này để đảm bảo tính bao trùm và bền vững của hệ thống thương mại toàn cầu.
Thách thức
Khó khăn trong việc đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng đồng nhất. Khi chuỗi cung ứng trở nên đa dạng và phân tán hơn, việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng nhất quán trở thành thách thức lớn. Các công ty phải đầu tư nhiều hơn vào hệ thống giám sát chất lượng, đào tạo nhà cung cấp và kiểm tra tuân thủ. Điều này làm tăng chi phí vận hành và phức tạp hóa quản lý chuỗi cung ứng. Ngoài ra, sự khác biệt về quy định và tiêu chuẩn giữa các quốc gia cũng tạo ra các rào cản pháp lý phức tạp cho doanh nghiệp toàn cầu.
Phức tạp hóa trong quản lý logistics và inventory. Chuỗi cung ứng đa dạng hơn đồng nghĩa với việc quản lý nhiều nhà cung cấp, nhiều tuyến vận chuyển và nhiều kho hàng hơn. Điều này đòi hỏi các hệ thống quản lý tiên tiến và cách tiếp cận mới về dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và quản lý rủi ro. Các công ty đang ứng dụng công nghệ blockchain, AI và phân tích dữ liệu lớn để giải quyết những thách thức này, nhưng quá trình chuyển đổi đòi hỏi đầu tư lớn và thay đổi căn bản trong vận hành doanh nghiệp.
G7 cần tăng cường hợp tác nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực công nghệ tiên tiến như AI, robotics, năng lượng sạch và vật liệu mới. Chiến lược này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giải quyết các thách thức chung như biến đổi khí hậu và an ninh y tế. Các quỹ đầu tư chung và chương trình trao đổi công nghệ giữa các nước G7 sẽ tạo ra hiệu ứng cộng hưởng và tránh sự trùng lặp trong nỗ lực nghiên cứu.
Tái cấu trúc quan hệ với các nền kinh tế mới nổi. G7 cần xây dựng chiến lược gắn kết với các nền kinh tế mới nổi dựa trên lợi ích chung và tôn trọng lẫn nhau. Thay vì theo đuổi chiến lược đối đầu, G7 nên tìm kiếm các lĩnh vực hợp tác như biến đổi khí hậu, an ninh y tế và phát triển bền vững. Đồng thời, G7 cần mở rộng cơ chế đối thoại và tham vấn với các khối kinh tế mới như BRICS+ để xây dựng hiểu biết chung và giảm thiểu căng thẳng.
Phát triển các mô hình hợp tác kinh tế mới. G7 nên tiên phong trong việc xây dựng các mô hình hợp tác kinh tế đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thế kỷ 21. Những mô hình này bao gồm sáng kiến đầu tư cơ sở hạ tầng bền vững, khung quản trị công nghệ số toàn cầu và các cơ chế tài chính xanh. Bằng cách đi đầu trong những lĩnh vực này, G7 có thể định hình lại hệ thống quản trị kinh tế toàn cầu theo hướng công bằng và bền vững hơn.
Cân bằng giữa an ninh kinh tế và hiệu quả toàn cầu. G7 cần tìm được điểm cân bằng giữa bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia và duy trì lợi ích của hệ thống thương mại toàn cầu mở. Điều này đòi hỏi cách tiếp cận tinh tế, tập trung vào bảo vệ có mục tiêu đối với các công nghệ và ngành công nghiệp thực sự quan trọng, đồng thời duy trì mở cửa trong các lĩnh vực khác. G7 cũng cần thiết kế các cơ chế an toàn và linh hoạt để ứng phó với các cú sốc trong tương lai mà không làm suy yếu nền tảng của hệ thống thương mại toàn cầu.
Các thách thức đối với G7 đang ngày càng trở nên phức tạp và đa chiều. Để duy trì vai trò lãnh đạo trong kinh tế toàn cầu, G7 cần thích ứng với môi trường cạnh tranh mới, nơi quyền lực kinh tế được phân bố rộng hơn và các yếu tố phi kinh tế ngày càng quan trọng. G7 phải cân bằng giữa lợi ích quốc gia và hợp tác quốc tế, thừa nhận rằng những thách thức lớn nhất hiện nay – từ biến đổi khí hậu đến bất bình đẳng kinh tế – không thể giải quyết bởi một quốc gia hoặc một khối riêng lẻ. Cuối cùng, G7 cần đổi mới cách tiếp cận về quản trị kinh tế toàn cầu, chuyển từ mô hình áp đặt sang mô hình hợp tác, từ cạnh tranh đơn thuần sang cạnh tranh-hợp tác song hành.
Dự báo xu hướng phát triển của G7 trong nhiệm kỳ Trump 2.0
Trong nhiệm kỳ thứ hai của Trump, G7 sẽ đối mặt với những thay đổi lớn trong cấu trúc hợp tác và định hướng phát triển. Với lập trường “America First” kiên định, Trump sẽ tiếp tục ưu tiên lợi ích quốc gia Mỹ lên trên hợp tác đa phương, từ đó ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ giữa các thành viên G7. Ông có xu hướng tập trung vào đàm phán song phương thay vì thông qua khuôn khổ G7, cho rằng cách tiếp cận này sẽ giúp Mỹ đạt được các thỏa thuận có lợi hơn. Chính sách này có thể khiến ông tiếp tục chỉ trích các đồng minh về vấn đề thương mại và chi tiêu quốc phòng, đặc biệt là với các quốc gia có thâm hụt thương mại lớn với Mỹ.

Thái độ của Trump với các thành viên G7 dự kiến sẽ tiếp tục căng thẳng, đặc biệt là với Liên minh châu Âu, trong đó Đức sẽ là mục tiêu chỉ trích chính do thặng dư thương mại lớn với Mỹ. Trump có thể sẽ gia tăng áp lực lên EU để đạt được các thỏa thuận thương mại công bằng hơn từ góc nhìn của Mỹ. Trong khi đó, ông có khả năng thúc đẩy hợp tác chặt chẽ hơn với Anh sau Brexit, coi đây là cơ hội để củng cố mối quan hệ đặc biệt giữa hai quốc gia thông qua các thỏa thuận thương mại song phương. Với Nhật Bản, Trump nhiều khả năng sẽ duy trì mối quan hệ đồng minh thân cận nhưng tiếp tục gây áp lực về việc tăng chi tiêu quốc phòng để chia sẻ gánh nặng an ninh khu vực.
Trong cách tiếp cận với các vấn đề toàn cầu, Trump thể hiện sự hoài nghi đối với các cam kết về biến đổi khí hậu và có thể rút Mỹ khỏi các thỏa thuận môi trường quốc tế nếu cho rằng chúng gây bất lợi cho nền kinh tế trong nước. Bên cạnh đó, ông phản đối mạnh mẽ các khuôn khổ đa phương về thương mại và đầu tư, cho rằng chúng thường không công bằng với Mỹ. Do đó, Trump sẽ ưu tiên đàm phán trực tiếp về các vấn đề kinh tế-thương mại với từng quốc gia thay vì thông qua G7, điều này có thể làm suy yếu vai trò của tổ chức này trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, xu hướng phát triển của G7 sẽ chịu ảnh hưởng lớn từ các chính sách thương mại của Trump. Khả năng xảy ra các cuộc chiến thuế quan mới với EU là rất cao, đặc biệt nếu ông quyết định áp thuế lên các ngành công nghiệp chiến lược như ô tô hoặc hàng hóa công nghệ cao từ châu Âu. Đồng thời, Trump có thể sẽ đàm phán lại các hiệp định thương mại song phương với từng quốc gia G7 nhằm đạt được các thỏa thuận có lợi hơn cho Mỹ. Chính sách bảo hộ trong các ngành công nghiệp chiến lược cũng sẽ gia tăng khi Trump muốn bảo vệ việc làm và công nghiệp trong nước, dẫn đến các biện pháp hạn chế nhập khẩu từ các đối tác G7.
Về cấu trúc hợp tác G7, Trump có thể sẽ làm giảm vai trò của các cuộc họp thường niên khi ông không mặn mà với các diễn đàn đa phương mà không mang lại lợi ích rõ ràng cho Mỹ. Thay vào đó, ông sẽ tăng cường đàm phán song phương với từng thành viên, khiến cấu trúc hợp tác của G7 trở nên phân mảnh hơn. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và lập trường cứng rắn của Trump có thể gây khó khăn trong việc đạt đồng thuận về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thuế doanh nghiệp quốc tế, và quản lý chuỗi cung ứng.
Chính sách đối với Trung Quốc của Trump sẽ tiếp tục cứng rắn và có thể mở rộng các biện pháp trừng phạt thương mại nhằm kiềm chế sự phát triển công nghệ và kinh tế của Trung Quốc. Trump cũng sẽ gây áp lực lên các đồng minh G7 để hạn chế hợp tác công nghệ với Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như trí tuệ nhân tạo và viễn thông. Ngoài ra, ông sẽ thúc đẩy tái cấu trúc chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc nhằm giảm sự phụ thuộc vào quốc gia này, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp Mỹ và đồng minh đầu tư vào các quốc gia khác để đa dạng hóa nguồn cung ứng toàn cầu.
Trong lĩnh vực chính sách tiền tệ và tài chính, Trump có thể sẽ tiếp tục gây áp lực lên Cục Dự trữ Liên bang (Fed) để duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và cải thiện cán cân thương mại. Khả năng can thiệp vào thị trường tiền tệ cũng có thể xảy ra nếu Trump cho rằng đồng USD quá mạnh đang gây bất lợi cho xuất khẩu Mỹ. Điều này có thể dẫn đến các xung đột về chính sách tỷ giá với các đối tác G7 như Nhật Bản và khu vực đồng Euro, làm gia tăng căng thẳng trong quan hệ kinh tế quốc tế.
Tóm lại, dưới thời Trump 2.0, xu hướng phát triển của G7 sẽ có nhiều thay đổi lớn. Cấu trúc hợp tác đa phương của G7 có thể suy yếu khi Trump ưu tiên đàm phán song phương và bảo hộ thương mại. Quan hệ giữa các thành viên cũng trở nên căng thẳng hơn khi Trump chỉ trích thâm hụt thương mại và gây áp lực về chi tiêu quốc phòng. Bên cạnh đó, chính sách cứng rắn đối với Trung Quốc và can thiệp vào chính sách tiền tệ có thể tạo ra những xáo trộn lớn trong kinh tế toàn cầu. G7 sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì vai trò lãnh đạo kinh tế quốc tế và đạt đồng thuận về các vấn đề toàn cầu nếu Trump thực hiện các chính sách như đã cam kết.
Dưới tác động từ những chính sách của Trump, triển vọng phát triển của G7 sẽ đối mặt với nhiều thách thức và tác động sâu rộng đến trật tự kinh tế toàn cầu. Với lập trường “America First” kiên định, Trump sẽ tiếp tục ưu tiên lợi ích quốc gia Mỹ, thúc đẩy đàm phán song phương và bảo hộ thương mại mạnh mẽ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc hợp tác trong G7 mà còn tạo ra những thay đổi lớn trong hệ thống kinh tế toàn cầu.
Một trong những tác động rõ rệt nhất sẽ diễn ra đối với hệ thống thương mại quốc tế. Trump từ lâu đã hoài nghi về hiệu quả của các thể chế đa phương như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), thường xuyên chỉ trích sự bất công trong các quy tắc thương mại toàn cầu. Trong những năm cầm quyền tiếp theo, ông có thể tiếp tục làm suy yếu vai trò của WTO bằng cách từ chối tuân thủ các phán quyết thương mại hoặc thậm chí rút khỏi tổ chức này nếu cho rằng lợi ích của Mỹ bị ảnh hưởng. Điều này sẽ làm suy giảm đáng kể quyền lực của các thể chế đa phương và thúc đẩy xu hướng khu vực hóa thương mại khi các quốc gia tìm kiếm sự ổn định thông qua các hiệp định khu vực hoặc song phương. Mỹ có thể sẽ tập trung phát triển các cơ chế thương mại song phương mới với các đồng minh thân cận như Anh và Nhật Bản, đồng thời gây áp lực lên EU và Trung Quốc để đạt được các thỏa thuận có lợi hơn.
Chuỗi cung ứng toàn cầu cũng sẽ chịu tác động lớn khi Trump tiếp tục thúc đẩy chiến lược “tái cấu trúc về Mỹ” (reshoring). Ông nhiều khả năng sẽ gia tăng các biện pháp bảo hộ như thuế quan và trợ cấp để khuyến khích các doanh nghiệp Mỹ đưa sản xuất từ Trung Quốc và các quốc gia châu Á khác trở về Mỹ. Đồng thời, Trump sẽ thúc đẩy phát triển các chuỗi cung ứng theo khối đồng minh nhằm giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc trong các ngành công nghiệp chiến lược như công nghệ cao và dược phẩm. Tuy nhiên, quá trình này sẽ làm tăng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm do sự thiếu hiệu quả trong việc thay đổi địa điểm sản xuất và chuỗi cung ứng. Các quốc gia G7 có thể phải đối mặt với tình trạng lạm phát gia tăng và giảm sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu khi chi phí sản xuất tăng cao.
Quan hệ địa chính trị giữa các thành viên G7 và với các quốc gia ngoài khối cũng sẽ trở nên phức tạp hơn. Chính sách cứng rắn của Trump đối với Trung Quốc có thể gây ra sự phân hóa trong khối G7 về cách tiếp cận với Bắc Kinh. Trong khi Mỹ, Anh và Nhật Bản có thể ủng hộ việc thắt chặt các biện pháp trừng phạt và hạn chế công nghệ với Trung Quốc, các quốc gia EU như Đức và Pháp có thể do dự do sự phụ thuộc kinh tế vào thị trường Trung Quốc. Sự bất đồng trong quan điểm này sẽ làm suy yếu khả năng phối hợp chính sách của G7 trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh mạng và chuỗi cung ứng. Đồng thời, vai trò của G7 trong quản trị kinh tế toàn cầu có thể suy giảm khi tổ chức này không thể đạt được sự đồng thuận về các thách thức quan trọng.
Dưới thời Trump 2.0, triển vọng của G7 có thể gặp nhiều khó khăn và thách thức lớn. Vai trò điều phối chính sách đa phương của G7 sẽ suy giảm khi Trump ưu tiên đàm phán song phương và bảo hộ thương mại. Điều này có thể dẫn đến sự phân mảnh trong hợp tác kinh tế quốc tế và làm giảm hiệu quả của các sáng kiến chung trong khối. Gia tăng căng thẳng thương mại nội khối cũng là một nguy cơ hiện hữu khi Trump tiếp tục chỉ trích các quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Mỹ, đặc biệt là Đức và Nhật Bản. Các cuộc chiến thuế quan mới có thể xảy ra, gây tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế của cả khối G7.
Bên cạnh đó, G7 sẽ gặp khó khăn trong việc đối phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng và sự trỗi dậy của các cường quốc kinh tế mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ. Trump có thể rút Mỹ khỏi các thỏa thuận khí hậu quốc tế và từ chối tham gia vào các nỗ lực chung về quản lý môi trường toàn cầu, khiến G7 khó đạt được sự đồng thuận trong các vấn đề liên quan đến phát triển bền vững. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến vai trò của G7 như một diễn đàn lãnh đạo trong quản trị kinh tế và chính trị toàn cầu.
Để duy trì sự gắn kết và vai trò của mình trong bối cảnh đầy biến động này, G7 có thể cần phải phát triển các cơ chế hợp tác mới linh hoạt hơn, như nhóm họp không chính thức giữa các nước thành viên có lợi ích chung hoặc tạo ra các liên minh tạm thời để đối phó với các vấn đề cụ thể. Đồng thời, các quốc gia thành viên có thể cần phải tăng cường đối thoại song phương với Mỹ để tìm kiếm các thỏa thuận thỏa hiệp, tránh để mâu thuẫn leo thang thành căng thẳng kinh tế hoặc chính trị.
Tóm lại, trong nhiệm kỳ thứ hai của Trump, xu hướng phát triển của G7 sẽ chịu tác động mạnh mẽ từ chính sách “America First” và lập trường cứng rắn trong thương mại quốc tế. Trật tự kinh tế toàn cầu sẽ đối mặt với những biến động lớn khi hệ thống thương mại đa phương suy yếu, chuỗi cung ứng bị tái cấu trúc và quan hệ địa chính trị trở nên phức tạp hơn. G7 sẽ phải tìm cách thích ứng với tình hình mới thông qua các cơ chế hợp tác linh hoạt hơn để duy trì sự gắn kết và vai trò lãnh đạo của mình trên toàn cầu.
Tác giả: Như Quỳnh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Danh mục tài liệu tham khảo
1. Office of the United States Trade Representative, “United States – China Phase One Trade Agreement”, 15/01/2020.
2. Caroline Freund Et Al (2023), “US-China Decoupling: Rhethoric and Reality”, VoxEU, CEPR, 31/08/2023.
3. Official website of Donald Trump’s 2024 campaign, “Cementing Fair and Reciprocal Trade with the Reciprocal Trade Act”, 21/06/2023.
4. European Parliament Multimedia Centre, “Commissioner-designate, Trade and Economic Security & Interinstitutional Relations and Transparency, Maros Sefcovik”, 04/11/2024.
5. Jakob Hanke Vela, “EU’s game plan for Trump trade war: ‘Hit back fast and hard'”, Politico, 22/10/2024.
6. Office of the United States Trade Representative, “USTR Statement on WTO E-Commerce Negotiations”, 24/10/2023.
7. Tom Miles, “U.S. blocks WTO judge reappointment as dispute settlement crisis looms”, Reuters, 27/08/2018.
8. David Lawder, “IMF’s Georgieva says China can no longer rely on exports for growth”, Reuters, 17/10/2024.
9. Doug Palmer, “WTO says Trump’s steel tariffs violated global trade rules”, Politico, 12/09/2022.
10. Thông tấn xã Việt Nam: Tài liệu tham khảo đặc biệt, số 23, ngày 26-1-2021, tr. 25
11. Thông tấn xã Việt Nam: Tài liệu tham khảo đặc biệt, số 73, ngày 24-3-2021, tr. 6
12. Max Bergmann & Siena Cicarelli. NATO’s Financing Gap. https://www.americanprogress.org/issues/security/reports/2021/01/13/494605/natos-financing-gap/, ngày 13-1-2021
13. Victoria Langro. What might a US-UK trade deal mean for apparel?. https://www.just-style.com/features/what-might-a-us-uk-trade-deal-mean-for-apparel/, 28-8-2020
14. Thông tấn xã Việt Nam: Tài liệu tham khảo đặc biệt, số 65, ngày 16-3-2021, tr. 5
15. Thông tấn xã Việt Nam: Tài liệu tham khảo đặc biệt, số 66, ngày 13-3-2021, tr. 24
16. Thông tấn xã Việt Nam: Tài liệu tham khảo đặc biệt, số 198, ngày 16-7-2020, tr. 14
17. Lộc Thị Thủy. Chính sách đối ngoại của Mỹ dưới thời Tổng thống Joe Biden. https://www.tapchicongsan.org.vn, ngày 26/6/2021.
18. Lauren Wolfe. Why is the US Hoarding Hundreds of Millions of Covid Vaccines?. https://washingtonmonthly.com, truy cập ngày 10/7/2022.
19. Médecins Sans Frontières (MSF). US must stop hoarding excess Covid-19 vaccine doses. https://www.doctorswithoutborders.org, ngày 11/10/2021.