Hệ thống thanh toán BRICS xuất hiện cách đây chưa lâu, tuy phải đối mặt với một số thách thức nhưng hệ thống này mang nhiều kỳ vọng tăng cường chủ quyền kinh tế, mở rộng thương mại và đầu tư giữa các nước BRICS cũng như các nước đối tác của tổ chức này. Việc xây dựng một hệ thống thanh toán chung sẽ giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính phương Tây. Với những điểm sáng của hệ thống thanh toán BRICS, liệu Việt Nam có thể tham khảo được điều gì trong bối cảnh hiện nay?
Bối cảnh ra đời hệ thống thanh toán BRICS
Lịch sử hình thành hệ thống thanh toán BRICS bắt đầu bằng việc hình thành hiệp hội như một nền tảng cho hợp tác đa chiều. Năm 2009, các nước BRICS bắt đầu tương tác, tập trung vào hội nhập kinh tế và tăng cường ảnh hưởng toàn cầu. Một trong những lĩnh vực ưu tiên là phát triển các công cụ có thể giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính phương Tây như SWIFT, Visa và MasterCard.
Hệ thống thanh toán quốc gia của mỗi quốc gia BRICS đã đặt nền móng cho một nền tảng chung trong tương lai. UnionPay của Trung Quốc đã trở thành hệ thống thanh toán lớn nhất thế giới về số lượng thẻ phát hành và hệ thống Mir của Nga được thành lập vào năm 2014 để đối phó với mối đe dọa Nga bị ngắt kết nối với SWIFT. RuPay của Ấn Độ, ELO của Brazil và SASSA của Nam Phi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khái niệm cơ chế thanh toán độc lập.
Năm 2019, ý tưởng tạo nền tảng BRICS Pay thống nhất đã được chính thức công nhận. Mục tiêu của dự án là tạo ra một cơ sở hạ tầng đảm bảo thanh toán trực tiếp giữa các quốc gia bằng tiền tệ quốc gia và giảm thiểu việc sử dụng đồng đô la Mỹ. Các nguồn tin xác nhận rằng sáng kiến này cũng nhằm mục đích giảm bớt tính dễ bị tổn thương của các nước đang phát triển trước các cuộc khủng hoảng tài chính và lệnh trừng phạt. Nó được lên kế hoạch phát triển nền tảng đám mây và ứng dụng di động tương tự như Apple Pay, điều này sẽ cho phép công dân của các quốc gia BRICS thực hiện thanh toán cho bất kỳ quốc gia nào trong số này mà không cần chuyển đổi tiền tệ.
Mỗi quốc gia BRICS bắt đầu bằng việc phát triển hệ thống thanh toán quốc gia của riêng mình. Trung Quốc có hệ thống thanh toán UnionPay, đã phát hành hơn 6 tỷ thẻ và vượt qua Visa về khối lượng giao dịch vào năm 2015. Ấn Độ thì có hệ thống RuPay với hơn 500 triệu thẻ được phát hành. Brazil với hệ thống ELO với 120 triệu thẻ và Nga với thống Mir với khoảng 50 triệu thẻ. Các hệ thống quốc gia này trở thành nền tảng cho sự phát triển của một nền tảng chung hợp nhất chúng thành một mạng lưới duy nhất[1].
Cơ chế hoạt động của hệ thống thanh toán BRICS
Cơ chế thanh toán trong BRICS đang phát triển với mục đích giảm sự phụ thuộc vào hệ thống tài chính phương Tây và tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước tham gia. Một trong những dự án trọng điểm trong lĩnh vực này là tạo ra hệ thống thanh toán thống nhất BRICS Pay.
Sáng kiến BRICS Pay nhằm mục đích phát triển một nền tảng chung cho thanh toán bán lẻ và chuyển khoản giữa các quốc gia BRICS. Nó được lên kế hoạch tạo ra một nền tảng đám mây hợp nhất các hệ thống thanh toán quốc gia và phát triển một ứng dụng di động tương tự như Apple Pay, cho phép người dùng mua hàng ở bất kỳ quốc gia nào trong số năm quốc gia, bất kể loại tiền tệ của tài khoản. Điều này thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang sử dụng tiền tệ quốc gia trong thanh toán bên ngoài và giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ. Điều này đạt được thông qua việc xây dựng thuật toán chuyển đổi tiền tệ tự động thông qua hệ thống thanh toán liên ngân hàng và hỗ trợ ví đa tiền tệ lưu trữ số dư bằng nhiều loại tiền tệ cùng một lúc cũng như sử dụng tỷ giá hối đoái được thống nhất ở cấp độ ngân hàng trung ương của các nước BRICS. Bản thân mỗi quốc gia BRICS đều đã có cơ sở hạ tầng riêng để thực hiện thanh toán trong nước.
Yếu tố trung tâm của cơ chế này là nền tảng đám mây kỹ thuật số, trong đó có việc cung cấp xử lý giao dịch theo thời gian thực, giảm chi phí bằng cách loại bỏ các trung gian và hỗ trợ ứng dụng di động cho phép người dùng thanh toán hàng hóa, dịch vụ thông qua mã QR hoặc NFC. Ví dụ như UPI của Ấn Độ và Hệ thống thanh toán nhanh của Nga (SBP) có thể được liên kết để người dùng Ấn Độ có thể thanh toán ở Nga thông qua điện thoại của họ bằng UPI.
Một số quốc gia BRICS, chẳng hạn như Trung Quốc, đã phát triển tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC). Điều này mở ra những khả năng mới như giao dịch qua BRICS Pay có thể sử dụng tiền kỹ thuật số, giúp thanh toán nhanh hơn và rẻ hơn, đồng thời, tiền tệ kỹ thuật số cung cấp mức độ bảo mật và minh bạch bổ sung.
BRICS Pay không sao chép hệ thống thanh toán quốc gia mà đóng vai trò là dịch vụ liên kết thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ với ví trực tuyến, cung cấp khả năng thanh toán bằng điện thoại thông minh. Sự tích hợp này giúp tăng tốc độ thanh toán xuyên biên giới và giảm chi phí giao dịch mà không cần qua trung gian.
Lợi ích của hệ thống thanh toán BRICS
Tự chủ và độc lập về tài chính: Việc tạo ra hệ thống thanh toán của riêng mình cho phép các nước BRICS giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính phương Tây như SWIFT, vốn chủ yếu do Mỹ và EU kiểm soát. Điều này đặc biệt đúng trong điều kiện bất ổn địa chính trị và nguy cơ bị trừng phạt có thể hạn chế khả năng tiếp cận các kênh tài chính truyền thống. Theo Hội đồng các vấn đề quốc tế Nga, sự độc lập thực sự của BRICS chỉ có thể được đảm bảo bằng hệ thống thanh toán đa phương bằng tiền tệ quốc gia của khối này[2].
Giảm chi phí giao dịch: Việc sử dụng tiền tệ quốc gia trong giao dịch giữa các quốc gia BRICS giúp loại bỏ nhu cầu chuyển đổi kép thông qua đồng đô la Mỹ, giúp giảm chi phí trao đổi tiền tệ và giảm sự biến động liên quan đến biến động của tỷ giá hối đoái đồng đô la. Điều này làm cho thương mại giữa các quốc gia trở nên dễ dự đoán hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Giao dịch bằng tiền tệ quốc gia và nền tảng thanh toán mới rất quan trọng để đảm bảo sự độc lập với đồng đô la Mỹ và các hệ thống phương Tây[3].
Đẩy nhanh thanh toán và tăng hiệu quả: Việc tích hợp các công nghệ hiện đại, chẳng hạn như blockchain và tài sản tài chính kỹ thuật số, vào hệ thống thanh toán BRICS giúp tăng tốc độ xử lý giao dịch và tăng tính minh bạch của chúng. Ví dụ, nền tảng BRICS Bridge sẽ cho phép thực hiện các giao dịch thanh toán bên ngoài hệ thống ngân hàng và không sử dụng hệ thống nhắn tin tài chính truyền thống, điều này sẽ đảm bảo tính độc lập trong thanh toán[4].
Tăng cường hợp tác kinh tế: Hệ thống thanh toán riêng của họ giúp tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa các nước BRICS, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các dự án và sáng kiến chung nhằm phát triển bền vững của khu vực. Cơ sở hạ tầng tài chính phát triển sẽ cải thiện luồng thông tin, tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế[5].
Thu hút người tham gia mới và mở rộng ảnh hưởng: Việc triển khai thành công hệ thống thanh toán BRICS có thể thu hút sự quan tâm của các nước đang phát triển khác đang tìm kiếm sự độc lập về tài chính. Điều này sẽ củng cố vị thế của BRICS trên trường thế giới và sẽ tạo ra một hệ thống tài chính đa cực và cân bằng hơn. Các khoản thanh toán thông qua hệ thống chung của các quốc gia BRICS sẽ không chỉ được cung cấp cho các cá nhân mà còn cho các pháp nhân, điều này sẽ đơn giản hóa các khoản thanh toán quốc tế.
Công cụ tài chính sáng tạo: Việc giới thiệu các loại tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) và các DFA khác trong hệ thống thanh toán BRICS sẽ mở ra những cơ hội mới cho các giao dịch tài chính. Điều này giúp tạo ra các cơ chế thanh toán linh hoạt và bền vững hơn, thích ứng với yêu cầu hiện đại của nền kinh tế toàn cầu. Nga đã cung cấp cho những người tham gia BRICS một cơ chế thanh toán xuyên biên giới bằng cách sử dụng tài sản tài chính kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành, tương tự về loại hình phát hành và nguyên tắc lưu thông như token[6].
Thách thức và khó khăn của hệ thống thanh toán BRICS
Tương thích và tiêu chuẩn hóa về công nghệ: Các nước BRICS có trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ tài chính khác nhau. Việc đảm bảo khả năng tương tác giữa các hệ thống thanh toán quốc gia đòi hỏi những nỗ lực tích hợp và tiêu chuẩn hóa đáng kể. Ví dụ: việc sử dụng công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh có thể thúc đẩy sự thống nhất nhưng đòi hỏi sự hài hòa giữa các tiêu chuẩn và giao thức kỹ thuật.
Rào cản pháp lý: Mỗi quốc gia có các quy định và pháp luật tài chính riêng. Việc hài hòa các quy tắc này để tạo ra một hệ thống thanh toán duy nhất phải đối mặt với những trở ngại về mặt pháp lý và quan liêu. Cần phải phát triển một khung pháp lý hài hòa có tính đến hoàn cảnh quốc gia và đảm bảo bảo vệ dữ liệu cũng như ngăn ngừa tội phạm tài chính[7].
An ninh mạng: Việc tạo ra một hệ thống thanh toán thống nhất sẽ làm tăng nguy cơ bị tấn công và lừa đảo trên mạng. Đảm bảo tính bảo mật của các giao dịch và bảo vệ dữ liệu người dùng đòi hỏi phải triển khai các công nghệ tiên tiến và giám sát liên tục các mối đe dọa. Cần đặc biệt chú ý đến việc bảo vệ khỏi các cuộc tấn công tiềm ẩn vào cơ sở hạ tầng blockchain và ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu tài chính.
Sự khác biệt về chính trị: Các nước BRICS có hệ thống chính trị và ưu tiên chính sách đối ngoại khác nhau. Việc thống nhất các mục tiêu và chiến lược chung trong hệ thống thanh toán có thể phức tạp do sự khác biệt về địa chính trị và sự cạnh tranh để giành quyền lãnh đạo trong khu vực. Cần xây dựng cơ chế khắc phục những khác biệt về chính trị để thực hiện thành công dự án.
Cạnh tranh với các hệ thống hiện có: Các hệ thống thanh toán quốc tế như SWIFT chiếm lĩnh thị trường. Việc thu hút người dùng đến nền tảng mới đòi hỏi những nỗ lực đáng kể để quảng bá và chứng minh lợi ích của BRICS Pay, chẳng hạn như phí thấp hơn, giao dịch nhanh hơn và tăng tính minh bạch của giao dịch[8].
Triển vọng của hệ thống thanh toán BRICS
Tăng cường chủ quyền kinh tế: Việc tạo ra hệ thống thanh toán của riêng họ sẽ cho phép các nước BRICS giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính phương Tây và tăng cường chủ quyền kinh tế. Điều này đặc biệt đúng trong điều kiện bất ổn địa chính trị và nguy cơ có thể xảy ra các lệnh trừng phạt. Nền tảng riêng của nó sẽ đảm bảo tính độc lập của các giao dịch tài chính và tăng tính ổn định của nền kinh tế của các quốc gia tham gia.
Mở rộng thương mại và đầu tư: Thanh toán xuyên biên giới dễ dàng hơn và rẻ hơn sẽ thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nước BRICS. Điều này sẽ tạo ra những cơ hội kinh doanh mới và tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa những người tham gia hiệp hội. Ngoài ra, một nền tảng duy nhất sẽ hỗ trợ thanh toán bằng tiền tệ quốc gia, giảm rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái[9].
Giới thiệu tiền kỹ thuật số: Các nước BRICS đang tích cực khám phá khả năng phát hành tiền kỹ thuật số của riêng mình. Việc tích hợp các loại tiền tệ này vào một hệ thống thanh toán thống nhất có thể tăng tính hiệu quả và sức hấp dẫn của nó đối với người dùng. Ví dụ: tiền điện tử BRICS Food Token (BFT), do Ngân hàng kỹ thuật số BRICS phát hành, được thiết kế để sử dụng trong các giao dịch thương mại nước ngoài giữa các quốc gia BRICS trong lĩnh vực cung cấp thực phẩm.
Phát triển công nghệ tài chính: Hợp tác về hệ thống thanh toán sẽ kích thích sự phát triển của lĩnh vực fintech ở các nước BRICS, thúc đẩy đổi mới và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như blockchain có thể đảm bảo tính minh bạch và bảo mật của các giao dịch và giảm chi phí giao dịch[10].
Tăng cường ảnh hưởng toàn cầu: Việc triển khai thành công hệ thống thanh toán BRICS có thể nâng cao ảnh hưởng của hiệp hội trên trường thế giới và trở thành hình mẫu cho các nước đang phát triển khác. Điều này sẽ củng cố vị thế của BRICS trong các tổ chức tài chính quốc tế và giúp thúc đẩy hiệu quả hơn lợi ích của các nước tham gia trong nền kinh tế toàn cầu.
Hàm ý cho Việt Nam về việc tham gia hệ thống thanh toán BRICS
Lợi ích cho Việt Nam:
Giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ: Hệ thống thanh toán chung BRICS hướng tới sử dụng đồng tiền quốc gia sẽ giúp Việt Nam giảm bớt sự phụ thuộc vào đồng USD trong thương mại quốc tế. Điều này có thể làm giảm tác động của biến động tỷ giá đồng USD đối với nền kinh tế đất nước.
Tăng cường hợp tác kinh tế: Việc tham gia vào hệ thống có thể giúp tăng cường mối quan hệ kinh tế với các nền kinh tế BRICS lớn. Điều này sẽ mở ra những cơ hội mới cho thương mại, đầu tư và trao đổi công nghệ.
Giảm chi phí giao dịch: Thanh toán trực tiếp bằng tiền tệ quốc gia có thể giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ và hoa hồng ngân hàng, điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại: Việc tham gia vào hệ thống sẽ củng cố vị thế của Việt Nam với tư cách là đối tác trong các cấu trúc tài chính quốc tế, điều này sẽ làm giảm rủi ro liên quan đến các hạn chế và trừng phạt có thể được áp đặt bởi các nước phương Tây.
Các vấn đề và thách thức:
Tương thích công nghệ: Việc triển khai một hệ thống thanh toán chung sẽ đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng và hiện đại hóa hệ thống tài chính, đây có thể là thách thức đối với một số quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Thanh khoản ngoại hối hạn chế: Nếu hệ thống dựa trên đồng tiền quốc gia của các nước BRICS thì một số trong số đó, chẳng hạn như đồng rúp của Nga, có thể có tính thanh khoản hạn chế. Điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam trong thanh toán quốc tế.
Áp lực chính trị tiềm tàng: Việc tham gia vào hệ thống có thể gây ra phản ứng tiêu cực từ các nước phương Tây, những quốc gia mà trong đó Việt Nam cũng duy trì quan hệ kinh tế thương mại tích cực.
Nguy cơ mất giá đồng tiền quốc gia: Một số loại tiền tệ BRICS có thể biến động đáng kể. Điều này có thể làm tăng rủi ro tài chính cho các nhà xuất nhập khẩu Việt Nam.
Việt Nam có nên tham gia vào hệ thống thanh toán BRICS?
Việt Nam sẽ có thể tận dụng hiệu quả sự tham gia để tăng cường quan hệ kinh tế với BRICS, giảm chi phí giao dịch và đảm bảo đa dạng hóa chính sách kinh tế đối ngoại. Việc tham gia vào hệ thống cũng có thể củng cố vai trò của nó như một đối tác trung lập giữa Đông và Tây. Tuy nhiên, các điều khoản tham gia có thể tỏ ra quá phức tạp hoặc không phù hợp với lợi ích của Việt Nam hoặc có thể dẫn đến xấu đi trong quan hệ với các đối tác quan trọng như Mỹ, EU và Nhật Bản.
Vì thế, Việt Nam nên tiến hành phân tích toàn diện về những hậu quả kinh tế và địa chính trị lâu dài và có phương pháp tiếp cận dần dần, cũng như có thể nên bắt đầu bằng việc tham gia một phần vào hệ thống, như trong các dự án thí điểm để đánh giá tính hiệu quả của nó. Cũng như cần duy trì sự cân bằng, để đảm bảo rằng việc tham gia vào hệ thống thanh toán BRICS sẽ không làm suy yếu mối quan hệ đối tác của Việt Nam với các nước phát triển và các tổ chức quốc tế lớn như Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển Châu Á./.
Tác giả: Nguyễn Như Việt Anh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
[1]. Valdai Club (2024), “Трансграничные платежи в многополярном мире: дело в цифре”,
https://ru.valdaiclub.com/a/highlights/transgranichnye-platezhi-v-mnogopolyarnom-mire/?sphrase_id=759090
[2]. RCMD (2023), “БРИКС в мировой финансовой системе: необходимость выравнивания правил игры”,
https://russiancouncil.ru/analytics-and-comments/analytics/briks-v-mirovoy-finansovoy-sisteme-neobkhodimost-vyravnivaniya-pravil-igry/
[3]. Valdai Club (2024), “БРИКС: транзакции в национальных валютах, трансграничные платёжные системы и новая резервная валюта”,
https://ru.valdaiclub.com/a/highlights/briks-tranzaktsii-v-natsionalnykh-valyutakh/
[4]. TADVISER (2024), “BRICS Bridge (платформа для трансграничных платежей)”
https://www.tadviser.ru/index.php/%D0%A1%D1%82%D0%B0%D1%82%D1%8C%D1%8F:BRICS_Bridge_%28%D0%BF%D0%BB%D0%B0%D1%82%D1%84%D0%BE%D1%80%D0%BC%D0%B0_%D0%B4%D0%BB%D1%8F_%D1%82%D1%80%D0%B0%D0%BD%D1%81%D0%B3%D1%80%D0%B0%D0%BD%D0%B8%D1%87%D0%BD%D1%8B%D1%85_%D0%BF%D0%BB%D0%B0%D1%82%D0%B5%D0%B6%D0%B5%D0%B9%29
[5]. VAAEL (2024), “ФИНАНСОВАЯ ИНТЕГРАЦИЯ СТРАН БРИКС: ТЕКУЩАЯ ИНФРАСТРУКТУРА, РИСКИ И ВОЗМОЖНОСТИ БУДУЩЕГО РАЗВИТИЯ СОВМЕСТНЫХ ПЛАТЕЖЕЙ”, https://vaael.ru/ru/article/view?id=3877
[6]. ROSCONGRESS (2024), “Блокчейн БРИКС: В чем экономический смысл трансграничных ЦФА?”, https://roscongress.org/materials/blokcheyn-briks-v-chem-ekonomicheskiy-smysl-transgranichnykh-tsfa
[7]. CUSTOMSONLINE (2024), “Платёжная система BRICS Pay и перспективы её развития”, https://customsonline.ru/6998-platezhnaja-sistema-brics-pay-i-perspektivy-ee-razvitija.html
[8]. RCMD (2024), “БРИКС – конкурентные преимущества и вызовы развития (к председательству России в БРИКС)”, https://russiancouncil.ru/analytics-and-comments/comments/briks-konkurentnye-preimushchestva-i-vyzovy-razvitiya-k-predsedatelstvu-rossii-v-brik-s/
[9]. ROSCONGRESS (2024), “Зеленый переход в БРИКС: важнейшая роль зеленых финансов в управлении климатом”, https://roscongress.org/materials/zelenyy-perekhod-v-briks-vazhneyshaya-rol-zelenykh-finansov-v-upravlenii-klimatom/
[10]. ROSCONGRESS (2024), “Расширение БРИКС. Новый формат партнерства меняет правила глобальной игры”, https://roscongress.org/materials/rasshirenie-briks-novyy-format-partnerstva-menyaet-pravila-globalnoy-igry/