Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Lĩnh vực Chính trị

Nhìn nhận lại chương trình nghị sự cực đoan trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump

29/06/2025
in Chính trị, Phân tích
A A
0
Nhìn nhận lại chương trình nghị sự cực đoan trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump
0
SHARES
65
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Tổng thống Hoa Kỳ Donald J. Trump đã trải qua nửa năm ở nhiệm kỳ tổng thống thứ hai của mình. Trong thời gian này, Trump đã đưa ra một loạt các chương trình nghị sự chính sách cực đoan cả trong và ngoài nước, khiến người ta choáng ngợp, kinh ngạc, thậm chí khó tin. Chỉ trong ngày nhậm chức đầu tiên, ông đã ban hành tới 26 sắc lệnh hành pháp – một con số kỷ lục trong lịch sử – không chỉ phủ nhận nhiều chính sách quan trọng của chính quyền Biden trước đó mà còn thành lập một cơ quan mới mang tên “Bộ Hiệu quả Chính phủ” (DOGE) nhằm cắt giảm quy mô, chi tiêu và các chương trình của chính phủ liên bang.

Đối mặt với các hành động chính sách kỳ quặc trong và ngoài nước của ông, dư luận tự nhiên nảy sinh hàng loạt câu hỏi: Liệu chương trình nghị sự cực đoan của Trump có gì khác so với nhiệm kỳ đầu tiên? Nó thể hiện những đặc điểm gì? Vì sao Trump lại có thể thúc đẩy chương trình nghị sự cực đoan như vậy? Việc này sẽ mang lại những ảnh hưởng như thế nào? Triển vọng tương lai ra sao?

Dựa trên những khảo sát sơ bộ về chương trình nghị sự cực đoan trong và ngoài nước của Trump trong nhiệm kỳ hai, bài viết này cố gắng trả lời các câu hỏi nói trên.

Chương trình nghị sự cực đoan của Trump và những đặc điểm của nó

Hiện nay, chương trình nghị sự cực đoan của Trump trong các vấn đề đối nội và đối ngoại không chỉ khác biệt hoàn toàn so với thông lệ của các tổng thống Mỹ trước đây, mà trên thực tế còn đang vượt xa cả nhiệm kỳ đầu tiên của ông. “Chương trình nghị sự cực đoan” – đúng như tên gọi – là những chính sách hoàn toàn khác biệt với tư duy thông thường và khác xa cách làm truyền thống; tính “cực đoan” của nó thể hiện chủ yếu qua hai khía cạnh: phương thức thực hiện và mục tiêu đề ra.

Dựa trên hai khía cạnh này, chương trình nghị sự cực đoan có thể chia thành hai loại:

Chương trình cực đoan hiện thực: Là các mục tiêu hợp lý, từng được thực hiện hoặc chứng minh là khả thi, nhưng được theo đuổi bằng những phương thức phi truyền thống, cực đoan – như rút khỏi các tổ chức quốc tế, áp thuế đối với một số đối tác thương mại hay sản phẩm cụ thể, tạm ngừng viện trợ… Đây là các hành động từng xuất hiện trong nhiệm kỳ đầu của Trump.

Chương trình cực đoan phi hiện thực: Là những mục tiêu chưa từng được thực hiện hoặc chưa từng được chứng minh là khả thi, mang tính phi lý – như hạn chế quyền công dân theo nơi sinh (birthright citizenship), ép buộc viên chức liên bang từ chức không qua lập pháp, tạm ngưng hoạt động của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) không cần Quốc hội thông qua, đóng cửa Bộ Giáo dục, sáp nhập Canada, yêu cầu Panama “trả lại” quyền kiểm soát kênh đào, mua đảo Greenland, tiếp quản Dải Gaza, hay áp dụng hệ thống thuế “đối đẳng toàn diện”…

Xét từ góc nhìn này, có thể thấy trong nhiệm kỳ đầu tiên, Trump chủ yếu theo đuổi các chương trình cực đoan hiện thực, đôi khi kèm theo một số ý tưởng phi hiện thực. Trong khi đó, ở đầu nhiệm kỳ hai, dù vẫn tiếp tục các chính sách như áp thuế hay rút khỏi các tổ chức quốc tế (thuộc nhóm hiện thực), ông lại đề xuất ngày càng nhiều chương trình thuộc loại phi hiện thực. Điều này khiến dư luận cảm nhận rằng nhiệm kỳ thứ hai của Trump mang tính bất định và phá vỡ nhiều quy tắc hơn.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, mặc dù yếu tố phi lý và phi hiện thực có xu hướng gia tăng, nhưng các chương trình nghị sự cực đoan của Trump – kể cả những ý tưởng cực đoan phi hiện thực – vẫn thể hiện một số đặc điểm chung.

Lợi dụng khoảng trống và sự chậm trễ của pháp luật

Chương trình nghị sự cực đoan của Trump tận dụng triệt để những khoảng trống hoặc sự chậm trễ trong hệ thống pháp luật và thể chế, nhằm tránh xung đột trực tiếp với luật pháp Hoa Kỳ hoặc luật pháp quốc tế, cũng như tránh phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt nhanh chóng. Qua đó, ông tìm cách tạo dựng một thứ gọi là “tính chính đáng” tạm thời cho các hành động của mình.

Về đối nội, trong vấn đề quyền công dân theo nơi sinh, Trump biện minh cho chương trình nghị sự cực đoan của mình bằng cách tuyên bố sẽ “diễn giải lại” Tu chính án thứ 14 của Hiến pháp liên bang, với mục tiêu bảo vệ “ý nghĩa thực sự” của quyền công dân Mỹ. Trong việc trục xuất người nhập cư không giấy tờ, Trump đã sử dụng hình ảnh một “tổng thống thời khủng hoảng” đang bảo vệ an ninh quốc gia khỏi cái gọi là “cuộc xâm lược từ bên ngoài”, từ đó mở rộng quyền thực thi luật di trú và cho phép quân đội tham gia hỗ trợ.

Trong các vấn đề liên quan đến chức năng và nhân sự của các cơ quan liên bang – vốn thuộc thẩm quyền của Quốc hội – Trump đã tìm mọi cách để lách luật. Ví dụ, ông đã đề cử Thượng nghị sĩ Marco Rubio kiêm nhiệm vị trí quyền Giám đốc Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID), qua đó trên thực tế hợp nhất cơ quan này vào Bộ Ngoại giao mà không cần Quốc hội phê chuẩn. Tương tự, ông cũng đã để Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent và Giám đốc Văn phòng Quản lý và Ngân sách Nhà Trắng Russell Vought lần lượt kiêm nhiệm vị trí quyền Giám đốc Cục Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng – một cơ quan mà Trump đang tìm cách tinh giản.

Đồng thời, Trump cùng cái gọi là “Bộ Hiệu quả Chính phủ” (DOGE) đã dùng quyền hành pháp để thực hiện chương trình nghị sự: Một mặt gửi “thông báo ngã ba đường” (fork the road) yêu cầu các nhân viên chính phủ phải lựa chọn nghỉ việc tự nguyện trong một thời hạn nhất định để nhận tiền bồi thường; mặt khác, trực tiếp sa thải khoảng 200.000 nhân viên mới được tuyển trong vòng một năm gần nhất và vẫn đang trong thời gian thử việc. Những hành động này, về khách quan, giúp Trump giảm thiểu nguy cơ bị điều chỉnh hoặc trừng phạt theo luật pháp.

Về đối ngoại, trong các quyết định “rút khỏi tổ chức quốc tế”, Trump dù tuyên bố rút lui hoặc đe dọa rút lui khỏi nhiều thể chế quốc tế, nhưng Mỹ vẫn thực hiện đúng trình tự và thời gian biểu do các cơ chế đó quy định. Trong các chính sách liên quan đến lãnh thổ, chủ quyền hoặc quyền kiểm soát tài nguyên của quốc gia khác, dù nhiều đề xuất của Trump bị cho là có thể xâm phạm chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nước khác, ông vẫn tuyên bố theo đuổi chúng bằng các phương thức “hòa bình” như “mua lại”, “tiếp nhận” – tức dựa trên sự đồng thuận của quốc gia liên quan, thay vì trực tiếp dùng vũ lực. Những phát biểu của Trump về khả năng sử dụng vũ lực thường mập mờ, lưỡng lự, nằm ở ranh giới giữa hợp pháp và vi phạm luật pháp quốc tế. Điều này giúp Trump tránh được việc trở thành mục tiêu công kích mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế.

Bảo đảm sự ủng hộ then chốt, tránh đối đầu với lực lượng có thể gây phản kháng mạnh

Nguyên tắc cốt lõi trong chương trình nghị sự cực đoan của Trump là đảm bảo sự ủng hộ từ các nhóm cử tri có ý nghĩa quyết định trong nội bộ nước Mỹ – hoặc ít nhất là tránh làm họ quay lưng.

Về đối nội, việc siết chặt chính sách quyền công dân theo nơi sinh và di trú phản ánh đúng “gu thẩm mỹ chính trị” phổ biến của phe MAGA (Make America Great Again) – một phe ủng hộ Trump mạnh mẽ trong nội bộ Đảng Cộng hòa. Những chính sách này cũng phù hợp với mục tiêu lâu dài của phe bảo thủ trong Đảng Cộng hòa. Việc cắt giảm nhân sự, chức năng và các chương trình của một số cơ quan liên bang không chỉ thể hiện đúng tinh thần “chính phủ nhỏ” mà phe bảo thủ ưa chuộng, mà thậm chí còn nhận được sự đồng tình từ một bộ phận Đảng Dân chủ – vốn từ lâu hoài nghi hiệu quả của các cơ quan liên bang. Đồng thời, chính sách này cũng đánh vào tâm lý nghi ngờ chính quyền trung ương của nhiều người dân Mỹ.

Về đối ngoại, việc cắt giảm chi tiêu quốc tế là chủ trương nhất quán của phe MAGA. Chính sách áp thuế đối với các sản phẩm hoặc đối tác thương mại cụ thể là cách mà Trump thể hiện sự đáp ứng trực tiếp với lợi ích của các ngành sản xuất trong nước, nhất là tầng lớp lao động và trung lưu. Việc thúc đẩy mở rộng ảnh hưởng địa lý của Mỹ – dù thông qua “mua lại” hay “tiếp nhận” – cũng phản ánh khát vọng của phe bảo thủ muốn nước Mỹ trở nên hùng mạnh hơn, đồng thời gắn liền với lợi ích thực tế của một số ngành công nghiệp có liên quan.

Trong khi đó, lực lượng phản đối chương trình nghị sự cực đoan của Trump chủ yếu đến từ Đảng Dân chủ và các nhóm nhân viên chính phủ bị ảnh hưởng trực tiếp. Đảng Dân chủ phản đối mang tính đối kháng chính trị; còn các nhóm công chức liên bang, do hạn chế về tầm ảnh hưởng và năng lực tổ chức, chưa thể gây ra sức ép mang tính quyết định. Tuy có xuất hiện một số cuộc biểu tình trên phạm vi toàn quốc – ví dụ ngày 5 tháng 4 diễn ra làn sóng biểu tình tại các bang chống lại Trump và Elon Musk – nhưng điều này chưa cho thấy ông đã đánh mất các nhóm cử tri cốt lõi.

Theo kết quả thăm dò dư luận vào giữa tháng 4 năm 2025, tức gần 3 tháng sau khi Trump trở lại Nhà Trắng, mức độ hài lòng đối với ông đạt 44%, không hài lòng là 53% – nhìn chung cao hơn hoặc ngang bằng với nhiệm kỳ đầu (41% và 53%). Một cuộc khảo sát khác cho thấy tỷ lệ người dân tin nước Mỹ đang đi đúng hướng tăng từ 33% lên 42%, còn tỷ lệ cho rằng đi sai hướng giảm từ 67% xuống 58%. Những số liệu này phần nào cho thấy chương trình nghị sự của Trump trong nhiệm kỳ hai, ít nhất là trong ngắn hạn, chưa gây ra hậu quả tiêu cực vượt tầm kiểm soát đối với uy tín cầm quyền của ông.

Đáng chú ý, chính sách thuế gọi là “thuế đối đẳng” – một nội dung của chương trình cực đoan phi hiện thực – đã khiến thị trường Mỹ và toàn cầu biến động, đồng thời gây ra những chuyển biến quan trọng trong dư luận Mỹ. Theo cuộc khảo sát từ ngày 3 đến 7 tháng 4 năm 2025 – ngay sau khi chính sách được công bố:

72% người Mỹ cho rằng chính sách này sẽ gây hại cho kinh tế Mỹ trong ngắn hạn, chỉ 22% tin rằng sẽ có lợi.

Về dài hạn, 53% cho rằng chính sách gây hại, 41% nghĩ có lợi.

Trong nội bộ Đảng Cộng hòa, tỷ lệ tin vào hiệu quả ngắn hạn và tác hại là 46% và 44%, còn về dài hạn, 87% tin là có lợi, chỉ 10% nghĩ là có hại.

Một cuộc khảo sát khác (từ 4–6 tháng 4) cũng cho thấy:

39% người được hỏi ủng hộ, trong khi 57% phản đối chính sách này.

Tuy nhiên, 73% cử tri Cộng hòa ủng hộ, chỉ 24% phản đối – cho thấy sự chia rẽ rõ rệt về mặt đảng phái.

Dù nhìn chung cử tri Đảng Cộng hòa vẫn tiếp tục ủng hộ Trump, nhưng những tín hiệu tiêu cực bắt đầu xuất hiện – không thể xem nhẹ. Dưới áp lực từ thị trường tài chính và các nhà tài trợ lớn, Trump đã phải công bố điều chỉnh chính sách: hoãn áp dụng thuế đối đẳng với hầu hết các quốc gia và khu vực trong vòng 90 ngày, đồng thời miễn áp thuế với mặt hàng điện thoại, máy tính và các thiết bị điện tử – nhằm cố gắng giữ vững lòng tin của các nhóm ủng hộ chính yếu và tránh mở rộng làn sóng phản đối.

Đằng sau những tuyên bố công khai là các mục tiêu thực dụng

Mục tiêu thực sự của chương trình nghị sự cực đoan do Trump khởi xướng không nhất thiết hoàn toàn giống với những gì ông tuyên bố công khai; ngược lại, đằng sau các phát ngôn quyết liệt thường ẩn chứa mục tiêu mang tính dần dần (tiệm tiến) hoặc mục tiêu mang tính thương lượng. Như câu nói nổi tiếng: “Nghe lời nói, xem việc làm” – trong trường hợp của Trump, những cam kết mạnh mẽ trên truyền thông không hẳn phản ánh đúng ý định thật sự về chính sách trong và ngoài nước.

Về mặt chiến thuật, Trump thường có xu hướng bắt đầu bằng lập trường cực đoan, gây bất ngờ, sau đó mới chuyển sang quá trình mặc cả và nhượng bộ. Chính ông từng nói:

“Tôi đặt ra những mục tiêu rất cao cho bản thân và liên tục nỗ lực để đạt được. Đôi khi không được như ý, nhưng nhiều khi tôi vẫn thắng. … Cần biết cách giả vờ mạnh miệng, … gợi sự tò mò của người khác. … Phóng đại một chút cũng chấp nhận được.”

Trong một số trường hợp, khi theo đuổi các chương trình nghị sự cực đoan, Trump thậm chí không xác định rõ mục tiêu cuối cùng, mà chỉ đơn giản là thử nghiệm phản ứng, như ông từng nói:

“Tôi chưa bao giờ vạch ra kế hoạch tổng thể nào cả, tôi chỉ ăn no mỗi ngày rồi quyết định hôm đó sẽ làm gì.”

Dưới góc độ này, chương trình nghị sự cực đoan của Trump thường ẩn chứa hai mục đích thực tế:

Mục tiêu tiệm tiến (dần dần):

Một số chính sách dù ban đầu gây tranh cãi, nhưng một khi được thực thi sẽ tạo ra ảnh hưởng tạm thời nhưng khó đảo ngược, như thiết lập tiền lệ, thay đổi bộ máy, hoặc định hướng dư luận. Trump tìm cách kéo dài thời gian áp dụng, mở rộng phạm vi ảnh hưởng, khiến cơ chế kiểm soát – như Tòa án hay Quốc hội – khó can thiệp kịp thời. Qua thời gian, lượng biến đổi tích tụ sẽ dẫn đến thay đổi về chất, đạt được mục tiêu tiệm tiến trong dài hạn.

Mục tiêu thương lượng (giao dịch): Với những chính sách rõ ràng là phi thực tế, Trump có thể biết trước là không khả thi, nhưng vẫn đưa ra nhằm tạo áp lực cực đoan – tức “muốn được điều vừa phải, thì phải đòi cái quá đáng”. Bằng cách khiến đối phương lo sợ “viễn cảnh tồi tệ nhất”, Trump ép họ phải chấp nhận giải pháp ít tệ hơn, từ đó Mỹ đạt được mục tiêu có lợi nhất với chi phí thấp nhất.

Dù theo hướng nào – tiệm tiến hay thương lượng – thì các kết quả mà Trump đạt được đều là những “trái chín thấp” (low-hanging fruit), tức là dễ hái nhất sau khi môi trường chính trị đã bị chương trình nghị sự cực đoan làm rung chuyển. Nhờ vậy, Trump có thể tối đa hóa lợi ích với chi phí chính trị tối thiểu.

Tập trung vào điểm nóng nội bộ, kết hợp với sức mạnh từ bên ngoài

Trong chương trình nghị sự cực đoan đối nội, Trump thường chọn xuất phát từ những vấn đề gây tranh cãi gay gắt, nhằm tạo hiệu ứng liên hoàn giống như một “hiệu ứng đóng băng” khiến các lực lượng đối lập dè chừng.

Ví dụ, vấn đề hạn chế quyền công dân theo nơi sinh mà Trump nêu ra là một tâm điểm gây tranh cãi lâu năm trong chính sách nhập cư của Mỹ:

Một mặt, quyền công dân theo nơi sinh bị xem là nguyên nhân khiến tỷ lệ dân nhập cư tăng mạnh, làm thay đổi cơ cấu dân số – điều mà Trump muốn phản ứng một cách mạnh mẽ, toàn diện.

Mặt khác, vấn đề này cũng chia rẽ rõ rệt giữa hai đảng – Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa – nên Trump hoàn toàn có thể khai thác sự đối đầu này khi nắm giữ được lực lượng ủng hộ cốt lõi cần thiết.

Một ví dụ khác là việc Trump và “Bộ Hiệu quả Chính phủ” (DOGE) nhắm vào Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) – một tổ chức mà họ xem là biểu tượng của “sự lãng phí đối ngoại” mà phe MAGA phản đối kịch liệt. USAID được Trump chọn làm mục tiêu là vì ba lý do chính:

Một là, USAID là đại diện tiêu biểu cho hình ảnh Mỹ “đầu tư quá nhiều ra nước ngoài, gánh vác quá nhiều trách nhiệm toàn cầu” – điều trái ngược hoàn toàn với khẩu hiệu “Nước Mỹ trên hết” của Trump.

Hai là, USAID có hình ảnh tiêu cực trong lòng dân Mỹ: Theo khảo sát gần đây, ít nhất 60% người Mỹ cho rằng chính phủ chi quá ít cho trong nước và quá nhiều cho nước ngoài, đồng thời đa số dân Mỹ đều đánh giá quá cao mức chi thật sự cho viện trợ nước ngoài – tạo cơ hội để Trump tận dụng tâm lý phản đối đó.

Ba là, về mặt chính trị, USAID được xem là gần gũi với Đảng Dân chủ, trong khi lại không gắn liền với lợi ích cốt lõi hay nhóm cử tri chủ lực nào trong nước, vì vậy Trump hoàn toàn có thể sử dụng nó như một “con tốt” trong ván bài đảng phái, mà không sợ vấp phải phản ứng chính trị nghiêm trọng.

Một điểm mới và đáng chú ý là: khi thúc đẩy các chương trình nghị sự cực đoan về cải tổ bộ máy chính quyền liên bang, Trump đã thành lập “Bộ Hiệu quả Chính phủ” – như một cách đưa các lực lượng phản kháng từ bên ngoài vào để đối trọng với bộ máy truyền thống bên trong.

Bản chất của DOGE là tập hợp những lực lượng ngoài chính phủ, chống lại hệ thống hành chính chuyên nghiệp vốn bị Trump gọi là “đầm lầy Washington” hoặc “nhà nước ngầm” (deep state).

Trump thu hút nhân sự từ các công ty công nghệ cao, mang lại vẻ ngoài hiện đại, hiệu quả, “khoa học”, tận dụng các công cụ như quản trị doanh nghiệp, thuật toán dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo – tất cả được dùng để “tái định hình” chính phủ theo một hình thức mới.

Nói cách khác, những thực thể như “Bộ Hiệu quả Chính phủ” đang trở thành một “nhà nước ngầm mới” do Trump và phe MAGA xây dựng nhằm đối đầu với hệ thống chính trị truyền thống vốn bị coi là bảo thủ, ràng buộc và kém hiệu quả.

Đối ngoại theo kiểu song phương, liên kết đa chủ đề

Tương tự nhiệm kỳ đầu, trong nhiệm kỳ hai hiện tại, chương trình nghị sự đối ngoại mang tính cực đoan của Trump dù trải rộng trên nhiều quốc gia hoặc khu vực và bao trùm nhiều chủ đề, vẫn chủ yếu dựa trên nguyên tắc song phương hóa và liên kết đa vấn đề để tối đa hóa lợi ích cho Mỹ.

Một mặt, Trump luôn muốn đảm bảo Mỹ chỉ làm việc trực tiếp “một đối một” với từng quốc gia hoặc khu vực riêng biệt, từ đó duy trì thế áp đảo, không để đối phương dựa vào liên minh hoặc cơ chế đa phương để đối trọng với Mỹ.

Mặt khác, Trump lại cố tình thiết kế các cuộc đàm phán bao trùm nhiều chủ đề cùng lúc, không chỉ là các vấn đề đối ngoại mang tính song phương, mà còn liên kết với các vấn đề nội bộ nước Mỹ, nhằm phục vụ thỏa thuận mang lại lợi ích tổng hợp cao nhất cho Mỹ.

Những chủ đề mà Trump đưa vào bàn đàm phán bao gồm:

Một phần là các vấn đề tồn tại lâu dài, có thật trong quan hệ quốc tế;

Nhưng phần lớn là những vấn đề do Trump cố tình “dựng lên” theo lối tư duy của một thương nhân, như kiểu “tạo bài” để có thể mặc cả từ thế thượng phong.

Trump đan xen các chủ đề này thành một mạng lưới giao dịch đa tầng, khiến mỗi quốc gia hay khu vực bị lôi kéo vào một trò chơi nhiều mặt trận, từ đó buộc họ phải đàm phán với Mỹ ở nhiều chủ đề cùng lúc và không dễ né tránh.

Ví dụ:

Đối với Mexico, Trump dường như chỉ tập trung vào chính sách thuế quan, nhưng thực chất dùng thuế làm đòn bẩy để gây sức ép trên hàng loạt vấn đề, từ thương mại, nhập cư, buôn bán ma túy cho đến việc đàm phán lại Hiệp định USMCA (Hiệp định Mỹ – Mexico – Canada).

Đối với châu Âu, các chủ đề Trump đưa ra để mặc cả rất rộng, bao gồm: Khủng hoảng Ukraine; Việc kiểm soát và khai thác tài nguyên của Ukraine; Quan hệ thương mại Mỹ – EU; Đề xuất mua lại đảo Greenland từ Đan Mạch; Gánh nặng tài chính và quân sự cho an ninh – quốc phòng châu Âu trong tương lai (ví dụ chi tiêu cho NATO).

Chính sách “thuế đối đẳng” được Trump đẩy mạnh gần đây cũng không đơn thuần là chính sách thuế, mà thực chất là một “cái bẫy chiến lược” – dùng để tạo áp lực trước, tăng sức nặng mặc cả, giúp Mỹ có thêm “quân bài” trong những cuộc đàm phán tiềm tàng với nhiều đối tác.

Nguyên nhân trong nước và quốc tế dẫn đến chương trình nghị sự cực đoan của Trump

Chương trình nghị sự cực đoan của Trump trong cả đối nội lẫn đối ngoại xuất phát từ những nguyên nhân trong và ngoài nước khá phức tạp.

Về khách quan, cơ cấu quyền lực nội bộ nước Mỹ cũng như cấu trúc quyền lực quốc tế hiện nay đã tạo ra nền tảng và không gian đủ rộng để Trump hành động, thậm chí ở một mức độ nào đó còn khiến cơ chế kiểm soát và cân bằng quyền lực gần như biến mất.

Về chủ quan, những đặc điểm riêng biệt mà Trump thể hiện trong nhiệm kỳ thứ hai đã làm tăng cường thêm phong cách và xu hướng vốn có của ông, khiến Trump càng dễ hành động theo hướng cực đoan và bất thường hơn.

Sự mở rộng quyền lực liên tục của Tổng thống trong các vấn đề đối nội và đối ngoại

Về cơ cấu quyền lực trong nước, quyền lực của Tổng thống Hoa Kỳ gần như luôn trong trạng thái mở rộng dần dần. Nguyên nhân gốc rễ nằm ở việc Hiến pháp Liên bang Hoa Kỳ khi được xây dựng đã cố ý không trao cho Tổng thống quyền lực tuyệt đối như một “quốc vương”, mà thay vào đó yêu cầu Tổng thống phải chịu sự ràng buộc của Quốc hội. Do đó, Điều I của Hiến pháp liệt kê rất chi tiết các quyền lực của Quốc hội, trong khi Điều II chỉ quy định chung rằng Tổng thống nắm giữ quyền hành pháp.

Tuy nhiên, theo dòng lịch sử và sự thay đổi của bối cảnh thực tế, Quốc hội ngày càng bị giới hạn bởi các quyền lực đã được “liệt kê cứng”, trong khi Tổng thống liên tục định nghĩa lại và mở rộng khái niệm “quyền hành pháp”. Cấu trúc hiến định vô hình chung đã tạo điều kiện cho sự mở rộng quyền lực của Tổng thống, và quá trình phát triển quốc gia cũng như vai trò ngày càng lớn của Mỹ trên trường quốc tế đã tạo ra nhu cầu cấp thiết phải gia tăng quyền lực cho vị trí có khả năng phản ứng nhanh và nắm giữ nhiều nguồn lực nhất – chính là Tổng thống. Từ đó, hình thành nên khái niệm “Tổng thống đế vương” (Imperial Presidency).

Đặc biệt, trong các thời kỳ khủng hoảng quốc gia hoặc chiến tranh, quyền lực của Tổng thống thường đạt cực đại và sau đó thường được duy trì phần nào, chẳng hạn: Abraham Lincoln trong Nội chiến Mỹ, Franklin D. Roosevelt trong cuộc Đại Khủng hoảng và Thế chiến II, Richard Nixon thời chiến tranh Việt Nam, Ronald Reagan trong thời kỳ cao điểm của Chiến tranh Lạnh.

Sau sự kiện 11/9, cả George W. Bush lẫn Barack Obama đều mở rộng quyền lực hành pháp, chịu ảnh hưởng từ học thuyết “Hành pháp thống nhất” (Unitary Executive Theory).

Trên thực tế, mỗi đời Tổng thống Mỹ đều có xu hướng “thử nghiệm giới hạn quyền lực” của mình, và chừng nào Quốc hội và dư luận không phản đối mạnh, mô hình “Tổng thống đế vương” sẽ tiếp tục tồn tại như một trạng thái “bình thường mới”.

Ngay cả khi đối mặt với các giới hạn thể chế, Tổng thống vẫn có thể viện dẫn đặc thù của quyền hành pháp để sử dụng nhiều công cụ như: Sắc lệnh hành pháp, Quyền hành pháp khẩn cấp, Quyền ân xá, Quyền đặc miễn Tổng thống.

Dù việc sử dụng các quyền lực này đôi khi gây tranh cãi pháp lý, nhưng tính chất “phản ứng chậm” của tư pháp cho phép Tổng thống “làm trước, xử lý sau”, tạo ra các kết quả chính sách thực tế không thể đảo ngược trong ngắn hạn.

Ngoài ra, do tư pháp xử lý theo từng vụ việc cụ thể, Tổng thống có thể liên tục đưa ra các sáng kiến hành pháp đơn phương, khiến cơ quan tư pháp không theo kịp để kịp thời kiểm soát hoặc bác bỏ, từ đó bảo đảm chương trình nghị sự vẫn tạo ra tác động thực tế.

Về đối ngoại, vai trò “Tổng thống đế vương” càng thể hiện rõ nét, thậm chí còn mạnh mẽ hơn. Mặc dù Điều II của Hiến pháp Liên bang có quy định một số quyền đối ngoại cho Tổng thống, nhưng thực tế quyền lực của Tổng thống trong lĩnh vực ngoại giao không chỉ đến từ Hiến pháp, mà còn từ thực tiễn lịch sử và sự biến đổi của bối cảnh quốc tế.

Sau chiến tranh Việt Nam, quyền lực đối ngoại của Tổng thống từng suy giảm, Quốc hội và công luận có phần tăng vai trò, nhưng với các cuộc chiến chống khủng bố và hiện nay là cạnh tranh nước lớn, Tổng thống gần như vẫn giữ vị thế trung tâm trong chính sách ngoại giao.

Một ví dụ điển hình là quyền đánh thuế đối ngoại. Dù Hiến pháp quy định Quốc hội mới là cơ quan có quyền đánh thuế (Điều I), nhưng từ thế kỷ 20, để nâng cao tính linh hoạt trong đàm phán quốc tế, Quốc hội đã chuyển giao dần quyền lực thuế quan cho Tổng thống thông qua nhiều đạo luật như:

Luật Thỏa thuận Thương mại Tương hỗ năm 1934 (Reciprocal Trade Agreements Act), Luật Mở rộng Thương mại năm 1962 (Trade Expansion Act), Luật Thương mại năm 1974 (Trade Act), Luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế năm 1977 (IEEPA).

Mục tiêu ban đầu là tăng hiệu quả đàm phán thương mại, nhưng kết quả là Tổng thống gần như hoàn toàn kiểm soát chính sách thuế quan đối ngoại, một quyền lực lẽ ra thuộc về Quốc hội – gây ra sự mất cân bằng nghiêm trọng trong quyền lực kinh tế đối ngoại.

Hoa Kỳ trên sân khấu quốc tế vẫn ở vị thế tương đối “độc tôn”

Quyền lực “độc tôn” của Tổng thống Mỹ trong cả các vấn đề nội bộ và đối ngoại cũng phản ánh vị thế tương đối “độc tôn” của nước Mỹ trên sân khấu quốc tế. Trong cấu trúc quyền lực quốc tế hiện nay, đối mặt với một nước Mỹ thúc đẩy các chương trình nghị sự cực đoan, việc liệu cộng đồng quốc tế có thể áp đặt các giới hạn cần thiết và hiệu quả để kiềm chế, sửa đổi hành vi của Mỹ hay không là một thách thức và thử thách lớn.

Mặc dù trật tự thế giới liên tục biến đổi và sức mạnh quốc gia cũng như vị thế quốc tế của Mỹ có phần suy giảm tương đối, nhưng so với các quốc gia khác, Mỹ vẫn giữ được sự khác biệt về vị thế và lợi thế so sánh trong mô hình đơn cực. Vấn đề hiện nay mà Mỹ đối mặt không phải là khả năng lãnh đạo, mà là ý chí có muốn lãnh đạo hay không.

Trump đã đưa ra câu trả lời khá rõ ràng cho vấn đề này: chương trình nghị sự cực đoan của ông không chỉ làm nhanh quá trình phá vỡ vị thế lãnh đạo quốc tế của Mỹ mà còn dựa trên lợi ích quốc gia Mỹ để gây áp lực tối đa lên các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả các đồng minh.

Trước các chương trình nghị sự cực đoan và tùy tiện của Mỹ, liệu cộng đồng quốc tế có thể cùng nhau phản kháng hiệu quả hay không vẫn là câu hỏi còn bỏ ngỏ:

Các quốc gia phương Tây có quan hệ chính trị và kinh tế chặt chẽ với Mỹ sẽ khó thực hiện các biện pháp phản kháng lâu dài và triệt để.

Các cường quốc khác, vì các cân nhắc về phát triển nội bộ và ổn định chiến lược tổng thể, cũng không thích hợp để leo thang phản kháng toàn diện.

Các quốc gia và các bên có khoảng cách sức mạnh so với Mỹ cũng khó có thể hành động tập thể để phản kháng.

Sự phản kháng hạn chế hoặc gần như vắng mặt này có thể sẽ tiếp tục khuyến khích Trump mở rộng chương trình nghị sự cực đoan đối ngoại, khiến ông ta trên trường quốc tế càng ngày càng thử nghiệm giới hạn việc sử dụng quyền lực Mỹ theo hướng tiêu cực.

Tính đặc thù của nhiệm kỳ thứ hai của Trump

Ngoài các yếu tố bên trong và bên ngoài, Trump khi trở lại Nhà Trắng đã thể hiện một số đặc điểm và xu hướng khác biệt so với nhiệm kỳ đầu, dẫn đến việc ông tối đa hóa việc tận dụng quyền lực tổng thống mở rộng cùng vị thế quốc tế của Mỹ để thúc đẩy chương trình nghị sự cực đoan.

Thứ nhất, hiện nay Trump đã kiểm soát sâu sắc Đảng Cộng hòa, khiến đảng này trên cả phương diện tư tưởng và thành phần tinh hoa đều thể hiện sự “Trump hóa” rõ rệt. Hệ quả là trong bối cảnh đối đầu đảng phái ngày càng cực đoan, Quốc hội do Đảng Cộng hòa chiếm đa số cùng các lực lượng chính trị khác không thể tạo ra sự cân bằng cần thiết đối với chương trình nghị sự cực đoan của Trump.

Thứ hai, về mặt động cơ tâm lý, Trump ở nhiệm kỳ thứ hai có một đặc điểm nổi bật là “định hướng di sản”, tức là mong muốn trong nhiệm kỳ của mình hoàn thành những việc mang tính lịch sử, thực hiện những “thành tựu” có thể được ghi vào sử sách, nhằm nâng cao vị thế và danh tiếng lịch sử của bản thân. Trước tình hình nước Mỹ hiện nay, Trump có khuynh hướng đưa ra và theo đuổi những chương trình nghị sự cực đoan phi thực tế, cố gắng tạo ra những “đột phá” chưa từng có trong lịch sử.

Thứ ba, về mặt lý thuyết, Trump vốn không đủ điều kiện tái đắc cử, nên có thể đã hoàn toàn không còn chịu áp lực hay giới hạn của chu kỳ bầu cử. Điều này dẫn đến việc ông ít suy tính đến các ràng buộc khi mở rộng quyền lực và thể hiện tính chủ quan mạnh mẽ hơn. Thái độ coi thường hệ thống chính trị Mỹ, các nguyên tắc cơ bản và truyền thống đối nội đối ngoại cũng khiến Trump dễ dàng thúc đẩy chương trình nghị sự cực đoan.

Thứ tư, trong các quyết định đối ngoại, Trump hiện đang làm việc với một “đội ngũ trợ lý” hoàn toàn khác với “đội ngũ cộng sự đối tác” nhiệm kỳ đầu. Với tư cách người ra quyết định cuối cùng, Trump gần như không chịu ảnh hưởng hay bị giới hạn bởi các thành viên trong nhóm, thể hiện trạng thái “buông cương” tự do, khiến khả năng thúc đẩy các chương trình nghị sự cực đoan càng cao hơn.

Một ví dụ điển hình là tuyên bố liên quan đến việc “tiếp quản Dải Gaza”. Vào ngày 4 tháng 2 năm 2025, khi gặp Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu, Trump ngay tại chỗ tuyên bố Mỹ sẽ “tiếp quản” khu vực Gaza. Chương trình nghị sự cực đoan phi thực tế này trước đó chưa từng được thảo luận hay chuẩn bị trong nhóm của ông, hoàn toàn là phát ngôn cá nhân của tổng thống, thể hiện trực tiếp tính cách và phong cách làm việc của Trump trong chính sách đối ngoại của Mỹ.

Ảnh hưởng và triển vọng của chương trình nghị sự cực đoan của Trump

Kể từ khi tái nhậm chức tổng thống, chương trình nghị sự cực đoan nội ngoại của Trump vẫn đang trong quá trình điều chỉnh, nên khó có thể đánh giá toàn diện về ảnh hưởng và triển vọng của nó, mà chỉ có thể thận trọng đưa ra một số phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm lịch sử nhiệm kỳ đầu tiên và các diễn biến thực tế hiện nay.

Về ảnh hưởng trong nước, chương trình nghị sự cực đoan của Trump nhìn chung tạo ra khả năng đạt được các hiệu quả dần dần cho các chính sách mà phe “MAGA” hoặc phe bảo thủ kiên trì theo đuổi.

Thứ nhất, các chương trình cực đoan như hạn chế quyền công dân theo nơi sinh đã khơi dậy tranh luận công luận và mở đường cho các thủ tục pháp lý. Dù các sắc lệnh này thường bị phía Dân chủ phản đối và tạm thời bị đình chỉ bởi tòa án, chúng vẫn giúp thử nghiệm dư luận, bộc lộ một bộ phận công chúng ủng hộ, đồng thời chính thức đưa các vấn đề gây tranh cãi vào tiến trình xét xử pháp lý. Đến giữa tháng 3/2025, dù ít nhất ba tòa án cấp khu vực đã chặn sắc lệnh của Trump, chính quyền ông vẫn quyết định kháng cáo lên Tòa án Tối cao để tìm kiếm bước đột phá.

Thứ hai, các kế hoạch như cắt giảm bộ máy chính phủ liên bang, tinh giản biên chế và thu hẹp dự án được triển khai như một “thí nghiệm”, nhờ phạm vi ảnh hưởng ban đầu còn nhỏ nên ít vấp phải phản ứng mạnh. Tuy nhiên, khi các biện pháp này đụng đến các cơ quan trọng yếu hoặc lợi ích sâu xa, sẽ tất yếu dẫn tới tranh chấp pháp lý. Trong bối cảnh Quốc hội chưa chắc ủng hộ, Trump dùng chiến thuật “làm tê liệt” hoạt động của các cơ quan thay vì cắt giảm trực tiếp. Mục tiêu là khiến công chúng dần quen với việc chính phủ hoạt động “thiếu vắng” một số cơ quan mà vẫn duy trì trật tự, từ đó mở đường cho khả năng cắt giảm hoàn toàn trong tương lai.

Thứ ba, khả năng cắt giảm chi tiêu của “Bộ Hiệu quả Chính phủ” có giới hạn, nhưng nếu thực hiện được trên quy mô lớn, hiệu quả sẽ đáng kể. Elon Musk từng tuyên bố bộ này sẽ giảm 1–2 nghìn tỷ USD trước Quốc khánh Mỹ năm 2026. Đến giữa tháng 4/2025, họ công bố đã giảm 155 tỷ USD, nhưng số liệu này bị nghi ngờ là thổi phồng. Trong ngân sách chi tiêu linh hoạt khoảng 1,88 nghìn tỷ USD, riêng ngân sách quốc phòng đã chiếm gần một nửa, phần còn lại là chi tiêu thiết yếu khó cắt. Tuy nhiên, nếu Trump đưa được cấu trúc chi tiêu mới vào luật ngân sách, thì trong điều kiện kinh tế khó khăn, việc khôi phục lại mức chi tiêu cũ gần như là bất khả thi – do tính “quán tính tài khóa” trong hệ thống chi tiêu công của Mỹ.

Về ảnh hưởng đối ngoại, chương trình nghị sự cực đoan của Trump có thể phần nào đạt được hiệu quả mang tính giao dịch.

Thứ nhất, đối với các quốc gia và khu vực có quan hệ chặt chẽ với Mỹ và thuộc hệ thống an ninh do Mỹ dẫn dắt, các chính sách như tăng thuế quan ban đầu có thể khiến họ phản ứng, nhưng cuối cùng sẽ buộc họ phải đàm phán và nhượng bộ để tránh thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Dù Trump ít khả năng phát động chiến tranh, các nước láng giềng, đồng minh và đối tượng chịu ảnh hưởng mạnh từ Mỹ sẽ khó có lựa chọn nào khác ngoài việc nhiều lần chấp nhận các thỏa hiệp bất lợi dưới áp lực lợi ích to lớn.

Thứ hai, với các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đối mặt với những yêu sách phi thực tế từ Mỹ – chẳng hạn như yêu cầu nhượng đất, kiểm soát tài nguyên – họ có thể phản đối mạnh mẽ trên truyền thông, nhưng trong thực tế, nếu còn có lĩnh vực để thương lượng, họ vẫn có thể chấp nhận các “giao dịch không cân xứng” với Trump để đổi lấy việc tránh phải đối mặt với các yêu cầu cực đoan. Ví dụ, dù Trump khó hiện thực hóa việc mua hoặc thôn tính Greenland, Mỹ có thể vẫn sẽ tìm cách mở rộng quyền kiểm soát thực tế đối với khu vực này, bất chấp việc Greenland vẫn thuộc chủ quyền Đan Mạch.

Thứ ba, với các quốc gia bị Mỹ xem là đối thủ chiến lược hoặc cạnh tranh, việc đối đầu lâu dài với Mỹ đã trở thành một phần trong chiến lược quốc gia của họ. Những nước này chắc chắn sẽ phản ứng để bảo vệ lợi ích chính đáng, nhưng cũng sẵn sàng đối thoại trên cơ sở bình đẳng nếu có thể đạt được thỏa thuận đôi bên chấp nhận. Nói cách khác, họ vừa phản kháng, vừa linh hoạt tận dụng cơ hội đàm phán với Mỹ.

Thứ tư, việc Trump tiếp tục áp thuế cao có thể khiến thuế quan trở thành “bình thường mới” trong cơ cấu thu ngân sách liên bang. Trong nhiệm kỳ đầu của Trump, thu thuế quan tăng mạnh và duy trì ở mức cao. Khi thuế quan không gây tổn hại lớn cho kinh tế nội địa, các đời tổng thống sau này có thể vẫn giữ nguyên mức thuế đó nhằm tận dụng nguồn thu, không nhất thiết phải đảo ngược chính sách của Trump. Vì vậy, nhiều khoản thuế ông đưa ra có khả năng sẽ tiếp tục được duy trì lâu dài.

Bên cạnh đó, các chương trình nghị sự cực đoan phi thực tế cũng tạo cơ hội cho ông Trump kiểm tra lòng trung thành của đội ngũ ngoại giao. Ví dụ điển hình là việc ông Trump đề xuất “tiếp quản Dải Gaza” — một chương trình nghị sự cực đoan phi lý khó hiểu. Mặc dù sau đó ông Trump cũng có những phát ngôn mập mờ ngụ ý thay đổi ý định, nhưng các thành viên trong đội ngũ ngoại giao vẫn đồng loạt ủng hộ công khai, thậm chí Ngoại trưởng Rubio trong chuyến thăm Trung Đông còn tích cực quảng bá chương trình này. Ít nhất điều này giúp ông Trump tạm thời kiểm tra xem các thành viên ngoại giao mới được bổ nhiệm có thực sự vâng lời hay không. Dù chương trình nghị sự cực đoan mà ông Trump thúc đẩy sẽ tạo ra nhiều tác động, một số có thể tiếp tục kéo dài, nhưng về lâu dài, tác hại của chúng lớn hơn lợi ích.

Thứ nhất, các chính sách cực đoan trong nước của Trump như hạn chế quyền công dân theo nơi sinh hay trục xuất hàng loạt người nhập cư không giấy tờ rõ ràng chắc chắn sẽ làm gia tăng chia rẽ đảng phái và xã hội. Sau thất bại bầu cử năm 2024, Đảng Dân chủ đang đối mặt với khủng hoảng lập trường, xuất hiện tranh luận về việc từ bỏ chính trị bản sắc và quay lại chủ nghĩa dân túy. Tuy nhiên, trước xu hướng chính trị ưu tiên người da trắng của Trump, Đảng Dân chủ có thể gặp khó trong việc tìm ra hướng đi vừa giảm căng thẳng bản sắc, vừa đáp ứng mong đợi của tầng lớp lao động – điều này sẽ làm chậm lại quá trình tái cấu trúc chính trị giữa hai đảng.

Thứ hai, việc Trump thúc đẩy nghị trình cực đoan thông qua “Bộ Hiệu quả Chính phủ” không phải là kế hoạch lâu dài. Một mặt, việc cắt giảm chức năng, nhân sự và ngân sách của các cơ quan liên bang có thể gây rối loạn hoạt động chính phủ, dẫn đến các khủng hoảng xã hội và công chúng bất mãn. Mặt khác, dù bộ này được mô tả là công cụ cải cách hiệu quả dựa trên dữ liệu, thực chất đây là công cụ chính trị phục vụ lợi ích phe Trump. Khi các biện pháp này bắt đầu ảnh hưởng đến chính nội bộ của ông, khả năng tiếp tục sẽ rất thấp.

Thứ ba, Trump tìm cách mở rộng tối đa quyền lực tổng thống, áp dụng mô hình “tổng thống kiểu đế vương” để đẩy xung đột đảng phái lên cao. Điều này làm suy yếu nguyên tắc truyền thống của Mỹ rằng chính sách lớn không nên bị thay đổi theo mỗi nhiệm kỳ. Nếu Đảng Dân chủ lên nắm quyền sau Trump, họ có thể đáp trả bằng cách sử dụng các biện pháp tương tự, dẫn đến vòng xoáy trả đũa chính trị không hồi kết – một dạng “độc quyền cạnh tranh” nguy hiểm, đẩy nhanh sự suy yếu thể chế Mỹ.

Trên trường quốc tế, chương trình nghị sự cực đoan của Trump sẽ làm tăng tốc sự tái cấu trúc quyền lực toàn cầu, thúc đẩy sự sụp đổ của trật tự thế giới hiện tại. Trump tiếp tục chính sách cạnh tranh chiến lược, đồng thời thúc đẩy tranh chấp lợi ích và trách nhiệm với đồng minh. Hệ quả là, hệ thống quốc tế do Mỹ dẫn dắt ngày càng chia rẽ, khó giữ vững. Dù Trump kêu gọi “trở lại thế giới đa cực”, ông lại mong muốn một trật tự hỗn loạn trong đó Mỹ không gánh trách nhiệm nào nhưng vẫn hưởng lợi tối đa – điều này hoàn toàn trái ngược với kỳ vọng của cộng đồng quốc tế.

Mặt khác, chương trình đối ngoại của Trump cũng thể hiện sự quay lại chủ nghĩa khu vực kiểu cũ, tập trung vào các khu vực gần Mỹ như Mỹ Latinh, Greenland hay Canada, với những yêu sách phi thực tế về lãnh thổ và tài nguyên. Điều này phản ánh nỗ lực phục dựng giai đoạn “vinh quang đế quốc” cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20, khi Mỹ trỗi dậy mạnh mẽ nhưng chưa phải gánh vác nhiều trách nhiệm toàn cầu. Trump coi đó là thời kỳ lý tưởng để tái hiện trong chiến lược “Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại”. Tuy nhiên, việc cố kéo lùi trật tự thế giới về thời kỳ hơn một thế kỷ trước với các chính sách cực đoan như vậy chắc chắn sẽ bị quốc tế phản đối mạnh mẽ.

Kết luận

Chương trình nghị sự cực đoan của Trump cả trong nước lẫn đối ngoại phản ánh những xu hướng và định hướng mới kể từ khi ông tái đắc cử. Ở trong nước, đó là sự kết hợp giữa chủ nghĩa dân túy kinh tế và bảo thủ giá trị, được thúc đẩy bởi mô hình mở rộng quyền hành pháp kiểu “tổng thống đế vương” và xu hướng xây dựng một “chính phủ nhỏ”. Trên bình diện quốc tế, ông theo đuổi chủ nghĩa đơn phương mang tính giao dịch — rút lui khỏi vai trò lãnh đạo và các cơ chế quốc tế (chiều kích vô hình), trong khi lại thúc đẩy mở rộng ảnh hưởng cụ thể về lãnh thổ, quyền lực pháp lý và kiểm soát tài nguyên (chiều kích hữu hình), pha trộn giữa tư tưởng “Chủ nghĩa Monroe” và “Chiến tranh Lạnh”.

Những xu hướng này chủ yếu bắt nguồn từ sự thay đổi trong nhận thức của Trump sau khi trở lại cầm quyền. Một mặt, Trump nhận ra nguyên nhân sâu xa của các vấn đề nước Mỹ không chỉ đến từ bên ngoài như ông từng nhấn mạnh, mà là từ bên trong — ông tin rằng chìa khóa để “làm nước Mỹ vĩ đại trở lại” nằm ở việc tự cải tổ nội bộ. Mặt khác, ông cũng hiểu rõ rằng việc này không thể đạt được ngay lập tức, vì vậy ông lựa chọn chiến lược tiến từng bước đối với các vấn đề trong nước, và cách tiếp cận dựa trên thương lượng trong chính sách đối ngoại nhằm tạo ra càng nhiều di sản chính trị càng tốt cho tương lai./.

Biên dịch: Thu Oanh

Tác giả: Đao Đại Minh là giáo sư tại Khoa Quan hệ Quốc tế của Đại học Nhân dân Trung Quốc.

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

Tags: chính sách gây chiếnDonald TrumpTrump 2.0
ShareTweetShare
Bài trước

Một số nhận định xung quanh Hội nghị thượng đỉnh BRICS lần thứ 17

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

04/10/2023
Chính sách cân bằng nước lớn của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung

Chính sách cân bằng nước lớn của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung

24/07/2023
Triển vọng của dự án kênh đào Funan tại Campuchia

Triển vọng của dự án kênh đào Funan tại Campuchia

02/11/2023
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Nhìn nhận lại chương trình nghị sự cực đoan trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump

Nhìn nhận lại chương trình nghị sự cực đoan trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump

29/06/2025
Một số nhận định xung quanh Hội nghị thượng đỉnh BRICS lần thứ 17

Một số nhận định xung quanh Hội nghị thượng đỉnh BRICS lần thứ 17

28/06/2025
Diễn đàn kinh tế quốc tế Saint Petersburg 2025: Bức tranh kinh tế toàn cầu qua lăng kính nước Nga

Diễn đàn kinh tế quốc tế Saint Petersburg 2025: Bức tranh kinh tế toàn cầu qua lăng kính nước Nga

26/06/2025
Sự chuyển hóa và cơ chế biến đổi của xung đột Ả Rập-Israel, Palestine-Israel và Iran-Israel

Sự chuyển hóa và cơ chế biến đổi của xung đột Ả Rập-Israel, Palestine-Israel và Iran-Israel

25/06/2025
Quan hệ Nga – Đông Á đã trải qua giai đoạn bước ngoặt

Quan hệ Nga – Đông Á đã trải qua giai đoạn bước ngoặt

24/06/2025
Nga phát triển các phiên bản mới của UAV tấn công S-71

Nga phát triển các phiên bản mới của UAV tấn công S-71

23/06/2025
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Chiến lược tác chiến phức hợp mạng – điện tử nhằm ứng phó các cuộc tấn công bằng “bầy đàn” UAV

Chiến lược tác chiến phức hợp mạng – điện tử nhằm ứng phó các cuộc tấn công bằng “bầy đàn” UAV

21/06/2025

Tin Mới

Nhìn nhận lại chương trình nghị sự cực đoan trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump

Nhìn nhận lại chương trình nghị sự cực đoan trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump

29/06/2025
65
Một số nhận định xung quanh Hội nghị thượng đỉnh BRICS lần thứ 17

Một số nhận định xung quanh Hội nghị thượng đỉnh BRICS lần thứ 17

28/06/2025
184
Diễn đàn kinh tế quốc tế Saint Petersburg 2025: Bức tranh kinh tế toàn cầu qua lăng kính nước Nga

Diễn đàn kinh tế quốc tế Saint Petersburg 2025: Bức tranh kinh tế toàn cầu qua lăng kính nước Nga

26/06/2025
250
Sự chuyển hóa và cơ chế biến đổi của xung đột Ả Rập-Israel, Palestine-Israel và Iran-Israel

Sự chuyển hóa và cơ chế biến đổi của xung đột Ả Rập-Israel, Palestine-Israel và Iran-Israel

25/06/2025
182

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.