Bài viết tập trung phân tích khái niệm "tự chủ chiến lược" của Liên minh châu Âu (EU), đặc biệt trong bối cảnh thay đổi địa chính trị toàn cầu và mối quan hệ với các đồng minh chủ chốt như Mỹ và NATO. Tự chủ chiến lược đề cập đến khả năng của EU hành động độc lập trong các lĩnh vực chính trị, quốc phòng và an ninh. Mục tiêu chính là giảm bớt sự phụ thuộc vào các tác nhân bên ngoài, bảo vệ lợi ích, giá trị và chủ quyền của chính mình. Bài viết cũng làm rõ những thách thức mà EU phải đối mặt, bao gồm sự chênh lệch về năng lực quân sự giữa EU và Mỹ, cũng như các quan điểm khác nhau giữa các quốc gia thành viên trong khối về việc theo đuổi quyền tự chủ chiến lược này.
Giải pháp và thực hiện
Một trong những giải pháp chính nhằm nâng cao quyền tự chủ chiến lược của EU là tăng cường khả năng phòng thủ. Quỹ Quốc phòng Châu Âu (EDF), được thành lập vào năm 2021, đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong phân bổ ngân sách cho giai đoạn 2021-2027. Đến tháng 8 năm 2024, EDF đã tài trợ thành công cho nhiều dự án hợp tác nghiên cứu và phát triển quốc phòng giữa các quốc gia thành viên. Các dự án này tập trung vào các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo trong hệ thống phòng thủ, khả năng phòng thủ mạng và hệ thống giám sát trên không gian. Khuôn khổ Hợp tác Cơ cấu Thường trực (PESCO) cũng là công cụ thúc đẩy sự hội nhập quốc phòng sâu sắc hơn giữa các quốc gia thành viên tham gia, với một số cuộc tập trận quân sự chung cấp cao và các sáng kiến mua sắm thiết bị được hoàn thành vào giữa năm 2024.
Ngoài quốc phòng, EU đã có những bước tiến đáng kể trong quyền tự chủ công nghệ. Đạo luật Chips Châu Âu (European Chips Act), được đề xuất vào năm 2022 và được thực hiện đầy đủ vào đầu năm 2024, đã bắt đầu có kết quả. Sáng kiến này nhằm mục đích thúc đẩy ngành công nghiệp bán dẫn của châu Âu và giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài. Đến tháng 8 năm 2024, một số nhà máy chế tạo chất bán dẫn tiên tiến đã đi vào hoạt động tại EU, đặc biệt tập trung vào sản xuất chip tiên tiến cho các lĩnh vực quan trọng như ô tô, chăm sóc sức khỏe và viễn thông. EU cũng đã tăng cường nỗ lực trong lĩnh vực điện toán lượng tử và trí tuệ nhân tạo thông qua việc tăng cường tài trợ cho nghiên cứu và phát triển cũng như bằng cách thiết lập các khung pháp lý phù hợp với các giá trị và lợi ích của châu Âu.
Tự chủ kinh tế là một khía cạnh quan trọng khác trong chương trình nghị sự về tự chủ chiến lược của EU. Khối đã thực hiện các bước để đa dạng hóa các mối quan hệ thương mại và giảm sự phụ thuộc quá mức vào bất kỳ thị trường nào. Hiệp định Đối tác Kinh tế và Thương mại (TEPA) giữa EFTA và Ấn Độ, được ký kết vào tháng 03/2024, là một minh chứng cho cách tiếp cận này. Thỏa thuận này không chỉ mở ra thị trường mới cho doanh nghiệp châu Âu mà còn củng cố vị thế của EU tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Hơn nữa, EU đã tiếp tục hoàn thiện cơ chế sàng lọc đầu tư của mình để bảo vệ các tài sản chiến lược khỏi sự tiếp quản của nước ngoài có khả năng làm tổn hại đến quyền tự chủ của khối.
Trong lĩnh vực năng lượng, EU đã đạt được tiến bộ đáng kể nhằm đạt được quyền tự chủ lớn hơn. Kế hoạch REPowerEU, được đưa ra vào năm 2022 nhằm ứng phó với cuộc khủng hoảng năng lượng, đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo. Đến tháng 8 năm 2024, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong cơ cấu năng lượng của EU đã vượt quá 40%, giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch. Việc mở rộng cơ sở hạ tầng năng lượng xuyên biên giới, bao gồm các thiết bị đầu cuối LNG mới và tăng cường kết nối điện, đã cải thiện an ninh năng lượng và khả năng phục hồi trên toàn khối.
Chủ quyền kỹ thuật số đã nổi lên như một thành phần quan trọng trong quyền tự chủ chiến lược của EU. Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA) và Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số (DMA), cả hai đều có hiệu lực đầy đủ vào năm 2024, đã định hình lại bối cảnh kỹ thuật số trong EU. Các quy định này đã thực thi quyền kiểm soát chặt chẽ hơn đối với các nền tảng công nghệ lớn, thúc đẩy cạnh tranh công bằng và bảo vệ quyền lợi người dùng. Ngoài ra, EU đã đầu tư rất nhiều vào việc phát triển cơ sở hạ tầng đám mây của riêng mình thông qua dự án GAIA-X, giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ đám mây ngoài châu u và đảm bảo chủ quyền dữ liệu.
Việc EU theo đuổi quyền tự chủ chiến lược cũng đã mở rộng sang lĩnh vực tài chính. Sự phát triển của đồng euro kỹ thuật số, bước vào giai đoạn thử nghiệm vào đầu năm 2024, nhằm mục đích nâng cao vị thế toàn cầu của đồng tiền này và cung cấp giải pháp thay thế cho các loại tiền kỹ thuật số khác. Hơn nữa, EU đã nỗ lực cải thiện khả năng phục hồi của hệ thống tài chính, bao gồm cả nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng tài chính của nước thứ ba.
Về ngoại giao toàn cầu, EU đã có những bước đi nhằm khẳng định vị thế tự chủ của mình trên trường thế giới. Việc thành lập Cơ quan hành động đối ngoại châu Âu (EEAS) mạnh mẽ hơn đã nâng cao năng lực ngoại giao của khối. Đến tháng 8 năm 2024, EU đã hòa giải thành công trong một số xung đột quốc tế, thể hiện khả năng đóng vai trò là nhà kiến tạo hòa bình toàn cầu độc lập với các cường quốc khác. Khối cũng đã tăng cường quan hệ đối tác với các nền dân chủ có cùng chí hướng trên toàn thế giới, hình thành một mạng lưới các liên minh hỗ trợ trật tự quốc tế dựa trên luật lệ.
Hành động về khí hậu vẫn là nền tảng của chương trình nghị sự tự chủ chiến lược của EU. Thỏa thuận Xanh Châu Âu, với mục tiêu đầy tham vọng là làm cho EU trung hòa về khí hậu vào năm 2050, đã thúc đẩy những thay đổi chính sách quan trọng. Đến tháng 8 năm 2024, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đã hoạt động đầy đủ, bảo vệ các ngành công nghiệp của EU khỏi rò rỉ carbon đồng thời khuyến khích các đối tác toàn cầu áp dụng các biện pháp khí hậu tương tự. Cơ chế này đã định vị EU là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về chính sách khí hậu, ảnh hưởng đến các tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện chương trình nghị sự về quyền tự chủ chiến lược của mình, EU đã thực hiện một số cải cách thể chế. Việc sử dụng bỏ phiếu đa số đủ điều kiện đã được mở rộng trong một số lĩnh vực nhất định của chính sách đối ngoại, cho phép đưa ra quyết định hiệu quả hơn. Ủy ban Châu Âu đã thành lập các lực lượng đặc nhiệm chuyên trách để phối hợp các nỗ lực trên các lĩnh vực chính sách khác nhau, đảm bảo cách tiếp cận mạch lạc đối với quyền tự chủ chiến lược.
Sự tham gia và truyền thông của công chúng cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc thực hiện chương trình nghị sự về tự chủ chiến lược. EU đã phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng sâu rộng để giải thích tầm quan trọng của quyền tự chủ chiến lược đối với công dân châu Âu, thúc đẩy ý thức về mục đích chung và thu hút sự ủng hộ của công chúng đối với các quyết định chính sách đôi khi đầy thách thức.
Khả năng thực hiện chiến lược tự chủ; những yếu tố có thể khiến EU thay đổi quyền tự chủ
Trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh, EU đã có những bước tiến đáng kể thông qua các sáng kiến như Hợp tác cơ cấu thường trực (PESCO) và Quỹ quốc phòng châu Âu (EDF). Tính đến tháng 8 năm 2024, PESCO đã thực hiện thành công 60 dự án hợp tác phòng thủ, thúc đẩy sự hợp tác chưa từng có giữa các quốc gia thành viên EU trong các lĩnh vực từ di động quân sự đến phòng thủ mạng. Những dự án này không chỉ nâng cao khả năng phòng thủ tập thể của EU mà còn thúc đẩy khả năng tương tác giữa các lực lượng vũ trang quốc gia. EDF, với việc phân bổ 8 tỷ euro trong giai đoạn 2021-2027, là công cụ hỗ trợ nghiên cứu và phát triển các công nghệ quốc phòng quan trọng. Khoản tài trợ này đã thúc đẩy sự đổi mới trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo cho các ứng dụng quốc phòng, vật liệu tiên tiến cho thiết bị bảo vệ và hệ thống liên lạc thế hệ tiếp theo cho các hoạt động quân sự.
Một cột mốc quan trọng trong quyền tự chủ quốc phòng của EU đã đạt được vào năm 2023 với việc triển khai thành công Năng lực Triển khai Nhanh của EU (EU RDC). Lực lượng này, bao gồm 5.000 quân từ nhiều quốc gia thành viên khác nhau, đã chứng tỏ khả năng của Liên minh trong việc ứng phó nhanh chóng và hiệu quả với các cuộc khủng hoảng quốc tế mà không cần dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài. Nhiệm vụ đầu tiên của RDC EU, một hoạt động can thiệp nhân đạo nhằm ứng phó với thảm họa thiên nhiên ở Đông Nam Á, đã thể hiện năng lực hành động độc lập của EU trong môi trường hoạt động phức tạp.
Tuy nhiên, con đường hướng tới quyền tự chủ quốc phòng không phải là không có thách thức. NATO vẫn là người bảo đảm an ninh chính cho nhiều thành viên EU, đặc biệt là những nước ở Đông Âu, những nước coi liên minh này rất quan trọng trong việc ngăn chặn khả năng gây hấn của Nga. Cam kết kép này đối với các sáng kiến quốc phòng của EU và NATO đã dẫn đến căng thẳng về khả năng trùng lặp các nỗ lực và phân bổ nguồn lực. Một số quốc gia thành viên đã bày tỏ lo ngại rằng quyền tự chủ quốc phòng ngày càng tăng của EU có thể làm suy yếu mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương hoặc dẫn đến sự dư thừa không cần thiết về năng lực quân sự.
Chủ quyền về công nghệ đã nổi lên như một thành phần quan trọng trong chương trình nghị sự về quyền tự chủ chiến lược của EU, với những tiến bộ đáng kể đạt được thông qua các chương trình như Châu Âu Kỹ thuật số và Châu Âu Chân trời. Đến năm 2024, EU đã định vị mình là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về nghiên cứu điện toán lượng tử, với một số trường đại học và tổ chức nghiên cứu ở Châu Âu đi đầu trong những đột phá về thuật toán lượng tử và phần cứng. Sáng kiến Cơ sở hạ tầng truyền thông lượng tử châu Âu (EuroQCI) đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc phát triển mạng truyền thông an toàn lượng tử trải rộng trên toàn EU, tăng cường khả năng bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng.
Việc thực thi Đạo luật Chip Châu Âu đã thúc đẩy sản xuất chất bán dẫn trong EU, giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài đối với các thành phần quan trọng này. Đến tháng 8 năm 2024, các cơ sở chế tạo chất bán dẫn mới đã đi vào hoạt động ở Đức, Pháp và Hà Lan, làm tăng đáng kể thị phần sản xuất chip toàn cầu của EU từ 10% vào năm 2020 lên 18% vào năm 2024. Tiến trình này đã nâng cao khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng Châu Âu và củng cố vị thế của EU trong bối cảnh công nghệ toàn cầu.
Sự lãnh đạo pháp lý của EU trong việc phát triển AI có đạo đức đã được củng cố với việc triển khai Đạo luật AI vào năm 2024. Đạo luật toàn diện này đã thiết lập các hướng dẫn rõ ràng cho việc phát triển và triển khai hệ thống AI, đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tôn trọng các quyền cơ bản. Đạo luật AI đã định vị EU là cơ quan thiết lập tiêu chuẩn toàn cầu trong quản trị AI, ảnh hưởng đến các phương pháp quản lý ở các khu vực pháp lý khác và định hình khuôn khổ đạo đức cho việc phát triển AI trên toàn thế giới.
Bất chấp những tiến bộ này, EU vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể về chủ quyền công nghệ. Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ trong lĩnh vực điện toán lượng tử và sản xuất chất bán dẫn, nhưng Liên minh vẫn tiếp tục tụt hậu so với Hoa Kỳ và Trung Quốc về sản lượng nghiên cứu AI tổng thể và các ứng dụng thương mại. Khoảng cách này đặc biệt rõ ràng trong các lĩnh vực như xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính, nơi các công ty Mỹ và Trung Quốc duy trì vị trí dẫn đầu đáng kể. Để giải quyết sự chênh lệch này, EU đã đưa ra các sáng kiến tài trợ có mục tiêu và quan hệ đối tác công tư nhằm thúc đẩy đổi mới và áp dụng AI trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Khả năng phục hồi kinh tế là trọng tâm chính trong các nỗ lực tự chủ chiến lược của EU, với kế hoạch phục hồi NextGenerationEU và Thỏa thuận xanh châu Âu đóng vai trò là những sáng kiến nền tảng. Quỹ NextGenerationEU, với khoản phân bổ trị giá 750 tỷ euro, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phục hồi kinh tế của các quốc gia thành viên sau đại dịch COVID-19 và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh và kỹ thuật số. Đến tháng 8 năm 2024, khoản đầu tư này đã tạo ra hơn 3 triệu việc làm mới trên khắp EU, đặc biệt tập trung vào các ngành công nghiệp bền vững và công nghệ kỹ thuật số.
Thỏa thuận Xanh Châu Âu đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi của EU sang nền kinh tế trung hòa về khí hậu, với các khoản đầu tư đáng kể vào năng lượng tái tạo, giao thông bền vững và các sáng kiến kinh tế tuần hoàn. Đến năm 2024, EU đã giảm 55% lượng phát thải khí nhà kính so với mức của năm 1990, vượt mục tiêu ban đầu và khẳng định mình là nước dẫn đầu toàn cầu về hành động vì khí hậu. Tiến bộ này không chỉ nâng cao tính bền vững về môi trường của EU mà còn tạo ra các cơ hội kinh tế mới về công nghệ xanh và các mô hình kinh doanh bền vững.
Sáng kiến Cổng thông tin toàn cầu đã nổi lên như một công cụ quan trọng để nâng cao khả năng phục hồi kinh tế và ảnh hưởng toàn cầu của EU. Bằng cách huy động 300 tỷ euro đầu tư vào năm 2024, sáng kiến này đã đa dạng hóa quan hệ đối tác kinh tế của EU và giảm sự phụ thuộc vào các đối tác kinh tế đơn lẻ, đặc biệt là Trung Quốc. Các dự án thuộc Cổng toàn cầu bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng bền vững ở Châu Phi, các sáng kiến kết nối kỹ thuật số ở Đông Nam Á và quan hệ đối tác về năng lượng tái tạo ở Châu Mỹ Latinh. Những khoản đầu tư này không chỉ củng cố mối quan hệ kinh tế của EU với các nước đối tác mà còn thúc đẩy các giá trị và tiêu chuẩn châu u trên toàn cầu.
Tuy nhiên, những thách thức kinh tế vẫn tồn tại trong EU. Áp lực lạm phát vẫn là mối lo ngại khi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) thực hiện một loạt điều chỉnh lãi suất để duy trì ổn định giá cả. Sự phục hồi kinh tế sau đại dịch diễn ra không đồng đều giữa các quốc gia thành viên, trong đó một số quốc gia, đặc biệt là ở Nam Âu, phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao hơn và tốc độ tăng trưởng chậm hơn. Giải quyết những chênh lệch này và đảm bảo tăng trưởng kinh tế toàn diện vẫn là ưu tiên hàng đầu của các nhà hoạch định chính sách EU.
Về ảnh hưởng ngoại giao, EU đã có những bước tiến đáng kể trong việc tạo ra tiếng nói thống nhất và quyết đoán hơn trên trường toàn cầu. Việc mở rộng mạng lưới các phái đoàn của EU trên toàn thế giới đã nâng cao phạm vi ngoại giao và năng lực hợp tác với các đối tác quốc tế. Đến tháng 8 năm 2024, EU đã thành lập các phái đoàn mới tại các địa điểm chiến lược như Bắc Cực, Trung Á và Quần đảo Thái Bình Dương, phản ánh lợi ích và trách nhiệm toàn cầu ngày càng tăng của Liên minh.
EU ngày càng tận dụng sức mạnh kinh tế của mình thông qua các lệnh trừng phạt và hiệp định thương mại có mục tiêu để thúc đẩy các mục tiêu chính sách đối ngoại của mình. Việc thực thi Chế độ trừng phạt nhân quyền toàn cầu của EU, còn được gọi là “Đạo luật Magnitsky của EU”, đã cung cấp một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các vi phạm nhân quyền trên toàn thế giới. Đến năm 2024, EU đã áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với nhiều cá nhân và tổ chức có liên quan đến vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, thể hiện cam kết thúc đẩy các giá trị dân chủ và nhân quyền trên toàn cầu.
Việc bổ nhiệm một Đại diện cấp cao về chính sách đối ngoại và an ninh quyết đoán hơn vào năm 2024 đã góp phần tạo nên chính sách đối ngoại của EU mạch lạc và chủ động hơn. Ban lãnh đạo mới này đã ưu tiên tăng cường quan hệ đối tác với các nền dân chủ có cùng chí hướng, tham gia mang tính xây dựng với các cường quốc mới nổi và giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và quản trị kỹ thuật số. EU đã đóng vai trò quan trọng trong việc hòa giải các xung đột quốc tế và thúc đẩy các giải pháp đa phương cho các vấn đề toàn cầu, nâng cao danh tiếng của EU như một chủ thể toàn cầu có trách nhiệm.
Tuy nhiên, việc đạt được sự đồng thuận giữa 27 quốc gia thành viên về các vấn đề chính sách đối ngoại vẫn là một thách thức dai dẳng. Lợi ích quốc gia khác nhau và các mối quan hệ lịch sử tiếp tục làm phức tạp khả năng của EU trong việc đưa ra tiếng nói chung về các vấn đề địa chính trị nhạy cảm. Điều này thể hiện rõ trong các cách tiếp cận khác nhau trong quan hệ với Nga và Trung Quốc, nơi các quốc gia thành viên đôi khi theo đuổi các sáng kiến song phương khác với chiến lược rộng lớn hơn của EU.
Độc lập về năng lượng là trọng tâm quan trọng trong chương trình nghị sự tự chủ chiến lược của EU, với những tiến bộ đáng kể đạt được thông qua kế hoạch REPowerEU. Đến tháng 8 năm 2024, EU đã giảm thành công sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch của Nga tới 80% so với mức của năm 2021, một thành tựu đáng chú ý do lịch sử phụ thuộc vào nguồn cung cấp năng lượng của Nga. Mức giảm này đạt được thông qua sự kết hợp giữa đa dạng hóa nguồn năng lượng, tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và đẩy nhanh triển khai các công nghệ năng lượng tái tạo.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường an ninh năng lượng của EU. Đến năm 2024, các nguồn tái tạo chiếm 45% sản lượng điện của EU, tăng từ 38% vào năm 2020. Công suất gió ngoài khơi đã tăng hơn gấp đôi, với các dự án quy mô lớn mới ở Biển Bắc và Biển Baltic đóng góp đáng kể vào mức tăng trưởng này. Việc triển khai năng lượng mặt trời cũng tăng nhanh, với các công nghệ tiên tiến như quang điện tích hợp trong tòa nhà ngày càng trở nên phổ biến trên khắp các thành phố châu Âu.
Sự phát triển của nền kinh tế hydro mạnh mẽ là một phần quan trọng trong chiến lược năng lượng của EU. Đến năm 2024, Liên minh Hydro sạch Châu Âu đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai 6 GW máy điện phân hydro tái tạo, tạo cơ hội mới cho quá trình khử cacbon trong các lĩnh vực khó giảm thiểu như công nghiệp nặng và vận tải đường dài. Việc thành lập các thung lũng hydro trên khắp châu Âu đã chứng minh tiềm năng của hydro như một giải pháp lưu trữ và vận chuyển năng lượng linh hoạt.
Bất chấp những thành tựu này, vẫn còn những thách thức trong việc theo đuổi độc lập năng lượng của EU. Cơ sở hạ tầng lưới điện và lưu trữ năng lượng tiếp tục là những lĩnh vực cần đầu tư đáng kể và đổi mới công nghệ. Tính chất không liên tục của các nguồn năng lượng tái tạo đòi hỏi phải phát triển các giải pháp lưu trữ năng lượng quy mô lớn để đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của lưới điện. Ngoài ra, việc hiện đại hóa và mở rộng cơ sở hạ tầng truyền tải năng lượng xuyên biên giới vẫn rất quan trọng để tạo ra một thị trường năng lượng châu Âu tích hợp thực sự.
Trong lĩnh vực an ninh mạng, EU đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc tăng cường năng lực và khả năng phục hồi trước các mối đe dọa kỹ thuật số. Việc triển khai Chỉ thị NIS2 đã nâng cao đáng kể các tiêu chuẩn an ninh mạng trên các lĩnh vực quan trọng, bao gồm năng lượng, chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số. Chỉ thị này đã yêu cầu các yêu cầu bảo mật chặt chẽ hơn và nghĩa vụ báo cáo đối với các nhà cung cấp dịch vụ thiết yếu, cải thiện tình hình an ninh mạng chung của EU.
Việc thành lập Trung tâm Năng lực Nghiên cứu, Công nghệ và Công nghiệp An ninh mạng Châu u đã thúc đẩy sự hợp tác giữa giới học thuật, ngành công nghiệp và chính phủ trong việc phát triển các giải pháp an ninh mạng tiên tiến. Đến năm 2024, trung tâm này đã điều phối nhiều dự án và sáng kiến nghiên cứu, dẫn đến những đột phá trong các lĩnh vực như mật mã kháng lượng tử, phát hiện mối đe dọa do AI cung cấp và công nghệ điện toán đám mây an toàn.
Tuy nhiên, mức độ tinh vi ngày càng tăng của các cuộc tấn công mạng tiếp tục đặt ra những thách thức đáng kể đối với chủ quyền kỹ thuật số của EU. Hoạt động gián điệp mạng do nhà nước bảo trợ, các cuộc tấn công ransomware (một dạng phần mềm độc hại chuyên mã hóa dữ liệu hoặc khóa quyền truy cập thiết bị của người dùng nhằm mục đích tống tiền) nhắm vào cơ sở hạ tầng quan trọng và các chiến dịch đưa thông tin sai lệch đều gia tăng, đòi hỏi phải liên tục cảnh giác và điều chỉnh các chiến lược an ninh mạng. Những nỗ lực của EU nhằm cân bằng đổi mới kỹ thuật số với các cân nhắc về an ninh vẫn là một thách thức đang diễn ra, đặc biệt là trong các công nghệ mới nổi như mạng 5G và Internet of Things.
Khi EU theo đuổi chương trình nghị sự về quyền tự chủ chiến lược của mình, khối này phải đối mặt với một loạt thách thức phức tạp đang diễn ra. Cân bằng quyền tự chủ với hợp tác quốc tế vẫn là một nhiệm vụ tế nhị khi EU tìm cách khẳng định sự độc lập của mình trong khi vẫn duy trì các mối quan hệ đối tác quan trọng, đặc biệt là với Hoa Kỳ. Duy trì sự gắn kết nội bộ giữa các quốc gia thành viên có lợi ích và ưu tiên đa dạng tiếp tục là điều cần thiết cho sự thành công của dự án tự chủ chiến lược.
EU cũng phải điều hướng cuộc cạnh tranh công nghệ ngày càng gay gắt với các cường quốc toàn cầu như Hoa Kỳ và Trung Quốc. Mặc dù đã đạt được tiến bộ trong các lĩnh vực như điện toán lượng tử và sản xuất chất bán dẫn, nhưng việc thu hẹp khoảng cách về AI và các công nghệ quan trọng khác đòi hỏi phải có sự hỗ trợ chính sách và đầu tư bền vững. Quản lý áp lực kinh tế, bao gồm lạm phát và sự phục hồi không đồng đều giữa các quốc gia thành viên, vẫn rất quan trọng đối với khả năng phục hồi chung và khả năng cạnh tranh toàn cầu của EU.
Việc thích ứng với các mối đe dọa an ninh mới nổi, cả thông thường và kết hợp, đòi hỏi phải liên tục đánh giá lại và phát triển năng lực quốc phòng và an ninh của EU. Liên minh phải cân bằng tham vọng giành quyền tự chủ lớn hơn với thực tế của cấu trúc an ninh hiện có, đặc biệt là mối quan hệ với NATO.
Tác động và ảnh hưởng đến Châu Âu, thế giới, khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương
Trong lĩnh vực quốc phòng, EU đã tăng tốc nỗ lực xây dựng năng lực quân sự mạnh mẽ và tự chủ hơn. Quỹ Quốc phòng Châu Âu, ra mắt vào năm 2021, đã phân bổ 8 tỷ euro trong giai đoạn 2021-2027 để thúc đẩy các dự án hợp tác nghiên cứu và phát triển quốc phòng giữa các quốc gia thành viên. Sáng kiến này đã dẫn tới việc hình thành một số chương trình quân sự chung, bao gồm phát triển máy bay chiến đấu thế hệ tiếp theo và công nghệ máy bay không người lái tiên tiến. Ngoài ra, khuôn khổ Hợp tác Cơ cấu Thường trực (PESCO) đã mở rộng bao gồm 27 quốc gia thành viên, với hơn 60 dự án nhằm tăng cường hợp tác quân sự và khả năng tương tác. Những diễn biến này đã củng cố khả năng của EU trong việc ứng phó với các thách thức an ninh một cách độc lập, giảm sự phụ thuộc vào NATO và Hoa Kỳ.
Việc theo đuổi chủ quyền công nghệ của EU cũng đã đạt được sức hút đáng kể. Chiến lược La bàn kỹ thuật số 2030 của Ủy ban Châu Âu, được công bố vào năm 2021, đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho chuyển đổi kỹ thuật số trên toàn khối. Đến năm 2024, EU đã đạt được tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử và mạng 5G/6G. Đạo luật Chip Châu Âu, được triển khai vào năm 2023, đã nâng cao năng lực sản xuất chất bán dẫn của EU, với các nhà máy hiện đại mới được thành lập ở Đức, Pháp và Hà Lan. Điều này đã làm giảm sự phụ thuộc của EU vào các nhà cung cấp bên ngoài và củng cố vị thế của EU trong hệ sinh thái công nghệ toàn cầu.
Về mặt kinh tế, EU đã thực hiện các bước để tăng cường khả năng phục hồi và giảm thiểu tình trạng dễ bị tổn thương trước những cú sốc bên ngoài. Gói phục hồi NextGenerationEU đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh và kỹ thuật số ở các quốc gia thành viên. Đến năm 2024, EU đã đạt được tiến bộ đáng kể hướng tới mục tiêu đạt được sự trung hòa về khí hậu vào năm 2050, với các nguồn năng lượng tái tạo chiếm hơn 40% sản lượng điện của khối. EU cũng đã tăng cường các công cụ phòng vệ thương mại và đưa ra các công cụ mới để giải quyết sự ép buộc kinh tế của các nước thứ ba, nâng cao khả năng bảo vệ lợi ích kinh tế của mình trên trường toàn cầu.
Việc EU theo đuổi quyền tự chủ chiến lược đã có tác động sâu sắc đến mối quan hệ của nước này với các chủ thể toàn cầu quan trọng. Việc theo đuổi quyền tự chủ chiến lược của EU không chỉ tạo ra sự thay đổi trong nội bộ khối mà còn có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc quyền lực toàn cầu. Với Hoa Kỳ, mặc dù hợp tác xuyên Đại Tây Dương vẫn mạnh mẽ nhưng đã có sự điều chỉnh lại mối quan hệ theo hướng đối tác cân bằng hơn. Hội đồng Thương mại và Công nghệ EU-Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 2021, đã thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ hơn về các vấn đề chính như khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn công nghệ và quản trị kỹ thuật số. Tuy nhiên, mâu thuẫn về chính sách thuế kỹ thuật số, nơi EU đã đánh thuế các tập đoàn công nghệ lớn của Mỹ như Google, Amazon, đã gây ra những căng thẳng ngầm. Mâu thuẫn đã dần xuất hiện trong các lĩnh vực mà EU và Mỹ có lợi ích khác nhau, chẳng hạn như thuế kỹ thuật số và chính sách khí hậu.
Trung Quốc cũng là một đối tác phức tạp đối với EU. Việc EU thực hiện các chính sách chặt chẽ hơn về kiểm soát đầu tư nước ngoài và bảo vệ dữ liệu đã gây ra phản ứng từ Trung Quốc, làm căng thẳng thêm mối quan hệ vốn đã phức tạp sau khi thỏa thuận Hiệp định Đầu tư Toàn diện (CAI) bị đình trệ từ năm 2020. Mối quan hệ của EU với Trung Quốc ngày càng trở nên phức tạp khi nước này tìm cách cân bằng giữa can dự kinh tế với các mối quan tâm chiến lược. Hiệp định Toàn diện về Đầu tư, được ký vào năm 2020 nhưng chưa được phê chuẩn vào năm 2024, vẫn là một điểm gây tranh cãi. EU đã có lập trường quyết đoán hơn đối với Trung Quốc, thực hiện các cơ chế sàng lọc chặt chẽ hơn đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài và có lập trường vững chắc hơn về các vấn đề nhân quyền. Điều này đôi khi dẫn đến căng thẳng ngoại giao nhưng cũng dẫn đến mối quan hệ trưởng thành và nhiều mặt hơn giữa hai gã khổng lồ kinh tế.
Ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, việc theo đuổi quyền tự chủ chiến lược của EU đã chuyển thành sự hiện diện tích cực và rõ ràng hơn. Chiến lược hợp tác của EU ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, được thông qua vào năm 2021, đã được thực hiện bằng các hành động cụ thể nhằm tăng cường hợp tác với các đối tác trong khu vực. Đến năm 2024, EU đã ký kết các hiệp định thương mại tự do với một số nền kinh tế chủ chốt trong khu vực, bao gồm Indonesia và Ấn Độ, đồng thời tăng cường hợp tác an ninh với các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc. EU cũng có lập trường mạnh mẽ hơn về các vấn đề an ninh khu vực, bao gồm tranh chấp hàng hải ở Biển Đông và tình hình ở Đài Loan, liên kết chặt chẽ hơn với các đối tác có cùng quan điểm trong khu vực.
Tác động của quyền tự chủ chiến lược của EU đối với quản trị toàn cầu là rất đáng kể. EU đã nổi lên như một nhân tố chủ chốt trong việc định hình các chuẩn mực và tiêu chuẩn quốc tế trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong chính sách khí hậu, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU, được triển khai đầy đủ đến năm 2024, đã đặt ra một chuẩn mực toàn cầu mới để giải quyết vấn đề rò rỉ carbon và thúc đẩy quá trình khử cacbon. Trong lĩnh vực kỹ thuật số, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) và Đạo luật dịch vụ kỹ thuật số của EU đã trở thành tiêu chuẩn toàn cầu trên thực tế, ảnh hưởng đến các chính sách bảo vệ dữ liệu và kiểm duyệt nội dung trực tuyến trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, một số nhà quan sát lập luận rằng nó có nguy cơ làm xói mòn tình đoàn kết xuyên Đại Tây Dương và chia rẽ liên minh phương Tây. Những người khác chỉ ra rằng tham vọng của EU thường vượt xa khả năng của khối này, đặc biệt là trong lĩnh vực quốc phòng. Cũng có những lo ngại về tác động bảo hộ tiềm tàng của một số chính sách của EU, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và công nghiệp.
Bất chấp những thách thức này, chương trình nghị sự về tự chủ chiến lược của EU đã đạt được động lực và mang lại những kết quả rõ rệt vào năm 2024. Khối này đã chứng tỏ năng lực ngày càng tăng để hành động độc lập trên trường quốc tế, trong khi vẫn duy trì quan hệ đối tác mạnh mẽ với các đồng minh và các quốc gia có cùng chí hướng. Điều này đã dẫn đến một trật tự quốc tế đa cực hơn, trong đó EU nổi lên như một cực riêng biệt cùng với Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Như vậy, việc theo đuổi quyền tự chủ chiến lược của EU đã có tác động sâu rộng, định hình lại vai trò của khối này trên trường toàn cầu và ảnh hưởng đến động lực ở các khu vực như Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Mặc dù những nỗ lực này đã nâng cao khả năng phục hồi và ảnh hưởng toàn cầu của EU nhưng chúng cũng tạo ra những thách thức và trách nhiệm mới. Thành công lâu dài của chiến lược này sẽ phụ thuộc vào khả năng của EU trong việc duy trì sự gắn kết nội bộ, thích ứng với hoàn cảnh toàn cầu đang phát triển và cân bằng tham vọng tự trị của mình với nhu cầu hợp tác quốc tế./.
Hết
Tác giả: Đặng Phương Nam
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo:
1. Keijzer, N., Koch, S., & Furness, M. (2024). The Global Gateway: Juggling self-interest, geopolitical competition and developmental aspirations. Econstor. https://www.econstor.eu/bitstream/10419/302191/1/1901846954.pdf
2. Perez, A. B. R. (2024). A case study of the European Union’s semiconductor policy [Bachelor’s thesis, Masaryk University]. Muni.cz. https://is.muni.cz/th/jf9nx/518621-Alexa_Perez-Bachelors_Thesis.pdf
3. Reis, J. (2024). European union defense and security strategy for space and ground-based systems against hybrid threats. Acta Astronautica. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0094576524004995
4. Baldassarre, B. (2025). Circular economy for resource security in the European Union (EU): Case study, research framework, and future directions. Ecological Economics. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0921800924002428
5. Khani, M. H., & Sarhangpour, P. (2024). The concept of independence in international relations: A case study of Russian policy towards CIS countries. Central Eurasia Studies. https://jcep.ut.ac.ir/article_98615_en.html?lang=en
6. Smolik, B. (2024). Pojęcie oraz techniczny wymiar autonomii strategicznej Unii Europejskiej: Przykład polityki kosmicznej. Politeja. https://journals.akademicka.pl/politeja/article/view/5893
7. Mariotti, S. (2024). Open strategic autonomy as an industrial policy compass for the EU competitiveness and growth: The good, the bad, or the ugly? Journal of Industrial and Business Economics. https://link.springer.com/content/pdf/10.1007/s40812-024-00327-y.pdf
8. Mantock, H. (2024). Artificial intelligence: The EU’s response to China’s rising influence [Master’s thesis]. Diva-portal.org. https://www.diva-portal.org/smash/get/diva2:1894459/FULLTEXT02
9. Ortiz Hernández, E. (2024). Towards the autonomous defence capabilities of the European Union: Upgrading cyber defence policy. Global Policy. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/pdf/10.1111/1758-5899.13412
10. Aleksanyan, N. (2024). Polarization, shifting borders and liquid governance: Studies on transformation and development in the OSCE region. Journal of Political Science: Bulletin of Yerevan State University. https://pub.ysu.am/index.php/j-pol-sci/article/download/12367/9561
11. Trillo-Figueroa, S. C. (2024). NATO’s strategic dilemma: Balancing the “China Threat” amidst potential US “NATexit”. HAL. https://hal.science/hal-04691125/document
12. Lupinu, P. M., & Machura-Urbaniak, A. (2024). NGEU and the international role of the euro. In Research handbook on post-pandemic recovery and resilience. Edward Elgar Publishing. https://www.elgaronline.com/edcollchap/book/9781035328161/book-part-9781035328161-33.xml
13. Yadav, A. (2024). Older people in vulnerable situations: Ageing in place in Sweden. Research Portal, Lund University. https://portal.research.lu.se/files/194364859/e-nailing_ex_agata.pdf
14. Wani, A. (2024). The middle corridor: Reviving connectivity for EU-Central Asia trade and India’s strategic imperative. Policy Commons. https://policycommons.net/artifacts/16465437/the-middle-corridor/17350209/
15. Trillo-Figueroa, S. C., & Downes, J. F. (2024). Does Hungary still belong in the European Union? HAL. https://hal.science/hal-04699749/document
16. Borrell, J. (2021). Why European Strategic Autonomy Matters. Federalist Debate. Retrieved from https://search.ebscohost.com/login.aspx?direct=true&profile=ehost&scope=site&authtype=crawler&jrnl=16829670&asa=N&AN=151847384
17. Meijer, H., & Brooks, S. G. (2021). Illusions of autonomy: Why Europe cannot provide for its security if the United States pulls back. International Security, 45(4), 7–43. https://doi.org/10.1162/isec_a_00405
18. Fiott, D. (2022). Strategic Autonomy: Towards ‘European Sovereignty’ in Defence? EUISS Brief, 12. European Union Institute for Security Studies. Retrieved from https://www.iss.europa.eu/sites/default/files/EUISSFiles/Brief%2012__Strategic%20Autonomy.pdf
19. Biscop, S. (2022). EU Global Strategy: Realpolitik with European Characteristics. CORE. Retrieved from https://core.ac.uk/download/pdf/84598547.pdf
20. Schmitz, L., & Seidl, T. (2023). As open as possible, as autonomous as necessary: Understanding the rise of open strategic autonomy in EU trade policy. JCMS: Journal of Common Market Studies. https://doi.org/10.1111/jcms.13428