Xung đột Thái Lan - Campuchia, nếu chỉ nhìn qua số lượng binh lực hay quy mô giao tranh hiện tại, dễ bị đánh giá là một va chạm cục bộ, có thể kiểm soát. Tuy nhiên, chính cách tiếp cận này lại che khuất rủi ro lớn hơn về nguy cơ hình thành một vòng xoáy xung đột kéo dài, tích tụ căng thẳng theo thời gian và từng bước đẩy hai bên vào trạng thái đối đầu mang tính toàn diện hơn.
Xung đột biên giới giữa Thái Lan và Campuchia, vốn là tranh chấp kéo dài nhiều thập niên liên quan đến tranh chấp lãnh thổ ở khu vực đền cổ Preah Vihear, Ta Muen Thom và vấn đề biên giới mơ hồ.
Xung đột đã tái bùng phát từ ngày 8/12/2025 sau một thời gian tương đối yên ắng kể từ sau thỏa thuận ngừng bắn giữa hai nước vào tháng 7/2025 tại Malaysia[1]. Trong đợt leo thang mới nhất này, hai bên đã xảy ra giao tranh dọc theo nhiều đoạn biên giới kéo dài khoảng 800 km, từ tỉnh Sisaket, Sa Kaeo của Thái Lan sang khu vực Preah Vihear và Oddar Meanchey của Campuchia. Lực lượng vũ trang hai bên sử dụng pháo, rocket và cả không quân, khiến tình hình trở nên căng thẳng hơn trước. Theo các báo cáo cập nhật, đợt đối đầu này đã dẫn tới hàng chục người thiệt mạng, gồm quân nhân và dân thường, với số binh sĩ Thái Lan báo cáo thiệt mạng và bị thương tăng dần từng ngày, Campuchia cũng xác nhận nhiều dân thường thiệt mạng do rocket và đạn pháo. Khoảng 500.000 – 600.000 người dân đã bị sơ tán bỏ nhà cửa hai bên biên giới[2]. Hơn 1.500 trường học ở vùng biên giới hai nước phải đóng cửa do an ninh không đảm bảo[3]. Thương mại biên giới sụt giảm mạnh, thiệt hại kinh tế lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống ở khu vực biên giới[4].
Trước đó, trong đợt giao tranh giữa tháng 7/2025, sau hơn 5 ngày đổ máu, hai bên từng đạt được thỏa thuận ngừng bắn vô điều kiện tại Kuala Lumpur dưới sự trung gian của Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim, với ít nhất 36 người chết và khoảng 300.000 dân sơ tán trong đợt đó[5]. ASEAN cũng triển khai nhóm quan sát viên do Malaysia dẫn đầu nhằm giám sát thực thi thỏa thuận ngừng bắn, nhưng bản thân thỏa thuận này không giải quyết tận gốc các yêu sách lãnh thổ.
Ngay sau những diễn biến leo thang, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã có những động thái mới, rất chủ động và sẵn sàng. Trong đó, tuyên bố rằng Thái Lan và Campuchia đã đồng ý nối lại một thỏa thuận ngừng bắn mới sau các cuộc điện đàm với lãnh đạo hai nước được ông Trump đăng tải trên mạng xã hội[6]. Tuy nhiên Thủ tướng Thái Lan Anutin Charnvirakul khẳng định rằng không có ngừng bắn và Thái Lan sẽ tiếp tục các hành động quân sự cho đến khi “không còn cảm thấy bị đe dọa”[7]. Bề ngoài, Thái Lan và Mỹ tỏ ra đối lập lập trường trong các tuyên bố, nhưng nhiều nghi vấn cho rằng hai nước đã ngầm phối hợp ăn ý với nhau. Sự chủ động của Thái Lan ít nhiều có liên quan đến những tính toán chiến lược của Mỹ.)
Hiện không có bên nào chiếm đóng vùng biên giới một cách rõ rệt, mà cả hai đều triển khai lực lượng hạng nặng dọc theo các khu vực tranh chấp. Campuchia được báo cáo đã tăng cường sử dụng pháo binh, đặc biệt là pháo phản lực BM-21, kết hợp với Drones cảm tử/FPV Drones – Drones góc nhìn thứ nhất[8]. Còn Thái Lan sử dụng tiêm kích hạng nhẹ F-16, phối hợp với drone trinh sát tấn công, cùng với pháo binh dọc biên giới và thực hiện không kích vào tỉnh biên giới Oddar Meanchey điều mà Phnom Penh lên án là nhắm vào mục tiêu dân sự[9]. Bên cạnh đó, trong đợt xung đột này lần đầu tiên Thái Lan sử dụng tàu chiến để tiêu diệt mục tiêu, chiến hạm HTMS Thepa đã khai hỏa pháo hạm để yểm trợ lính thủy đánh bộ kiểm soát khu vực Ban Sam Lang gần BanNongRi phá hủy khoảng 80% các điểm phòng thủ của Campuchia.
Campuchia khẳng định đáp trả các hành động xâm phạm lãnh thổ bởi Thái Lan và nhấn mạnh quyền tự vệ trước các mối đe dọa, đồng thời đóng cửa khẩu biên giới để hạn chế dòng người và quân trang qua lại. Thái Lan kiên quyết tiếp tục các hoạt động quân sự cho đến khi không còn bị đe dọa, bác bỏ tuyên bố ngừng bắn chưa được hai bên xác nhận và áp đặt giới nghiêm ở nhiều tỉnh biên giới để siết chặt an ninh.
Chiến tranh tổng lực chưa xảy ra, nhưng cả hai đợt cho thấy tính dễ bùng phát của xung đột biên giới trong khối ASEAN. Đợt 2 này càng nhấn mạnh nhu cầu về hệ thống kiểm soát xung đột biên giới, hệ thống cảnh báo sớm nhân đạo, và đối thoại khu vực bền vững yếu tố mà ASEAN và các đối tác lớn đều chưa thực sự giải quyết triệt để.
Điều này cũng cho thấy rằng các thỏa thuận hòa bình mang tính tạm thời chưa thể hóa giải những mâu thuẫn sâu xa trong tranh chấp biên giới và xung đột có thể tái bùng lên bất kỳ lúc nào nếu không có cơ chế phòng ngừa và giải quyết bền vững.
Những biến số an ninh mới trong cuộc xung đột
Xung đột Thái Lan – Campuchia về bản chất không phải là một cuộc đối đầu mới, mà là sự tái kích hoạt của một tranh chấp biên giới chưa được xử lý dứt điểm, trong đó ranh giới chủ quyền trên thực địa vẫn tồn tại những vùng mờ của pháp lý và quân sự. Chính tính chất chưa hoàn tất này khiến xung đột luôn ở trạng thái tiềm ẩn, dễ bị khơi lại khi xuất hiện các cú sốc chính trị hoặc an ninh.
Yếu tố làm tình hình trở nên nguy hiểm lúc này nằm ở sự đan xen giữa chính trị nội bộ và vai trò ngày càng nổi bật của quân đội, đặc biệt trong bối cảnh cả Bangkok lẫn Phnom Penh đều chịu áp lực ổn định trong nước. Đối với Thái Lan, quân đội không chỉ là công cụ an ninh mà còn là tác nhân chính trị, có động cơ thể hiện năng lực bảo vệ chủ quyền. Với Campuchia, lập trường cứng rắn ở biên giới góp phần củng cố tính chính danh của giới lãnh đạo trước công chúng. Điều này làm giảm dư địa thỏa hiệp và gia tăng nguy cơ leo thang ngoài ý muốn. Quan trọng hơn, xung đột diễn ra trong bối cảnh thiếu vắng một cơ chế kiểm soát và răn đe khu vực đủ hiệu quả. ASEAN chưa có công cụ can thiệp khủng hoảng nhanh, trong khi các nỗ lực trung gian hóa bên ngoài mang tính cá nhân và thiếu ràng buộc thể chế. Hệ quả là các tuyên bố ngừng bắn không được thực thi nghiêm túc, tạo khoảng trống cho bạo lực tiếp diễn.
Xét riêng về quy mô quân sự, xung đột Thái Lan – Campuchia khó có thể được xem là một cuộc chiến lớn. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của cuộc đối đầu này không nằm ở cường độ hỏa lực, mà ở các hệ quả chiến lược lan tỏa, khiến nó có khả năng trở thành ngòi nổ cho bất ổn rộng hơn trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là khi sát sườn đó là bối cảnh Myanmar với những vấn đề nội chiến vẫn chưa được giải quyết, vẫn đang từng ngày từng giờ cháy âm ỉ.
Trước hết, xung đột tạo ra hiệu ứng tiền lệ nguy hiểm đối với các tranh chấp biên giới còn tồn tại trong ASEAN. Khi một tranh chấp song phương có thể dễ dàng bị tái kích hoạt bằng biện pháp quân sự, bất chấp các tuyên bố ngừng bắn và kêu gọi kiềm chế, thông điệp gửi tới khu vực là sử dụng vũ lực ở mức độ giới hạn vẫn là một công cụ chấp nhận được để điều chỉnh hiện trạng. Điều này đặc biệt nhạy cảm trong bối cảnh ASEAN vẫn còn nhiều điểm nóng tiềm tàng, từ biên giới đất liền đến tranh chấp biển, nơi ranh giới pháp lý chưa được xác lập rõ ràng. Sự bình thường hóa trong va chạm vũ trang, dù ở cường độ thấp, có nguy cơ làm xói mòn chuẩn mực kiềm chế vốn là nền tảng ổn định khu vực.
Thứ hai, cuộc khủng hoảng phơi bày điểm yếu mang tính cố hữu trong cấu trúc của ASEAN liên quan đến phòng ngừa và xử lý xung đột nội khối. Cơ chế đồng thuận, vốn hiệu quả trong duy trì đoàn kết chính trị, lại chính là yếu tố kém linh hoạt khi đối mặt với khủng hoảng an ninh cần phản ứng nhanh. ASEAN thiếu một công cụ trung gian hóa có tính ràng buộc, cũng như không có cơ chế giám sát thực thi ngừng bắn trên thực địa. Hệ quả là vai trò của ASEAN bị đẩy xuống thứ yếu, trong khi các tuyên bố hòa giải mang tính biểu tượng nhiều hơn là thực chất, làm suy giảm uy tín của tổ chức trong chính không gian an ninh của mình.
Thứ ba, nguy cơ quốc tế hóa xung đột là hoàn toàn hiện hữu. Khi các kênh khu vực không đủ sức kiểm soát khủng hoảng, khoảng trống quyền lực sẽ mở ra cho sự can dự của các nước lớn, thông qua trung gian ngoại giao, hỗ trợ quân sự gián tiếp hoặc gây sức ép chính trị. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng ở châu Á Thái Bình Dương, ngay cả một xung đột biên giới cục bộ cũng có thể bị gắn vào các toan tính địa chính trị rộng hơn, làm phức tạp hóa tiến trình hạ nhiệt.
Những biểu hiện xung đột hiện nay không chỉ là vấn đề an ninh truyền thống, mà còn gây ra tác động dây chuyền đối với chuỗi cung ứng, thương mại biên giới và an ninh phi truyền thống. Gián đoạn giao thương, làn sóng sơ tán dân cư, và nguy cơ bất ổn xã hội tại các khu vực biên giới có thể lan sang các quốc gia lân cận, tạo ra áp lực kinh tế và nhân đạo vượt ra ngoài phạm vi song phương.
Cuộc xung đột này nếu chỉ nhìn ở cấp độ song phương, dễ bị quy giản thành một vòng lặp quen thuộc của tranh chấp biên giới chưa được giải quyết dứt điểm. Tuy nhiên, cách tiếp cận này bỏ sót tầng nghĩa chiến lược quan trọng hơn, cuộc đối đầu hiện nay có thể được hiểu như bề nổi của một quá trình tái cấu trúc cạnh tranh quyền lực lớn hơn, trong đó Mỹ và Trung Quốc đều có lợi ích trực tiếp gắn với không gian chiến lược Vịnh Thái Lan.
Từ góc nhìn giả thuyết, xung đột Thái – Cam cần được đặt trong bối cảnh Trung Quốc từng bước mở rộng dấu chân hải quân về phía Nam, mà khu vực này cũng là trọng yếu trên tuyến BRI, là một hướng quan trọng bên cạnh Biển Đông truyền thống. Quân cảng Ream của Campuchia, cùng với vị trí chiến lược của cảng Saptahim của Thái Lan, tạo thành một trục cạnh tranh tiềm tàng tại Vịnh Thái Lan khu vực lâu nay tương đối yên tĩnh trong tính toán chiến lược khu vực. Do đó, câu hỏi trung tâm không còn đơn thuần là vì sao xung đột Thái Lan – Campuchia không chấm dứt, mà là ai sẽ thiết lập ưu thế chiến lược trước tại không gian then chốt này.
Diễn biến chính trị nội bộ Thái Lan càng làm gia tăng tính nhạy cảm của tình hình. Việc đảng cầm quyền Pumtraithai của Thủ tướng đương nhiệm giải tán quốc hội nhằm tránh một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm cho thấy xung đột bên ngoài và ổn định quyền lực bên trong đang tương tác chặt chẽ với nhau[10]. Trong bối cảnh đó, một lập trường cứng rắn về an ninh không chỉ phục vụ mục tiêu đối ngoại, mà còn góp phần củng cố tính chính danh trong nước. Quan trọng hơn, cách Thái Lan chủ động trong đợt xung đột lần thứ hai cho thấy đây không chỉ là phản ứng tức thời trước các hành động khiêu khích, mà là kết quả của một phép tính chiến lược dài hơi hơn. Từ góc nhìn của Bangkok, những dấu hiệu can dự ngày càng rõ của Trung Quốc vào Campuchia đặc biệt sau giai đoạn ngừng bắn mong manh của đợt xung đột đầu tiên đã làm thay đổi cán cân đe dọa. Trong phép tính đó, quân cảng Ream không còn là một vấn đề song phương của Campuchia, mà trở thành mối nguy tiềm tàng đối với an ninh chiến lược của Thái Lan. Vì vậy hành động chủ động sử dụng sức mạnh được nhìn nhận như một lựa chọn khó tránh, thay vì một quyết định bột phát.
Về lợi thế chiến lược, Thái Lan hiện ở thế tương đối chủ động, kiểm soát thực địa tốt hơn, củng cố được vị thế chính trị trong nước, đồng thời gia tăng sự đồng điệu lợi ích với Mỹ trong việc kiềm chế ảnh hưởng của Trung Quốc. Việc Bangkok tập trung trấn áp các mạng lưới kinh tế và tội phạm xuyên biên giới tại Campuchia, vốn có liên hệ chặt chẽ với dòng vốn Trung Quốc, cũng tạo ra tác động gián tiếp nhưng không nhỏ đến lợi ích kinh tế và ảnh hưởng của Bắc Kinh.
Có thể nói, từ góc nhìn cạnh tranh Mỹ – Trung, cuộc xung đột này có thể nhìn thấy như một không gian thử nghiệm cho các chiến lược mở rộng ảnh hưởng gián tiếp của hai cường quốc tại Đông Nam Á, nơi chi phí chính trị và quân sự được đẩy sang các tác nhân trung gian.
Về phía Trung Quốc, việc vận dụng các chiến lược trong không gian lục địa và ven biển Đông Nam Á là cần thiết vì đây là khu vực ảnh hưởng truyền thống. Thay vì triển khai hiện diện quân sự công khai, Bắc Kinh gia tăng ảnh hưởng thông qua các dự án hạ tầng, đầu tư logistics, hợp tác an ninh phi truyền thống và các sáng kiến phát triển mới, qua đó tạo ra nền tảng hậu cần và tiếp cận chiến lược kép. Quân cảng Ream không chỉ là cơ sở quân sự tiềm năng mà còn là một mắt xích trong mạng lưới ảnh hưởng, khó bị phản đối trực diện nhưng có giá trị dài hạn[11].
Ngược lại, Mỹ có xu hướng theo đuổi một chiến lược khu vực linh hoạt mới, không đặt trọng tâm vào thiết lập căn cứ thường trực, mà ưu tiên kết nối an ninh với các đồng minh và đối tác then chốt, trong đó Thái Lan đóng vai trò nút trung gian. Việc Washington ủng hộ các đối tác khu vực tăng cường năng lực tự vệ, đồng thời để các xung đột cục bộ tự bộc lộ giới hạn ảnh hưởng của Trung Quốc, có thể được hiểu như một dạng răn đe gián tiếp, giảm thiểu chi phí can dự trực tiếp.
Xung đột Thái Lan – Campuchia hiện nay không chỉ nguy hiểm vì quy mô quân sự, mà còn vì nó phản ánh sự giao thoa giữa cạnh tranh nước lớn, tính toán an ninh khu vực và bất ổn chính trị nội bộ, khiến một điểm nóng tưởng như cục bộ có nguy cơ trở thành vết rách khó vá trong cấu trúc hòa bình vốn đã mong manh của Đông Nam Á.
Việt Nam không đứng ngoài cuộc xung đột
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia, dù không ảnh hưởng trực tiếp tới lãnh thổ Việt Nam, vẫn đặt ra những thách thức an ninh chiến lược trực tiếp và gián tiếp, phản ánh mức độ mong manh ngày càng rõ của môi trường an ninh khu vực mà Việt Nam đang là một bộ phận trung tâm.
Nguy cơ bất ổn lan tỏa tại tiểu vùng Mekong là vấn đề hiện hữu. Bất kỳ sự leo thang nào cũng có thể làm gián đoạn các dòng chảy kinh tế, giao thông và an ninh xuyên biên giới, gia tăng rủi ro tội phạm có tổ chức, buôn lậu, di cư bất hợp pháp và các mối đe dọa an ninh phi truyền thống. Việt Nam, với vị trí cuối nguồn và có biên giới đất liền và biển liền kề, khó có thể đứng ngoài các tác động dây chuyền này. Xung đột cũng làm bộc lộ rõ hạn chế của ASEAN trong xử lý khủng hoảng nội khối, đặt Việt Nam vào thế khó trong việc vừa duy trì đoàn kết ASEAN, vừa bảo vệ lợi ích an ninh cốt lõi của mình. Nếu ASEAN tiếp tục tê liệt trước các xung đột vũ trang cục bộ, không gian chiến lược của Việt Nam sẽ ngày càng bị thu hẹp, nhất là trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông. Sự gia tăng can dự của các nước lớn vào xung đột Thái – Cam làm trầm trọng thêm thế lưỡng nan chiến lược đối với Việt Nam. Cạnh tranh Mỹ – Trung càng khiến Việt Nam phải đối diện nguy cơ bị cuốn vào các tính toán địa chính trị ngoài ý muốn, làm gia tăng áp lực lựa chọn và rủi ro mất cân bằng chiến lược.
Xung đột này là lời cảnh báo nghiêm khắc về nguy cơ bình thường hóa bạo lực trong khu vực. Nếu tranh chấp được giải quyết bằng sức mạnh thay vì luật pháp và đối thoại, môi trường an ninh mà Việt Nam đang dựa vào để phát triển sẽ bị xói mòn một cách hệ thống.
Trong động thái bước ngoặt có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến Việt Nam hiện nay, hành động Thái Lan đơn phương tuyên bố áp đặt biện pháp kiểm soát mang tính phong tỏa tại Vịnh Thái Lan lấy lý do để chặn nguồn cung dầu cùng với mọi thể loại tiếp tế có liên quan tới năng lực quân sự của Campuchia, đánh dấu một nấc leo thang vượt ngưỡng thông thường của xung đột song phương[12]. Động thái này không còn giới hạn trong quan hệ Thái – Cam, mà trực tiếp chạm tới không gian biển chung của khu vực, nơi lợi ích của nhiều quốc gia đan xen, trong đó có Việt Nam.
Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ Vịnh Thái Lan là một không gian hàng hải mở, gắn với các tuyến vận tải quốc tế và hoạt động kinh tế – năng lượng của nhiều nước ven biển. Việc một quốc gia đơn phương nhân danh an ninh để kiểm soát dòng chảy hàng hải tại đây không chỉ gây tranh cãi về mặt pháp lý, mà còn làm xói mòn nguyên tắc tự do hàng hải nền tảng của trật tự biển khu vực. Nếu được chấp nhận, logic an ninh hóa này sẽ biến vùng biển chung thành không gian dễ bị quân sự hóa theo lợi ích cục bộ.
Đối với Campuchia, biện pháp phong tỏa nhằm trực tiếp làm tê liệt năng lực hậu cần. Nhưng hệ quả chiến lược lại vượt xa mục tiêu đó. Việt Nam, với các tuyến hàng hải, hoạt động kinh tế và lợi ích an ninh tại khu vực Tây Nam, khó tránh khỏi rủi ro bị ảnh hưởng nếu việc kiểm soát tàu thuyền, giám sát hoặc hạn chế đi lại bị mở rộng trên thực tế. Chi phí thương mại, bảo hiểm và mức độ bất định an ninh đều có nguy cơ gia tăng.
Điều đáng lo ngại nhất không nằm ở tính tạm thời của một biện pháp cụ thể, mà ở tiền lệ nguy hiểm mà nó tạo ra. Khi phong tỏa đơn phương được biện minh bằng lý do an ninh, ranh giới giữa bảo vệ chủ quyền và áp đặt quyền kiểm soát sẽ ngày càng mờ nhạt.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam đứng trước một thế lưỡng nan chiến lược không thể ủng hộ hành động làm suy yếu tự do hàng hải, nhưng cũng không thể coi biến động tại Vịnh Thái Lan là vấn đề ngoại biên. Thực chất, đây là lời cảnh báo rằng bất kỳ sự dịch chuyển nào trong luật chơi trên biển của khu vực, dù khởi phát từ xung đột khác, đều có thể trực tiếp tác động tới lợi ích dài hạn của Việt Nam.
Một vấn đề đặc biệt nhạy cảm nữa đối với Việt Nam xuất phát từ thực tế Campuchia là quốc gia có đường biên giới đất liền dài và lịch sử lãnh thổ phức tạp với Việt Nam, hiện nay một số đoạn biên giới Việt – Cam vẫn chưa thể phân định rõ ràng[13]. Trong bối cảnh Campuchia bị cuốn vào xung đột quân sự với Thái Lan và đồng thời gia tăng gắn kết an ninh với các đối tác bên ngoài, môi trường an ninh dọc biên giới Tây Nam của Việt Nam có nguy cơ trở nên mong manh hơn. Bất ổn kéo dài tại Campuchia không chỉ làm gia tăng các thách thức an ninh phi truyền thống như di cư bất hợp pháp, tội phạm xuyên biên giới và buôn lậu vũ khí, mà còn có thể kích hoạt các diễn ngôn lịch sử lãnh thổ nhạy cảm, vốn từng để lại hệ lụy sâu sắc trong quan hệ song phương.
Trước những diễn biến phức tạp của xung đột Thái Lan – Campuchia và nguy cơ lan tỏa bất ổn trong nội khối ASEAN, Việt Nam đứng trước hai yêu cầu cấp thiết mang tính chiến lược.
Thứ nhất, Việt Nam cần phối hợp toàn diện các biện pháp hiệu quả để phát huy tối đa tính thực tiễn, chủ động bảo vệ không gian an ninh của mình thông qua việc nâng cao năng lực phòng ngừa và kiểm soát rủi ro sớm. Điều này không chỉ dừng ở tăng cường giám sát biên giới hay bảo đảm an ninh biển, mà quan trọng hơn là xây dựng năng lực dự báo chiến lược, nhận diện sớm các điểm nóng có khả năng tác động dây chuyền tới lợi ích của Việt Nam. Trong bối cảnh các xung đột cục bộ ngày càng dễ bị an ninh hóa và quốc tế hóa, Việt Nam cần kiểm soát tốt ngưỡng leo thang, rút kinh nghiệm từ các cuộc đối đầu khu vực để tránh bị cuốn vào những vòng xoáy căng thẳng ngoài ý muốn, đặc biệt liên quan đến Biển Đông và các vùng biển lân cận.
Thứ hai, Việt Nam phải đóng vai trò chủ động hơn trong ngoại giao phòng ngừa và duy trì tính trung tâm của ASEAN. Khi các cơ chế khu vực bộc lộ hạn chế trong xử lý xung đột nội khối, việc Việt Nam chỉ giữ lập trường theo dõi sẽ không đủ để bảo vệ lợi ích dài hạn. Thay vào đó, Việt Nam cần thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và đề xuất các sáng kiến giảm căng thẳng, đồng thời kiên định các nguyên tắc nền tảng như không sử dụng vũ lực, không áp đặt đơn phương và tôn trọng luật pháp quốc tế. Đây không chỉ là cách bảo vệ ổn định khu vực, mà còn là phương thức để Việt Nam giữ thế chủ động chiến lược trong một môi trường an ninh ngày càng bất định.
Bất ổn bùng phát ở không gian an ninh lân cận không còn là câu chuyện ngoài cuộc, bởi mọi xung đột ngay sát sườn đều có khả năng lan tỏa và tác động trực tiếp tới lợi ích của Việt Nam. Để bảo vệ an ninh quốc gia, duy trì ổn định phát triển và khẳng định vị thế chính sách, Việt Nam cần chủ động hơn trong cả hành động lẫn nhận thức để bảo vệ lợi ích sống còn trong bối cảnh không thể đoán định.
Kết luận
Xung đột Thái Lan – Campuchia, nếu chỉ nhìn qua số lượng binh lực hay quy mô giao tranh hiện tại, dễ bị đánh giá là một va chạm cục bộ, có thể kiểm soát. Tuy nhiên, chính cách tiếp cận này lại che khuất rủi ro lớn hơn về nguy cơ hình thành một vòng xoáy xung đột kéo dài, tích tụ căng thẳng theo thời gian và từng bước đẩy hai bên vào trạng thái đối đầu mang tính toàn diện hơn. Khi các tranh chấp biên giới chưa được giải quyết dứt điểm, niềm tin chiến lược suy giảm và các kênh kiểm soát khủng hoảng bị vô hiệu hóa, mỗi đợt leo thang dù nhỏ cũng có thể trở thành mắt xích nối tiếp trong chuỗi đối đầu dài hạn. Nguy hiểm hơn, xung đột này không tồn tại trong môi trường chiến lược khép kín. Sự đan xen của cạnh tranh nước lớn, đặc biệt trong không gian biển và các tuyến tiếp vận chiến lược, làm gia tăng nguy cơ quốc tế hóa xung đột. Trong kịch bản đó, chiến tranh không nhất thiết bùng nổ theo kiểu tổng lực ngay lập tức, mà có thể tiến hóa dần từ các biện pháp quân sự hạn chế, phong tỏa cục bộ và răn đe vũ trang, trước khi vượt qua ngưỡng kiểm soát. Chính khả năng leo thang theo từng nấc thang này mới là yếu tố khiến xung đột Thái Lan – Campuchia trở thành mối đe dọa an ninh dài hạn đối với toàn bộ khu vực Đông Nam Á./.
Tác giả : Trương Quốc Lượng
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
[1] Teekah, E. (2025). Thailand-Cambodia conflict. Encyclopædia Britannica. https://www.britannica.com/event/Thailand-Cambodia-Conflict
[2] AP News. (2025). Thailand says Cambodian rocket fire has caused its first civilian death in new border fighting. Associated Press. https://apnews.com/article/thailand-cambodia-border-conflict-rockets-4b3426dffcf3bf037d307038a23afd3a
[3] TamDa Media. (2025). Thái Lan, Campuchia đóng cửa hơn 1.500 trường học khi xung đột leo thang. TamDa Media. https://tamdamedia.eu/thai-lan-campuchia-dong-cua-hon-1-500-truong-hoc-khi-xung-dot-leo-thang
[4] An An. (2025). Thương mại biên giới Campuchia – Thái Lan gần như về 0; Bangkok căng mình chờ tín hiệu từ Mỹ. Cafef. https://cafef.vn/thuong-mai-bien-gioi-campuchia-thai-lan-gan-nhu-ve-0-bangkok-cang-minh-cho-tin-hieu-tu-my-188251210074001321.
[5] Reuters. (2025). Thailand, Cambodia ‘unconditional’ cease-fire ends 5-day conflict. Daily Sabah. https://www.dailysabah.com/world/asia-pacific/thailand-cambodia-unconditional-cease-fire-ends-5-day-conflict
[6] Euronews. (2025). Trump says Thailand and Cambodia have agreed to renew their ceasefire but fighting continues. https://www.euronews.com/2025/12/13/trump-says-thailand-and-cambodia-have-agreed-to-renew-their-ceasefire-but-fighting-continu
[7] Reuters. (2025). Fighting continues between Thailand, Cambodia after Trump claim of ceasefire. Investing.com. https://www.investing.com/news/world-news/fighting-continues-between-thailand-cambodia-after-trump-claim-of-ceasefire-4407009
[8] Thairath Online. (2025). Examining Cambodian weapons used to attack Thailand in the latest border clashes. https://en.thairath.co.th/scoop/infographic/2901226
[9] AP News. (2025). Thailand says Cambodian rocket fire has caused its first civilian death in new border fighting. https://apnews.com/article/thailand-cambodia-border-conflict-rockets-4b3426dffcf3bf037d307038a23afd3a
[10] AP News. (2025). Thailand’s parliament is dissolved for a new election early next year. https://apnews.com/article/thailand-election-cambodia-b9cddef068c4415ec29f0e423dd3e006
[11] Văn Khoa. (2024). Campuchia nói gì về tàu chiến Trung Quốc hiện diện tại căn cứ phía nam Biển Đông? Thanh Niên. https://thanhnien.vn/campuchia-noi-gi-ve-tau-chien-trung-quoc-hien-dien-tai-can-cu-phia-nam-bien-dong-185240509105751192.htm
[12] The Nation Thailand. (2025). Thailand to block Gulf to halt oil, military supplies to Cambodia. The Nation Thailand. https://www.nationthailand.com/news/general/40059763
[13] Dân Trí. (2022). Việt Nam lên tiếng về vấn đề biên giới với Campuchia. https://dantri.com.vn/thoi-su/viet-nam-len-tieng-ve-van-de-bien-gioi-voi-campuchia-20220526160741561.htm























